TRÊN CÁC LĨNH VỰC - dịch sang Tiếng anh

on the field
trên sân
trên cánh đồng
trên các lĩnh vực
trên đồng ruộng
trên trường
on areas
trên khu vực
trên diện tích
trên area
across sectors
across domains
across disciplines
on the fields
trên sân
trên cánh đồng
trên các lĩnh vực
trên đồng ruộng
trên trường
on the realm

Ví dụ về việc sử dụng Trên các lĩnh vực trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Giám đốc điều hành của ANSTO Adi Paterson cho biết MoU( Bản ghi nhớ) sẽ cung cấp cho hai tổ chức một cơ hội hợp tác chặt chẽ hơn trên các lĩnh vực cùng có lợi.
ANSTO CEO Adi Paterson said the MoU would give the organisations an opportunity to cooperate more closely on areas of mutual benefit.
Khi mồ hôi xuất hiện trong cái nóng của những giọt mồ hôi trên các lĩnh vực, đó là một dấu hiệu cho thấy tất cả các hệ thống đang hoạt động bình thường.
When sweat appears in the heat of the sweat on the fields, it is a sign that all systems are functioning normally.
Sinh viên chọn giáo sư và ủy ban giám sát chính của họ dựa trên các lĩnh vực quan tâm và chuyên môn học thuật.
Students select their major professor and supervisory committee based on areas of scholarly interest and expertise.
Bằng cách tính đến điểm mạnh của mỗi thành viên trong nhóm, bạn có thể nhờ họ làm việc trên các lĩnh vực của dự án mà họ thích hợp nhất.
By taking into account what each team member does well you can have them work on areas of a project that they are best suited for.
Bằng cách tính đến điểm mạnh của mỗi thành viên trong nhóm, bạn có thể nhờ họ làm việc trên các lĩnh vực của dự án mà họ thích hợp nhất.
By taking into consideration what each team member do well you can have them work on areas of a project that they are best suited for.
Trong năm nay, Huawei đang tìm cách để giảm chi phí, đặc biệt là trên các lĩnh vực như tiếp thị và các kênh bán lẻ.
Huawei is reportedly now looking at ways to cut spending over the year ahead,“especially on areas like marketing and retail sales channels”.
Đầu tư năng lực của bạn trên các lĩnh vực mà bạn có thể cắt giảm chi phí hợp pháp.
Invest your energy instead on the areas where you legitimately can cut costs.
phân tán trên các lĩnh vực phân bón,
scatter over the fields of fertilizers, extinguish fires
Bước 2: Áp dụng điều này trên các lĩnh vực mà bạn muốn loại bỏ tóc.
Step 2: Apply this over the areas where you want to remove hair.
Bạn có thể di chuột trên các lĩnh vực để xem các tùy chọn khác nhau.
You can hover your mouse over the fields to see the different options.
Cả hai bên tái khẳng định sẽ tiếp tục tăng cường hợp tác trên các lĩnh vực an ninh, đối phó tội phạm xuyên quốc gia và an ninh mạng.
Both sides reiterated they would continue to strengthen cooperation in the fields of security, combatting transnational crime, and cyber security.
Họ xây dựng trên các lĩnh vực xuất sắc của Trường
It builds on the areas of excellence of the School
Kỹ thuật mới sẽ mở ra khả năng nghiên cứu trên các lĩnh vực khoa học nano và vật lý nano.
New technique will open up research possibilities across the fields of nanoscience and nanophysics.
Ký kết văn bản phát triển quan hệ hợp tác trên các lĩnh vực với các đối tác quốc tế: Trường ĐH Gannon Hoa Kỳ;
Signing the agreements to develop the cooperation in several fields with international partners: Gannon University of America;
Những vòi phun nước này đang được sử dụng rộng rãi trên các lĩnh vực không phù hợp với các hệ thống áp suất thấp.
These sprinklers are used widely on fields that aren't suited to low pressure systems.
Đã có nhiều thỏa thuận và chương trình hợp tác mới trên các lĩnh vực tư pháp,
There have been new agreements and programs in the fields of justice, education,
Du lịch trên các lĩnh vực bùng nổ như nhiều bong bóng như bạn có thể trong cuộc phiêu lưu thú vị này.
Travel the realm bursting as many bubbles as you can in this exciting bubble shooting puzzle adventure.
Các nhà lãnh đạo đã thảo luận các cơ hội để tăng cường quan hệ song phương trên các lĩnh vực như an ninh, hợp tác chống khủng bố và phát triển kinh tế.
The leaders discussed opportunities to strengthen the bilateral relationship in areas such as security, counterterrorism cooperation, and economic development.
Ngoài ra, trên địa bàn tỉnh hiện có khoảng 300 tổ hợp tác hoạt động trên các lĩnh vực nông nghiệp, tiểu thủ công nghiệp, thương mại- dịch vụ, xây dựng….
In addition, the province has about 300 cooperatives operating in the field of agriculture, handicrafts, trade and services, construction….
Bên cạnh những thành tích về chuyên môn, các hoạt động trên các lĩnh vực về Đảng, đoàn thể cũng được quan tâm sâu sát.
In addition to professional achievements, activities in the fields of the Party, mass organizations are also closely concerned.
Kết quả: 225, Thời gian: 0.0407

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh