NỖ LỰC CỦA MỸ - dịch sang Tiếng anh

american effort
nỗ lực của mỹ
U.S. efforts
effort by the united states
attempt by the US
U.S. effort
american efforts
nỗ lực của mỹ
attempt by the united states

Ví dụ về việc sử dụng Nỗ lực của mỹ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Một điểm nóng đối với Canada là nỗ lực của Mỹ bãi bỏ chương 19 về cơ chế giải quyết tranh chấp gây trở ngại cho Hoa Kỳ trong việc theo đuổi các vụ kiện chống phá giá và chống trợ cấp.
A sticking point for Canada is the U.S. effort to dump the Chapter 19 dispute resolution mechanism that hinders the U.S. from pursuing anti-dumping and anti-subsidy cases.
Nếu Biegun, một chuyên gia về Nga, ngồi vào vị trí đại sứ tại Moscow, nó sẽ để lại một lỗ hổng trong nỗ lực của Mỹ để tiếp tục mục đích của đàm phán nhằm kêu gọi Triều Tiên từ bỏ vũ khí hạt nhân.
If Biegun, a Russia specialist, was to get the Moscow post, it would leave a significant hole in the U.S. effort to resume talks aim at persuading North Korea to give up its nuclear weapons, a policy priority for Trump.
Đáng kể nhất là Nga đã sử dụng ảnh hưởng mới tạo lập được của mình ở khu vực để cản trở nỗ lực của Mỹ muốn dùng Saudi Arabia làm điểm gây áp lực đối với kinh tế Nga.
Most significantly, Russia has used its new-found influence in the region to thwart the U.S. effort to use Saudi Arabia as a pressure point against the Russian economy.
Lực lượng đặc nhiệm của Mỹ và các biệt kích Somalia vẫn đang thực hiện các hoạt động chung suốt hơn một năm nay như một phần trong nỗ lực của Mỹ giúp chính phủ Somalia chống lại al- Shabab.
Special forces and Somali commandos have been conducting joint operations for more than a year now as part of the U.S. effort to help the Somali government combat al-Shabab.
Quan trọng hơn, Nga đã sử dụng ảnh hưởng mới của mình trong khu vực để khắc chế nỗ lực của Mỹ dùng Saudi Arabia như là điểm gây áp lực với nền kinh tế Nga.
Most significantly, Russia has used its new-found influence in the region to thwart the U.S. effort to use Saudi Arabia as a pressure point against the Russian economy.
Áp đặt các cấm vận lên nhà đàm phán ngoại giao số một của Iran sẽ là một động thái bất thường, vì nó sẽ gây tổn hại đến mọi nỗ lực của Mỹ trong việc sử dụng ngoại giao để giải quyết các bất đồng với Tehran.
Imposing sanctions on Iran's chief negotiator would have been unusual because it could impede any U.S. effort to use diplomacy to resolve its disagreements with Tehran.
Moscow cũng đã ngăn chặn nỗ lực của Mỹ và các đồng minh châu Âu về việc áp đặt lệnh cấm đi lại và đóng băng tài sản đối với 6 người bị cáo buộc có liên quan hoạt động buôn người trái phép tại Libya.
They also blocked an effort by the United States and its European allies to impose a travel ban and asset freeze on six people suspected of running human smuggling operations in Libya.
Tướng Moeldoko cho biết, điều quan trọng là sự tái cân bằng quyền lực ở châu Á cũng như nỗ lực của Mỹ để đẩy mạnh sự hiện diện quân sự của mình trong khu vực không tạo ra các" hành động khiêu khích".
Moeldoko said it was important that what he called a rebalancing of power in Asia as well as efforts by the United States to step up its military presence in the region did not create“provocations.”.
Moscow cũng đã ngăn chặn nỗ lực của Mỹ và các đồng minh châu Âu về việc áp đặt lệnh cấm đi lại và đóng băng tài sản đối với 6 người bị cáo buộc có liên quan hoạt động buôn người trái phép tại Libya.
They also blocked an attempt by the United States and its European allies to impose a ban on the entry and freezing of assets against six people suspected of illegal human trafficking in Libya.
