RẤT HAY in English translation

very good
rất tốt
tốt lắm
rất giỏi
rất hay
giỏi
khá tốt
rất ngon
giỏi lắm
hay lắm
rất đẹp
very nice
rất đẹp
rất tốt đẹp
rất tốt
rất hay
rất tuyệt
đẹp lắm
rất tử tế
rất ngon
rất vui
tốt lắm
really good
thực sự tốt
rất tốt
thật sự tốt
thực sự giỏi
thật tốt
rất hay
rất giỏi
rất ngon
rất tuyệt
tốt lắm
nice
đẹp
tốt đẹp
rất vui
hay
tuyệt vời
tuyệt
tốt bụng
thật tuyệt khi
tốt lắm
ngon
very well
rất tốt
rất rõ
tốt lắm
khá tốt
rất giỏi
rõ lắm
rất hay
cũng rất
thật tốt
quá tốt
beautifully
đẹp
đẹp mắt
tuyệt vời
tốt
rất hay
hay
rất tốt
được
pretty good
khá tốt
rất tốt
tốt đẹp
khá ổn
khá giỏi
khá đẹp
khá ngon
rất hay
rất đẹp
kha khá
very cool
rất mát mẻ
rất tuyệt
rất cool
rất hay
rất thú vị
rất ngầu
cực cool
quá tuyệt
quá cool
rất đẹp
so good
rất tốt
tốt như vậy
rất tuyệt
thật tuyệt
rất ngon
rất đẹp
rất giỏi
đẹp quá
quá giỏi
rất vui
really cool
thực sự mát mẻ
thực sự tuyệt vời
thực sự thú vị
rất tuyệt
thật tuyệt
rất hay
rất cool
thật sự tuyệt vời
thật cool
thật ngầu
very beautiful
is cool

Examples of using Rất hay in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ngành quản lý rất hay.
Management is great.
Lời bài hát cũng rất hay, mong mọi người thưởng thức.
Very cool song, hope you all enjoy.
Bạn có thể xem một bài viết rất hay về vấn đề này ở đây.
You can read a pretty good article about that here.
Em hát rất hay, Carmela.
You sang beautifully, Carmela.
Rất hay.
This is nice.
Oneshot rất hay.
And Oneshot is good.
Nghe nó nhiều lần cho đến khi bạn biết bài hát rất hay.
Listen to it over and over again until you know the song very well.
Guitar solo cũng rất hay.
The guitar solo is great.
Điều đó nghe có vẻ rất hay và tuyệt vời và bạn muốn nó.
It sounds so good and wonderful and you want it.
Bài viết rất hay! Cảm ơn bạn rất nhiều.
Very cool article! Thank you very much.
Anh ta có giọng nói rất hay và là người hát trong dàn hợp xướng.
He has a pretty good voice and he sings in tune.
Eckhart Tolle viết rất hay về nó trong Sức mạnh của tạo hoá,.
Eckhart Tolle writes beautifully about it in The Power of Now.
Lý thuyết rất hay, nhưng chẳng gì có thể thay thế được kinh nghiệm thực.
Theory is nice, but nothing replaces actual experience.
Bài viết rất hay và em rất muốn được liên hệ sớm với anh!
Life is good, and I'm excited to connect with you soon!
Tự chữa đau đầu gối rất hay.
A self-healing knee is great.
Các ca sĩ khác cũng hát rất hay.
The other singer also sings very well.
Cái video này rất hay vì chứng minh điều này.
This piece is excellent in proving this.
Điều đó nghe có vẻ rất hay và tuyệt vời và bạn muốn nó.
It looks so good and wonderful and you want it for yourself.
Một đặc tính an toàn rất hay khác là các khả năng của Linux( libcap).
One other very cool security feature is Linux capabilities(libcap).
Hmm, rất hay đúng không?
Hmm. Pretty good, huh?
Results: 1728, Time: 0.1067

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English