MẤT LIÊN LẠC - dịch sang Tiếng anh

lose contact
mất liên lạc
mất liên hệ
lose touch
mất liên lạc
mất liên hệ
out of touch
mất liên lạc
ra khỏi liên lạc
loss of contact
mất liên lạc
mất liên hệ
lost contact
mất liên lạc
mất liên hệ
lost touch
mất liên lạc
mất liên hệ
lost communication
lost connection
mất kết nối
loss of communication
mất liên lạc
losing contact
mất liên lạc
mất liên hệ
loses contact
mất liên lạc
mất liên hệ
losing touch
mất liên lạc
mất liên hệ
lost communications
loses touch
mất liên lạc
mất liên hệ
lose communication
losing communication

Ví dụ về việc sử dụng Mất liên lạc trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
EchoStar mất liên lạc với vệ tinh EchoStar- 3 khi thay đổi quỹ đạo.
EchoStar loses contact with EchoStar-3 while changing orbit.
Ngay sau đó Reshma bị mất tích, Arjun mất liên lạc với cô ấy.
Shortly thereafter Reshma goes missing, and Arjun loses contact with her.
Tôi mất liên lạc với họ luôn.
I even lost contacts with them.
Không có người quản lý miễn nhiễm với sai lầm, mất liên lạc và quên công việc.
Any manager is immune from mistakes, lost contacts, and forgotten cases.
Sản phẩm không dây mất liên lạc khi được kết nối với VPN.
The wireless product loses communication when connected to a VPN.
NASA mất liên lạc với trạm không gian.
NASA temporarily loses communication with space station.
Mất liên lạc.
Communication lost.
Mất liên lạc. Standby.
Communication lost. Standby.
Mất liên lạc. Standby.
Standby. Communication lost.
Mất liên lạc gần 2 tháng nay.
We lost contact for about two months.
Nga mất liên lạc vệ tinh viễn thông quốc gia đầu tiên của Angola.
Russia has lost contact with Angola's first national telecoms satellite.
Mất liên lạc khoảng năm 2012.
Contact was lost around 2012.
Họ mất liên lạc 3 năm nay.
Contact was lost for three years.
Vậy là anh mất liên lạc với vợ và con gái.
He had lost contact with his wife and daughter.
Nhưng ISRO mất liên lạc ngay trước lúc tàu sắp hạ cánh.
ISRO confirmed that it lost contact seconds before the ship was expected to land.
Chúng ta mất liên lạc với họ rồi.
We have lost touch with them.
Anh mất liên lạc với gã khoảng ba năm sau khi về Ba Lan.
We lost touch with him about six years ago when he left for Poland.
Mất liên lạc với… Hiller
We lost contact with Captain Hiller
Dì và má tôi mất liên lạc kể từ đó.
Coach and I have lost touch since then.
Tôi không muốn mất liên lạc với họ.
I didn't want to lose contact with them.
Kết quả: 1071, Thời gian: 0.0436

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh