Ví dụ về việc sử dụng
Rạn nứt giữa
trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
Hàn gắn rạn nứt giữa các cộng đồng Cơ đốc giáo và Hồi giáo là chủ đề
Healing rifts among Christian and Muslim communities has been a topic all through Pope Francis' 1st visit to the continent,
Tin về Tướng Ashfaq Kayani và người đứng đầu ISI Ahmad Shuja Pasha là những tin đồn mới nhất về sự rạn nứt giữa các chính trị gia dân sự và quân đội.
The reports about Army General Ashfaq Kayani and ISI head Ahmad Shuja Pasha are the latest speculation about a rift between civilian politicians and the military.
Các nhà lãnh đạo của cả hai bên đã nói rằng: Đây là bước đầu tiên tốt để sửa chữa mối quan hệ rạn nứt giữa hai nền kinh tế hùng mạnh, nhưng vẫn còn nhiều việc phải làm.
Leaders on both sides have said this is a good first step in repairing the rift betweenthe two powerful economies, but there is still work to be done.
người sẵn sàng và có thể chữa lành rạn nứt giữa Thiên nhiên và chính chúng ta.
we need now more than ever to have people working to heal the rift between ourselves and nature.
có thể chữa lành rạn nứt giữa Thiên nhiên và chính chúng ta.
have people willing and able to heal the rift between Nature and ourselves.
Ban đầu chỉ là vấn đề khả năng mở rộng, một vấn đề mà hầu hết các sản phẩm đều mắc phải từ lúc khởi đầu, nhưng rạn nứt giữa Eucalyptus và NASA đã trở nên không thể khắc phục khi NASA nhận ra rằng không thể thêm những đoạn mã nhằm tăng khả năng mở rộng cho dự án mà không phải đối đầu với Eucalyptus Systems Inc.
It was originally only an issue of scalability, a problem most products suffer from at their inception, but the rift between Eucalyptus and NASA became irreparable when NASA found it could not contribute scalability-resolving code to the project without running afoul of Eucalyptus Systems Inc.
vụ ly hôn đã gây ra rạn nứt giữa Alec và các con sau khi anh ta cắt điện thoại
report by Vanity Fair, the divorce caused a rift between Alec and his children after he cut off Jocelyn's phone and credit cards,
trong một cách nhỏ, rạn nứt giữa văn hóa và thiên nhiên là nội tại để các mối quan hệ hiện đại cho đất.
in a small way, the rift between culture and nature that is intrinsic to our modern relationship to the land.
Tuy nhiên, cách tiếp cận đơn phương của Tổng thống Trump và tương lai của JCPOA có thể làm thay đổi các tính toán bằng việc tạo ra rạn nứt giữa các đồng minh hai bên bờ Đại Tây Dương,
However, Trump's unilateralist approach and the future of JCPOA may change the calculation by creating a rift among the transatlantic allies, and bringing the eastern bloc powers, Europe and regional powers such as Iran,
đã được tổ chức.[ 2] Một sự rạn nứt giữa Thống đốc và các đồng chí Cộng hòa trong Cơ quan lập pháp Arizona được phát triển
a boycott of Arizona was organized.[6] A rift between the Governor and fellow Republicans in the Arizona Legislature developed after the Arizona Republic newspaper made accusations of questionable political appointments
Ban đầu chỉ là vấn đề khả năng mở rộng, một vấn đề mà hầu hết các sản phẩm đều mắc phải từ lúc khởi đầu, nhưng rạn nứt giữa Eucalyptus và NASA đã trở nên không thể khắc phục khi NASA nhận ra rằng không thể thêm những đoạn mã
It was originally only an issue of scalability, a problem most products suffer from at their inception, but the rift between Eucalyptus and NASA became irreparable when NASA found it could not contribute scalability-resolving code to the project without running afoul of Eucalyptus Systems Inc.,
Triều Tiên- hai nước từng tìm cách làm suy yếu sự ảnh hưởng trong khu vực bằng cách gây ra rạn nứt giữa Washington và đồng minh.
of declining US leadership, and will play into the hands of North Korea and China- two countries that have historically sought to diminish US influence in the region by causing rifts between Washington and its allies.
hàn gắn được rạn nứt giữa những người thiết tha với vị thế quyền lực của chủ nghĩa liên bang Xô Viết và những người quay trở lại với truyền thống Chính phủ đế quốc trước Cách mạng và Chính thống giáo Nga.
Soviet era's militant atheism, while also healing the rift between those who pine for the USSR's great-power status and those who hark back to Russia's pre-revolutionary imperial and Orthodox traditions.
mẹ chồng Seo- young- Ji- sun nhận ra sự rạn nứt giữa Woo- jae
without inciting family strife. However, Seo-young's mother-in-law, Ji-sun, realizes a rift between Woo-jae and Seo-young
bị đày đi Phúc Kiến.[ 10] Sự rạn nứt giữa phiên vương
his royal status and was exiled to Fujian.[10] As the rift between regional princes
Rạn nứt giữa Joel và Ellie.
The relationship between Joel and Ellie.
Rạn nứt giữa Joel và Ellie.
Bond between Joel and Ellie.
Rạn nứt giữa Trump và châu Âu hiện đang mở và giận dữ.
Europe|Rift Between Trump and Europe Is Now Open and Angry.
Rạn nứt giữa Trump và châu Âu hiện đang mở và giận dữ.
The gap between Trump and Europe is now open and angry.
Điều gì đã dẫn đến sự rạn nứt giữa Mỹ và Trung Quốc?
What has caused the fallout between the US and China?
English
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文