TỈA - dịch sang Tiếng anh

trim
cắt
trang trí
viền
tỉa
giảm
prune
tỉa
mận
cắt tỉa
xén bớt
sniper
bắn tỉa
xạ thủ
tay súng bắn tỉa
tay súng
xạ thủ bắn tỉa
trimmed
cắt
trang trí
viền
tỉa
giảm
pruning
tỉa
mận
cắt tỉa
xén bớt
nibbling
nhấm nháp
gặm
cắn
ăn
trimmers
tông đơ
cắt
máy tỉa
máy xén
trimming
cắt
trang trí
viền
tỉa
giảm
pruned
tỉa
mận
cắt tỉa
xén bớt
snipers
bắn tỉa
xạ thủ
tay súng bắn tỉa
tay súng
xạ thủ bắn tỉa

Ví dụ về việc sử dụng Tỉa trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hạ bắn tỉa trước đã!
Shoot the sniper first!
Chúng tôi tỉa cá da trơn bằng tay không.
Noodlin', we noodlin' for catfish.
Tỉa cây b.
Cut down tree B.
Tỉa con ngựa.
Removing the horse.
Sau khi thiết lập, nhựa tỉa, smoothed và đánh bóng để xuất hiện tự nhiên.
Once set, the resin is trimmed, smoothed and polished to a natural appearance.
Tỉa lông mày cho mặt dài đúng cách.
Cut Your Hair to the right Length.
Cách tỉa ria mép trong quả dâu tây.
How to trim a mustache in a strawberry.
Beretta M501 là khẩu bắn tỉa của quân dội Italy.
The Beretta M501 sniper rifle is the Italian Army sniper rifle..
Phủ phóng thích chậm, tỉa.
Slow releasing coating, granulating.
Nhưng cậu ấy đúng, Craig tỉa tót và lực lưỡng.
But I guess that he's right, Craig is cut and hunky.
Nhớ rửa sạch mọi dụng cụ trước khi tỉa cây.
Clean your tools before cutting each plant.
Khi anh trở về, tên khốn đó sẽ tỉa cái cây đó.
When I get back, that sumbitchis gonna be trimming back that tree.
Ông ấy và thần đồng đang tỉa bản thảo đầu tiên.
He and the wunderkind are cutting the first draft.
An8} Tôi cần tỉa.
I need a trim.
Biệt danh đó dính luôn với tôi từ trường học bắn tỉa.
No matter how many people I shoot. The name stuck with me, since nitro school.
Vâng. Chỉ tỉa thôi?
Yep. Uhh, just a trim, right?
Thích hợp cho việc gia công và tỉa cao.
Be suitable for roughing and finishing of high.
Ngoài ra, họ đã tỉa những nội dung mỏng dẫn đến sự giảm sút từ bản cập nhật Panda của Google và giới thiệu nội dung mới chất lượng cao.
In addition, they trimmed thin content that had led to a demotion from Google's Panda update and introduced new, high-quality content.
Đúng như tên gọi của mình, tóc tỉa layer thường được phân thành nhiều tầng khác nhau nên sẽ giúp tạo hiệu ứng mặt thon, nhỏ hơn.
True to its name, hair trimmed layer is usually classified into many different floor will help your face be smaller, slender side effects.
Bằng cách phát triển những liên kết mới và tỉa bỏ những cái yếu hơn, não bộ có thể thích nghi với môi trường không ngừng thay đổi.
By developing new connections and pruning away weak ones, the brain is able to adapt to the changing environment.
Kết quả: 346, Thời gian: 0.0375

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh