MỘT PHẦN CỦA NỖ LỰC - dịch sang Tiếng anh

part of an effort
part of an attempt
part of a bid

Ví dụ về việc sử dụng Một phần của nỗ lực trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Quỹ Khí hậu Xanh, đặt trụ sở tại Hàn Quốc, là một phần của nỗ lực trên và các quan chức hy vọng quỹ này thu được ít nhất 10 tỉ USD ngay trong vòng đầu tiên và 15 tỉ USD vào năm kế tiếp.
While the South Korea-based Green Climate Fund is only part of that effort, officials had hoped it would collect at least $10 billion in the first round and $15 billion by next year.
Những người Tasmania đã cố gắng chống trả, và như là một phần của nỗ lực để ngăn chặn sự leo thang chiến tranh,
The Tasmanians attempted retaliation, and as part of the effort to prevent the escalation of a war, in April of 1828 Governor Arthur ordered that
Bộ Công nghệ Thông tin và Truyền thông đã tiến hành một số nghiên cứu như là một phần của nỗ lực chuẩn bị cơ sở hạ tầng cho sử dụng Bitcoin trong nước,” Bộ trưởng ICT Amir Hossein Davaee phát biểu tại thời điểm khi ấy.
The ministry of communications and information technology has already conducted a number of research studies as part of efforts to prepare the infrastructure to use Bitcoin inside the country,” ICT minister Amir Hossein Davaee reportedly said at the time.
Bộ Công nghệ Thông tin và Truyền thông đã tiến hành một số nghiên cứu như là một phần của nỗ lực chuẩn bị cơ sở hạ tầng cho sử dụng Bitcoin trong nước….
The ministry of communications and information technology has already conducted a number of research studies as part of efforts to prepare the infrastructure to use Bitcoin inside the country….
Như một phần của nỗ lực để truyền bá một nền tảng Android thống nhất,
As part of its efforts to promote a unified Android platform, OHA members are
California hôm thứ tư đã trở thành tiểu bang đầu tiên của Hoa Kỳ yêu cầu các tấm pin mặt trời trên tất cả các tòa nhà dân cư mới như là một phần của nỗ lực cắt giảm phát thải khí nhà kính.
CALIFORNIA became the first US state to require solar panels on all new residential buildings as part of efforts to cut greenhouse gas emissions.
Công ty China Southern, gần đây đã đồng ý bán một chút cổ phần cho American Airlines, hãng hàng không đang mua các máy bay A350 đầu tiên như là một phần của nỗ lực mở rộng đội bay từ mức 700 máy bay hiện nay lên 1.000 máy bay vào năm 2020.
China Southern, which recently agreed to sell a minority stake to American Airlines, is buying its first A350s as part of a push to expand the fleet to 1,000 planes by 2020 from 700 now.
Nhật Bản, Israel, Palestine và Jordan hôm qua đã khởi sự sáng kiến hòa bình do Nhật dẫn đầu nhằm thúc đẩy sự hợp tác kinh tế giữa Israel và Palestine như một phần của nỗ lực xây dựng lòng tin giữa hai bên.
Israel, the Palestinians and Jordan launched a peace initiative led by Japan intended to spur economic cooperation between Israelis and Palestinians as part of efforts to build confidence between the two sides.
Thông qua kế hoạch lâm nghiệp xã hội, chính phủ đã tham gia vào cộng đồng, như một phần của nỗ lực trồng rừng và phục hồi rừng bị suy thoái và đất chung.
Through the social forestry scheme, the government has involved community participation, as part of a drive towards afforestation, and rehabilitating the degraded forest and common lands.
California hôm thứ tư đã trở thành tiểu bang đầu tiên của Hoa Kỳ yêu cầu các tấm pin mặt trời trên tất cả các tòa nhà dân cư mới như là một phần của nỗ lực cắt giảm phát thải khí nhà kính.
California on Wednesday became the first state in the United States(US) to require solar panels on all new residential buildings as part of efforts to cut greenhouse gas emissions.
California hôm thứ tư đã trở thành tiểu bang đầu tiên của Hoa Kỳ yêu cầu các tấm pin mặt trời trên tất cả các tòa nhà dân cư mới như là một phần của nỗ lực cắt giảm phát thải khí nhà kính.
California has become the first U.S. state to require solar panels on all new residential buildings as part of efforts to cut greenhouse gas emissions.
Kể từ cuối năm 2017, lực lượng Mỹ đã tấn công các địa điểm được cho là được sử dụng để điều chế thuốc phiện như một phần của nỗ lực cắt đứt tài chính cho tổ chức Taliban./.
Since late 2017, U.S. forces have bombed sites believed to be used for processing drugs as part of the effort to cut off funds to the Taliban.
Chủ tịch nước Trần Đại Quang cũng yêu cầu các Bộ, ngành và địa phương đầu tư nhiều hơn vào giáo dục như một phần của nỗ lực thúc đẩy tăng trưởng của đất nước.
President Tran Dai Quang also asked ministries, sectors and localities invest more in education as part of efforts to boost the country's growth.
Nhiều người trong danh sách trước đây đã công bố những nỗ lực độc lập để nghiên cứu công nghệ blockchain, và các ngân hàng được cho là đang đầu tư tiền vào R3 như là một phần của nỗ lực này.
Many on the list have previously announced independent efforts to study blockchain tech the banks are said to be investing money in R3 as part of the effort.
quốc tế như một phần của nỗ lực ngăn chặn sự lây lan của lây lan.
to suspend sales of domestic and international tours as part of efforts to contain the spread of the contagion.
Trung Quốc đã ngừng cấp giấy phép nhập khẩu than từ Bắc Hàn vào ngày 18/ 2 như là một phần của nỗ lực thực hiện các biện pháp trừng phạt Bình Nhưỡng của LHQ.
China suspended issuing permits for importing coal from North Korea on Feb 18 as part of its efforts to implement UN sanctions against Pyongyang.
Ngày An ninh Mạng toàn cầu là một sáng kiến của Diễn đàn toàn cầu Boston như là một phần của nỗ lực để thúc đẩy một môi trường Internet an toàn và lành mạnh.
Global Cybersecurity Day” is an initiative by Boston Global Forum(BGF) as part of its efforts to promote a secure and clean Internet environment.
lớn hơn của Ấn Độ với các quốc gia như Mỹ và Nhật Bản như là một phần của nỗ lực cân bằng với Trung Quốc
not this represents India's broader strategic alignment with states such as the United States and Japan as part of an effort to balance against China and ensuring a free
Phòng thí nghiệm của Gersbach đang sử dụng các công cụ chỉnh sửa gen như là một phần của nỗ lực để hiểu rõ về số phận của tế bào
Gersbach's lab is using gene-editing tools as part of an effort to understand cell fate and how to manipulate it: the team hopes one day to grow tissues in a dish for drug screening
Một số nền tảng: Mùa hè năm ngoái, một dự án gọi là The DAO đã gây ra hơn một trăm triệu đô la của ether- mật mã hóa tiềm ẩn trong mạng lưới etherium- như là một phần của nỗ lực để tạo ra một chiếc xe tài trợ thông minh dựa trên hợp đồng cho etherum dự án.
Some background: last summer, a project called The DAO raised more than a hundred million dollars worth of ether- the cryptocurrency underlying the ethereum network- as part of a bid to create a smart contract-based funding vehicle for ethereum-related projects.
Kết quả: 137, Thời gian: 0.0287

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh