tóm tắttổng hợptổng kếttóm lượcđúc kếttóm gọntóm lại
sum up
tổng hợptóm tắttổng kếttóm gọntóm lại thành
summing up
tổng hợptóm tắttổng kếttóm gọntóm lại thành
Ví dụ về việc sử dụng
Tổng hợp lại
trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
vì mỗi tập dữ liệu được tổng hợp lại và được so sánh với nhau.
keeps the oracles honest, since each data set is aggregated and compared to one another.
Điều này có nghĩa là nó không thường quá hữu dụng, song một chiếc Object đa vai trò tổng hợp lại chứa đầy những tính năng“ vô dụng” như vậy.
This meant it was usually not too useful, but a Composite Multi-Role Object was filled with such“useless” features.
Giờ đây một đội nghiên cứu đa quốc gia đã lần đầu tiên thành công trong việc tổng hợp lạihợp chất và sử dụng để điều trị nhiễm khuẩn ở chuột.
Now an international team of researchers has, for the first time, successfully synthesized the compound and used it to treat a bacterial infection in mice.
Trong một quán bar vào bất kỳ buổi tối nào,” Salzman nhớ lại,“ đã có những người, tổng hợp lại, có thể đã cam kết đầu tư ngay 50 tỉ USD”.
In that one bar on any given night;' recalls Salzman,“there were people who, combined, could have pledged to invest $50 billion on the spot.”.
Như đã đề cập trước đây, mỗi lá cỏ nhân tạo được khâu vào một sản phẩm lót để giữ cỏ tổng hợp lại với nhau.
As mentioned previously, each blade of artificial grass is sewn onto a backing product to hold the synthetic turf together.
Sau đây là danh sách các Minecraft 1.10.2 Mods mới nhất được viết và tổng hợp lại bởi cộng đồng Minecraft sau khi đã chọn lọc kĩ lưỡng.
Here is a list of the latest Minecraft 1.10.2 Mods written and synthesized by Minecraft community after a careful selection.
sản phẩm trên thị trường thường đã tổng hợp lại.
animal fats, but commercial production is usually synthetic.
Gyms gần doanh nghiệp của bạn và tổng hợp lại thông tin.
you can research what PokéStops and Gyms are near your business and aggregate the information.
Cuối cùng, làm việc nhóm tạo ra mô hình hoàn thiện nhất, vì chúng ta tổng hợp lại từ nhiều ý tưởng khác nhau.
And then the group notes produce the most comprehensive models because we synthesize several points of view.
ad sẽ tổng hợp lại. 1.
ad will aggregate. 1.
Có những dấu hiệu sai phạm đã được tổng hợp lại và nêu trong báo cáo ở kỳ họp Quốc hội.
There are signs of violations that have been summarized and reported in a report at the National Assembly session.
Với các phương pháp này, những công ty có thể lấy các dữ liệu đã được thu thập và tổng hợp lại để tạo ra dữ liệu mới,” el Kaliouby nói.
With these methodologies, companies can take data that has already been collected and synthesize it to create new data,” el Kaliouby said.
Tổng hợp lại những gì bạn đã viết
Sum up what you have written
phải quan sát thật nhiều kết quả từ những ván trước rồi tổng hợp lại.
then we must also observe a lot of the results of the previous games and then sum up.
hy- đrô từ đất Sao Hỏa, sau đó tổng hợp lại thành nước.
hydrogen from the Martian soil, which we could then combine to make water.
Nó xử lý các yêu cầu còn lại bằng cách truy vấn đến một loạt các dịch vụ back- end và tổng hợp lại kết quả.
It handles other requests by invoking multiple backend services and aggregating the results.
Nhưng tổng hợp lại, tất cả các ứng dụng đuôi dài này kết hợp để phục vụ một phần lớn cơ sở khách hàng của bạn.
But in aggregate, all of these long tails apps combine to serve a huge portion of your customer base.
Nhưng bởi Facebook đã thật tử tế tổng hợp lại hết vào một thư mục ZIP cho tôi, cho nên nó sẽ còn ở đó mãi mãi.
But because Facebook has kindly compiled it all into a ZIP folder for me, it's here forever.
Trong bước cuối cùng, sản phẩm được tổng hợp lại trong thùng chứa và tiếp tục chuyển đến khách hàng.
In the final step, the products are compiled again in containers and continue on their way to the customer.
Kết quả được tổng hợp lại và được cân nhắc để tạo ra mã số riêng cho mỗi bưu điện.
The results were then aggregated and weighted to generate scores for each postcode.
English
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文