TẤT CẢ CÁC LINH MỤC - dịch sang Tiếng anh

Ví dụ về việc sử dụng Tất cả các linh mục trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi muốn cám ơn tất cả các linh mục vì lòng nhiệt thành tông đồ,
I want to express to all the priests my gratitude for the apostolic zeal they show,
Thay vào đó- ngài nói- tất cả các linh mục thuộc Giáo phận,
Instead, he said, every priest of the diocese, whether residing in Nigeria
Vào tháng 2.1976, ngài kêu gọi tất cả các linh mục trong giáo phận của ngài bán các vật dụng bằng vàng
In February 1976, he called on all priests in his diocese to sell gold and silver objects for the Don
Vào tháng Hai năm 1976, Ðức hồng y Albino Luciani kêu gọi tất cả các linh mục trong giáo phận của ngài bán các vật dụng bằng vàng và bạc cho Trung tâm Don Orione dành cho người khuyết tật.
In February 1976, he called on all priests in his diocese to sell gold and silver objects for the Don Orione Day Center for people with disabilities.
Tôi không thể diễn tả đủ lòng biết ơn của tôi đối với tất cả các linh mục, giáo dân đã
I cannot express enough my gratitude for all that the priests, staff and people have done and continue to do for me
Tôi muốn cám ơn tất cả các linh mục vì lòng nhiệt thành tông đồ,
I wish to express to all the priests my thanks for the apostolic zeal of which they make proof,
Thay vào đó- ngài nói- tất cả các linh mục thuộc Giáo phận,
Instead, he said, every priest of the diocese, whether residing in Nigeria
Đối với danh hiệu chính thức, sau đó tất cả các linh mục có quyền ban phước được gọi là giáo hoàng trong thời gian phê chuẩn giáo lý Kitô giáo.
As for the official title, then all the priests with the right of blessing were called the pope during the period of the approval of the Christian doctrine.
Tôi chúc mừng Cha Hathaway và tất cả các linh mục đã phục vụ tại giáo xứ này trong bao nhiêu thế hệ để đem St. Mary đến ngày đặc biệt này.
Hathaway, pastor of the Alexandria church, and“all of the priests who have served this parish over the generations for their work in bringing St. Mary's to this special day.
Tôi chúc mừng Cha Hathaway và tất cả các linh mục đã phục vụ tại giáo xứ này trong bao nhiêu thế hệ để đem St. Mary đến ngày đặc biệt này.
I congratulate Father Hathaway and all of the priests who have served this parish over the generations for their work in bringing St. Mary's to this special day.
tôi đã gửi một Thư cho tất cả các linh mục trên thế giới, để khích lệ các vị trong niềm trung thành với sứ mạng Chúa đã kêu gọi các vị thi hành.
I wished to send a Letter to all the priests throughout the world, to encourage them in their fidelity to the mission to which the Lord has called them.
bằng cách gởi một lá thư cho tất cả các linh mục trên thế giới.
of the priesthood, by sending a letter to all the priests of the world.
qua các ngài, tất cả các linh mục-- đem lại sức sống mãnh liệt cho Bí Tích Hoà Giải.
as I do now, to encourage my Brother Bishops and earnestly appeal to them- and, through them, to all priests- to undertake a vigorous revitalization of the Sacrament of Reconciliation.
tôi không thể mở nó mà không đánh thức tất cả các linh mục, nữ tu và chủng sinh bên trong.
I could not open it again without waking up all the priests, nuns and seminarians inside.
trao quyền cho tất cả các linh mục đối với Năm Thánh được quyền tha tội phá thai cho những người đã thực thi việc phá thai và những người, với một tâm hồn ăn năn, tìm kiếm sự tha thứ vì tội ấy.
I have decided, notwithstanding anything to the contrary, to concede to all priests for the Jubilee Year the discretion to absolve of the sin of abortion those who have procured it and who, with contrite heart, seek forgiveness for it.
Xin cho gương mẫu của nhiều năm trung thành trong chức linh mục của Đức Giáo Hoàng Phanxicô sẽ là nguồn cảm hứng cho tất cả các linh mục, và thức tỉnh nơi giới trẻ lời kêu gọi phục vụ trong Giáo hội để cứu rỗi các linh hồn.
That the example of the many years of the faithful priesthood of Pope Francis will be a source of inspiration for all priests, and awaken in young people their own call to service in the Church for the salvation of souls.
thưa Anh Em đáng kính, tất cả các linh mục và đan sĩ,
Sacred College of Cardinals, you, Venerable Brethren, all priests and nuns, the sick
Với tất cả các linh mục, nam nữ tu sĩ,
To all priests, to men and women religious,
Để không có một trở ngại nào ngăn chận giữa lời xin giải hòa và sự tha thứ của Chúa, tôi ủy nhiệm cho tất cả các linh mục, ngay từ bây giờ trong sứ vụ của mình được năng quyền giải tội vạ cho những người đã phạm tội phá thai.
Lest any obstacle arise between the request for reconciliation and God's forgiveness, I henceforth grant to all priests, in virtue of their ministry, the faculty to absolve those who have committed the sin of procured abortion.
Đức Giáo hoàng nói rằng sự tha thứ của Chúa không thể bị khước từ đối với những người biết ăn năn, và do đó cho tất cả các linh mục quyền giải tội trong“ Năm Thánh Từ bi,” kéo dài từ ngày 8 tháng 12 năm 2015 đến ngày 20 tháng 11 năm 2016.
He said God's forgiveness cannot be denied to those who repent, and thus is giving all priests the discretion to absolve the sin in the Holy Year of Mercy running Dec. 8, 2015 until Nov. 20, 2016.
Kết quả: 105, Thời gian: 0.0243

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh