Queries 18601 - 18700

Below is a list of the most frequent queries that people use when searching for a translation of a word or phrase.

18602. sự thật
18604. bài đăng
18605. được thôi
18607. móng nhà
18609. bánh crepe
18612. minh trí
18615. trình
18618. kệ di động
18620. personal
18621. quá khen
18625. đường vân
18627. bóc lột
18628. cỏ
18629. sống đúng
18633. cửa sông
18635. phẫn nộ
18636. đặt cọc
18638. tập tính
18639. nói xạo
18642. yếu
18646. bỏ trốn
18647. thần sấm
18650. chỗ trống
18652. gà luộc
18653. cán màng
18655. ghê gớm
18657. font
18659. sông suối
18660. opponent
18662. tôi tin rằng
18663. rất hay
18667. khối lệnh
18670. tranh gạo
18679. chấp ngã
18680. nhiều lần
18681. thanh nhôm
18692. cách cư xử
18696. níu giữ
18700. lời cuối