Ví dụ về việc sử dụng
Tổng thống tiếp tục
trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
Đoạn video cũng lưu ý rằng cựu tổng thống tiếp tục lập luận ông đúng khi hậu thuẫn việc Hoa Kỳ vào Iraq,
It also noted that the former vice president continued to argue that he was"right" to back the invasion even though intelligence agencies never found the weapons of mass
các biện pháp pháp lý cần được thực thi nếu như tổng thống tiếp tục block người dùng trên Twitter.
suggested that further legal action would be taken if the president continued to block people on Twitter.
người này không còn chọn lựa nào khác là giúp tổng thống tiếp tục nhiệm kỳ mới vì những tác động của tổng thống và nội các Trump đối với nền kinh tế.
who he did not name, felt he had no choice but to help keep the president in office due to the impact Trump and his administration has had on the economy.
hội đồng đồng ý cho phép Tổng thống tiếp tục đàm phán viện trợ nước ngoài
as required by law, and the assembly agreed to allow the president to continueto negotiate foreign aid and tax measures,
Tổng thống tiếp tục nói là nếu có những người phụ tá‘
The President went on to say that if there were some"satellite" associates of his who did something wrong,
Ngài Tổng thống, tiếp tục làm việc tốt!
Mr. President, keep up the good work!
Thống đốc Bush và Ngoại trưởng Clinton được coi là nằm trong số các ứng viên dẫn đầu để được đảng của mình đề cử ra tranh chức tổng thống, tiếp tục truyền thống dài của gia đình họ trong những hàng ngũ cao nhất của chính trường Mỹ.
Governor Bush and Secretary Clinton are seen as among the leading candidates to win their party's nomination for president, continuing their families' long tradition in the highest ranks of American politics.
Toàn bộ đội ngũ kinh tế… hoàn toàn thống nhất và đề nghị tổng thống tiếp tục áp thuế nếu chúng tôi không thể kết thúc thỏa thuận vào cuối tuần”.
The entire economic team… are completely unified and recommended to the president to move forward with tariffs if we are not able to conclude a deal by the end of the week.”.
cho phép tổng thống tiếp tục tại vị và dấy lên cáo buộc rằng ông Fujimori được ân xá để đổi lại.
allowing the president to stay in power and prompting the accusation that Fujimori's release had been promised in exchange.
cho phép tổng thống tiếp tục tại vị và dấy lên cáo buộc rằng ông Fujimori được ân xá để đổi lại.
allowing President Kuczynski to stay in power and prompting the accusation that Alberto Fujimori's release had been promised in exchange.
Bất chấp tình cảm của đa số, Tổng thống tiếp tục kéo dài cuộc chiến bằng cách giảm bộ binh
In the face of that majority sentiment, the president had keptthe war going by reducing ground troops, while he increased the bombing, and by recurrently convincing the public
Tổng Thống Obama Tiếp Tục Làm Nên Lịch Sử.
The Obama presidency continues to make history.
Tổng thống tiếp tục mô tả các tuyến song song, nhưng Allan đã ngừng lắng nghe.
The president continued to describe military strategy, but Allan had stopped listening.
Anh hãy nghe đây,” ngài tổng thống tiếp tục.
Now listen up,' the president continued.
Tổng thống tiếp tục làm suy yếu các thực thể dân chủ và các nguyên tắc làm cho Hoa Kỳ tách biệt nhau.
The president continues to undermine the democratic entities and principles that set the United States apart.
Tuy nhiên, CNN đã trích lời một quan chức Nhà Trắng, nói rằng Tổng thống tiếp tục hỏi các trợ lý" tại sao chúng ta lại nhận hết trách nhiệm?".
But CNN's Pamela Brown cited a White House official who says the President keeps asking aides“why are we getting all the blame?”.
Tổng thống tiếp tục thưởng thức Hỗ trợ kiên định từ những cử tri đã đưa ông vào Nhà Trắng.
The president continues to enjoy staunch support from the voters who put him in the White House.
Bài báo viết:“ Tổng thống tiếp tục hành xử theo cách gây thiệt hại cho nền cộng hòa của chúng ta.
The author says,“the president continues to act in a manner that is detrimental to the health of our republic.”.
English
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文