Khoản tiền này được cho là một phần nỗ lực của Mỹ để chống lại sự ảnh hưởng của Trung Quốc trong khu vực,
The investment is part of US efforts to counter China's influence in the region, but Beijing and regional analysts said the amount was too small
Đây là bước đi khẳng định nỗ lực của Mỹ trong việc tăng cường khả năng của các đồng minh và đối tác ở châu Á- Thái Bình Dương, chẳng hạn như Philippines và giúp các nước này đối phó với những thách thức an ninh hàng hải hiện nay.
The move is consistent with efforts by the United States to build the capacity of its allies and partners in the Asia-Pacific such as the Philippines to tackle maritime security challenges.
nhận tội là một bước ngoặt trong nỗ lực của Mỹ để trừng trị các cá nhân
guilty plea was a watershed moment in US efforts to crack down on individuals and banks"engaging in unlawful
Một điểm nóng đối với Canada là nỗ lực của Mỹ bãi bỏ chương 19 về cơ chế giải quyết tranh chấp gây trở ngại cho Hoa Kỳ trong việc theo đuổi các vụ kiện chống phá giá và chống trợ cấp.
One sticking point for Canada is the US effort to scrap the Chapter 19 dispute-resolution mechanism that hinders the US from pursuing anti-dumping and anti-subsidy cases.
Thuế quan đang nổi lên như một trở ngại chính trong nỗ lực của Mỹ và Trung Quốc để đi đến một thỏa thuận thương mại hạn chế, một tháng sau khi hai nước gọi tên một thỏa thuận“ giai đoạn 1” trong cuộc chiến thương mại của họ.
Tariffs are emerging as the main stumbling block in efforts by the U.S. and China to come to a limited trade deal, a month after the two countries called a truce in their trade war.
Đó là một liên kết trong Nhiệm vụ quan sát chu trình nước, một nỗ lực của Mỹ và châu Âu giúp dự báo hạn hán, lũ lụt và duy trì an ninh lương thực.
It's one link in the Water Cycle Observation Mission, an effort with the U.S. and Europe to help forecast floods and droughts, and maintain food security.
Họ đã chiến thắng trong cuộc chiến ở Việt Nam bất chấp mọi nỗ lực của Mỹ, nhưng“ hiệu ứng domino” trong phần còn lại của Đông Nam Á chưa bao giờ xảy ra.
They won the war in Vietnam despite all the efforts of the United States, but the“domino effect” in the rest of South-East Asia never happened.
nhằm đáp trả nỗ lực của Mỹ trong việc phát triển các máy bay chiến đấu thế hệ mới, mà cuối cùng được cụ thể hóa bằng những chiếc F- 22 Raptor.
fifth-generation Multirole Tactical Fighter in 1983, in response to US efforts to develop an Advanced Tactical Fighter, which eventually materialized as the F-22.
Bahrain đánh giá cao nỗ lực của Mỹ trong việc chống khủng bố nhưng cho biết sẽ giám sát kỹ hành vi của Qatar.
Bahrain said they appreciated US efforts in fighting terrorism but that they would closely monitor Qatar's behaviour.
Trong cuộc họp báo ngắn hôm thứ Tư, ông Obama và bà Gillard cũng trả lời các câu hỏi liên quan đến một loạt các vấn đề khác, từ nỗ lực của Mỹ để giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu cho đến các món nợ khủng hoảng ở châu Âu.
During Wednesday's news conference, Obama and Gillard also fielded questions on a range of issues, from US efforts to address climate change, the debt crisis in Europe and the withdrawal of US forces from Afghanistan.
Tổng thống Trump vẫn chưa hiểu được rằng để chống Trung Quốc mạnh hơn nữa, phải bớt gây hấn ở nơi khác và cần vận động những nước khác ủng hộ nỗ lực của Mỹ hơn là đánh lại họ.
Thus far, Trump has failed to grasp that doing more to confront China requires doing less elsewhere-and getting other states to aid U.S. efforts instead of picking fights with them.
Kết quả: 116, Thời gian: 0.0379

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh