NGU NGỐC - dịch sang Tiếng anh

stupid
ngu ngốc
ngớ ngẩn
ngu xuẩn
ngốc nghếch
đồ ngốc
đồ ngu
ngu đần
xuẩn ngốc
ngốc thật
khờ
foolish
ngu ngốc
dại dột
ngu xuẩn
ngốc nghếch
ngớ ngẩn
khờ dại
điên rồ
ngu dại
ngu muội
xuẩn ngốc
dumb
ngu ngốc
câm
ngớ ngẩn
ngốc nghếch
ngu xuẩn
đần
ngu dốt
khờ
ngu ngu
thật ngốc
silly
ngớ ngẩn
ngu ngốc
ngốc nghếch
đồ ngốc
ngu xuẩn
thật ngốc
khờ
ngố
xuẩn ngốc
idiot
đồ ngốc
thằng ngốc
tên ngốc
thằng ngu
ngốc
đồ ngu
thằng đần
kẻ ngốc
tên đần
đồ đần
fool
đánh lừa
lừa
ngốc
thằng ngu
kẻ khờ
thằng đần
gạt
kẻ dại
kẻ ngu dại
thằng khờ
stupidity
sự ngu ngốc
sự ngu dốt
ngu ngốc
ngu xuẩn
ngu dốt
sự ngu xuẩn
sự dốt nát
ngu dại
sự dại dột
sự
dull
buồn tẻ
ngu si đần độn
xỉn
nhàm chán
đờ đẫn
xỉn màu
âm ỉ
tẻ nhạt
đần độn
mờ
ignorant
dốt nát
ngu dốt
không biết
thiếu hiểu biết
vô minh
ngu ngốc
ngu muội
mù tịt
chẳng biết
biết đến
dumbass
ngu ngốc
đần độn
đồ ngu
tên ngốc

Ví dụ về việc sử dụng Ngu ngốc trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôn giáo nhàm chán và ngu ngốc.
Religion is boring and dull.
Thằng nông dân ngu ngốc!
You ignorant peasant!
Thật hả? Nhìn thứ ngu ngốc này xem.
Look at this dumbass thing.
Thật hả? Nhìn thứ ngu ngốc này xem.
Seriously? Look at this dumbass thing.
Anh ta có có do ngu ngốc của mình.
He's got his own dumbass reasons.
Vậy không có vụ mua bán ngu ngốc nào nữa chứ?
So there won't be any more dumbass purchases?
Ngu ngốc, ngươi có bị nặng lắm không?
Fools, can you weigh in?
Nếu muốn trông ngu ngốc hơn nữa, sao anh không mở ra đi?
If you wanna look like even bigger idiots, why not open it?
Bọn ngu ngốc này tưởng rằng chúng ta mù tịt không biết gì.
These idiots thought that we are so blind, that we do not see anything.
Sẽ có người ngu ngốc như vậy?
Would there be fools like this person?
Sau những chiếc Mercedes ngu ngốc BMW đang thay đổi.
Even those goddamn Mercedes fools are changing to BMW now.
Mày ngu ngốc giết bản thân mày!
You fools are killing yourselves!
Thể loại ngu ngốc nào làm việc ở đây vậy?
What kind of idiots are working here?
Ngu ngốc. Họ không phải
Idiots. They're not criminals,
Thể loại ngu ngốc nào làm việc ở đây vậy?
What kind of idiots do you have working here?
Mày ngu ngốc giết bản thân mày!
You fools are killing yourself!
Cậu đang làm điều ngu ngốc gì thế? Trung úy Miller.
It. what are you idiots doing? Miller.
Con Người Thật Ngu Ngốc 1|.
People are idiots 1.
Anh nhạy cảm hơn là ngu ngốc như Dan Coutts.
You're more sensitive than idiots like Dan Coutts.
Người dân trong vùng nghĩ cả gia đình ông đều ngu ngốc.
The people of the region thought of them all as fools.
Kết quả: 7502, Thời gian: 0.0723

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh