NGƯỜI GÁC CỔNG - dịch sang Tiếng anh

janitor
lao công
người gác cổng
bảo vệ
người
người quét dọn
gatekeeper
người gác cổng
người canh giữ
gatekeepers
người gác cổng
người canh giữ
gate keeper
người gác cổng
người giữ cổng
người giữ cửa
doorman
người gác cửa
người mở cửa
the doorkeeper
tên gác cổng
gã gác cổng
người gác cổng
janitors
lao công
người gác cổng
bảo vệ
người
người quét dọn
the guardian of the gates

Ví dụ về việc sử dụng Người gác cổng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Người gác cổng nói cái này được đưa tới đây vào khoảng 10h30 sáng nay.
The janitor said this one was delivered this morning.
Vậy anh không phải là người gác cổng cho những nguồn lực này.
So you're not a gatekeeper for these forces.
Đây là nơi người gác cổng làm các quả bong bóng sống.
Pos(960,1045)}This is where the gatekeeper who made the bubble lives.
Người gác cổng và 2 người giúp anh ta.
The doorman and two who are helping him.
Cô gái mà người gác cổng mô tả.
The girl the janitor described.
Và nói với người gác cổng.
And I spoke with a gatekeeper.
Vâng, đó là người gác cổng.
Yeah, he was the janitor.
Nếu cậu…- Bye. Mình phải tìm người gác cổng.
If you--- I gotta find a janitor.
Tôi đã đưa tiễn rất nhiều người. Là một người gác cổng.
I have seen off many people. Truly a gateway. As a gatekeeper.
Tại sao một sỹ quan lừng lẫy lại ở đây làm người gác cổng?
Why would a decorated officer hole up here as a doorman?
Đang có một cuộc đình công. Người gác cổng đâu rồi?
There's a strike going on. Where's the gatekeeper?
và nói với người gác cổng.
And I spoke with a gatekeeper.
Điều này sẽ đảm bảo các ISP không thể đóng vai trò là người gác cổng, và cho thấy Canada tiếp tục trở thành một nhà lãnh đạo toàn cầu về tính trung lập ròng.
This will ensure ISPs are unable to act as gatekeepers, and shows Canada continues to be a global leader on net neutrality.
Anh ấy giúp người gác cổng trường thoát khỏi quá khứ để theo đuổi ước mơ của anh ấy.
He helps the school janitor break free from his past to pursue his dreams.
Nghiên cứu ngành bởi Face cũng cho thấy rằng người gác cổng có thể quan trọng,
Industry research by Face also shows that gatekeepers can be important, following on from an emotional trigger
Người gác cổng của trường sẽ tìm Room 8 vào cuối ngày học và mang nó qua đường.
The school's janitor would find him at the end of the school day and carry him across the street.
Tôi nhờ ông thuê một số người gác cổng và bảo vệ trong đất biệt thự về đêm, và điều chỉnh lại hầm ngầm.
I ask him to hire some gatekeepers and guards in the mansion plot at night, and remodeling of the basement.
tôi không chỉ là người gác cổng, mà tôi còn là một người bán báo nữa.
so I'm not just a gate keeper, I'm also a newspaper vendor.
Người gác cổng trường 63 tuổi đã nghe bài hát Con chó đó trong cửa sổ, Bao nhiêu là bài hát mà cô ấy từng yêu thích, báo cáo BBC.
The 63-year-old school janitor heard the song“How Much is That Doggie in the Window,” a song she used to love, reports BBC.
Tony DeMeo( Erik Palladino), người gác cổng của Drake, tai mắt của tòa nhà.
Tony DeMeo(Erik Palladino), The Drake's doorman, is the eyes and ears of the building.
Kết quả: 246, Thời gian: 0.0344

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh