NGẠC - dịch sang Tiếng anh

wonder
tự hỏi
thắc mắc
kỳ quan
kỳ diệu
ngạc nhiên
băn khoăn
không biết
lạ
liệu
surprised
bất ngờ
ngạc nhiên
đáng ngạc nhiên khi
amazing
ngạc nhiên
kinh ngạc
astonished
ngạc nhiên
kinh ngạc
sửng sốt
shocked
sốc
giật
chấn
amazingly
đáng kinh ngạc
thật ngạc nhiên
đáng ngạc nhiên
thật đáng ngạc nhiên
rất
cực kỳ
tuyệt vời
thật bất ngờ
thật
ngạc
incredible
đáng kinh ngạc
tuyệt vời
phi thường
khó tin
lạ thường
thể tin
stunned
gây choáng
choáng váng
astounded
kinh ngạc
ngạc nhiên
surprisingly
đáng ngạc nhiên
bất ngờ
thật ngạc nhiên
đáng kinh ngạc
ngạc nhiên khi
thật

Ví dụ về việc sử dụng Ngạc trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ông bắt đầu với ngạc.
He starts with astonishment.
Họ không chỉ ngạc.
Not only surprised.
Chapman hơi ngạc.
Chapman is amazing.
Và khi đó, ta sẽ ngạc.
And even then, I'd be surprised.
Một số học giả rất ngạc.
And some pretty amazing students.
Ngạc bảo hãy kể anh nghe.
Surprise that I will tell you.
Đừng ngạc nhiên khi có rất nhiều công ty đã" thưởng".
Of course, this is not surprising as many companies lucratively reward“stars”.
Ngạc nhiên. Ai vậy, Michael?
Who's there, Michael? Surprise.
Ko chỉ tôi ngạc nhiên, mà.
It not only amazes me, but I'm certain.
Ngạc nhiên ghê.
Surprise, surprise..
Không chỉ tôi ngạc nhiên, mà.
It not only amazes me, but I'm certain.
Kinh- ngạc là đúng.
Surprise is right.
Sau đó tôi càng ngạc.
Then I became more amazed.
luật sư cũng ngạc.
lawyer are amazed.
Một sự kiện làm chúng ta ngạc.
One fact that surprises us?
Sau đó tôi càng ngạc.
Then I became even more amazed.
Những con số của năm 2002 là lại còn ngạc.
The figures of 2002 are even more surprising.
Còn nhiều điều ngạc nhiên lắm.
Surprise isn't over yet.
Tất cả những người có mặt bên giường đều ngạc.
Everyone who sits on our bed is amazed.
Người nghèo rất ngạc.
The poor person was amazed.
Kết quả: 281, Thời gian: 0.0528

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh