XIN CẦU NGUYỆN - dịch sang Tiếng anh

pray
cầu nguyện
cầu xin
nguyện xin
hãy cầu
xin hãy cầu nguyện
please pray
hãy cầu nguyện
xin cầu nguyện
xin hãy cầu nguyện
xin
xin vui lòng cầu nguyện
làm ơn hãy cầu nguyện
nguyện xin ơn
ask for prayers
praying
cầu nguyện
cầu xin
nguyện xin
hãy cầu
xin hãy cầu nguyện

Ví dụ về việc sử dụng Xin cầu nguyện trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Xin cầu nguyện cho sự chỉ dẫn của Đức Chúa Trời vào đầu tháng để Ngài sẽ giúp bạn trong mọi khía cạnh của cuộc đời bạn trong suốt tháng.
Pray for God's direction on the start of the month so that He will help you in every aspect of your life throughout the month.
Có một vài tu viện dùng máy nhắn trên điện thoại, giáo dân gọi và xin cầu nguyện: mối giây quan hệ với thế giới bên ngoài rất quan trọng!
Some monasteries have an answering service and people call, ask for prayers for this or that: this link with the world is important!
Xin cầu nguyện để Chúa sẽ chu cấp cho chúng tôi hầu nhiều sự kiện như thế này sẽ được tổ chức trong năm tới.
Please pray that God will make provision for more events like this to be held in the coming year.
Xin cầu nguyện cho tôi, cho giáo phận Lyon
Pray for me, for the diocese of Lyon
Và ưu tiên hàng đầu là cho các trẻ em bộc bạch các vấn đề của mình hay xin cầu nguyện được lành bệnh.
Priority is given to children who confide their problems or ask for prayers for their health.
Xin cầu nguyện cho gia đình chị chứ thật ra mình không biết nói gì hơn.
Praying for your family and most of all I don't even know what to say.
Xin cầu nguyện cho đoàn 10 thành viên từ Dentaid,
Please pray for the 10 members of the DentAid team from England
Xin cầu nguyện cho chúng tôi, chúng tôi tất cả đều là những người tội lỗi,
Pray for us, we who are all sinners, all of us, but we want to go ahead in this way,
Sau đó, cậu đã trao cho Đức Ratzinger một dây đeo cổ tay màu xanh lá cây với dòng chữ“ Xin cầu nguyện cho Peter” được in trên đó.
The boy then gave Ratzinger a lime green wristband with the words"Praying for Peter” printed on it.
Xin cầu nguyện cho chúng tôi khi chúng tôi bắt đầu lại giai đoạn mới này của cuộc sống.”.
Please pray for us as we begin this new season of life.
Xin cầu nguyện cho chúng tôi, chúng tôi tất cả đều là những người tội lỗi,
Pray for us that we are all sinners, all of us, but we want to go on like this,
Sau đó, Peter trao cho Đức Thánh Cha một sợi dây đeo cổ tay màu xanh lá với dòng chữ“ Xin cầu nguyện cho Peter.”.
Peter presented the pope with a lime green wristband that had printed on it,"Praying for Peter.".
Xin cầu nguyện cho những người đặc biệt cảm thấy
Pray for those who especially felt that they were in a desert place
Xin cầu nguyện để Chúa sẽ ban sự hiểu biết này cho cộng đồng người Kumhar khắp nơi.
Please pray the Lord will grant understanding to the Kumhar community wherever they live.
Xin cầu nguyện", Đức Tổng Giám mục nói với các linh mục của Paris,
Pray,” the archbishop told the priests of Paris, he also invited them to ring
Các bạn thân mến, xin cầu nguyện cho tôi và cho toàn thể người dân Columbia, nơi tôi sẽ đến trong một hành trình hòa giải và hòa bình.
Dear Friends, please pray for me and all of Colombia, where I will be travelling for a journey dedicated to reconciliation and peace.
Hỡi các thánh đồ, xin cầu nguyện cho nhau, và nắm chặt nhau trong Chúa!
Please pray for one another dear saints, and hold each other in the Lord!
xin chúc bữa tối ngon miệng… và xin cầu nguyện cho tôi!
now rest up a bit and have a good dinner… and pray for me!
Xin cầu nguyện cho chúng tôi khi chúng tôi bắt đầu lại giai đoạn mới này của cuộc sống.”.
Please pray for us as we start this new phase of our lives.”.
Xin cầu nguyện cho đức tin của những Cơ- Đốc Nhân này sẽ trở nên vững chắc, không nghi ngờ, không bị giao động lay chuyển như trong cát lún.
Please pray these Christians will become firmly established in the faith, not doubting like shifting sand.
Kết quả: 271, Thời gian: 0.0315

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh