A BEAST in Vietnamese translation

[ə biːst]
[ə biːst]
con thú
beast
animal
monster
quái vật
monsters
beast
monstrous
demons
freak
quái thú
beast
monster
con quái vật
monster
beast
demon
beast
B2ST
thú vật
animal
beast
pet
brute
súc vật
animal
livestock
cattle
beast
brute
bestial
pets

Examples of using A beast in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Number 2 is a beast.
Số 2 là beast.
He is not kidding when he says it is a beast.
Không phải là đùa khi nói rằng cậu như là một con quái vật.
This new sort of opium… Turns human into a beast.
Loại thuốc phiện mới này sẽ biến người thành thú vật.
This is a beast.
Nó là một quái thú.
You can do this because you are a beast.
Chị làm được vậy là vì chị là một con quái vật.
An evil spirit capable of changing a man into a beast.
Một linh hồn hung ác có thể biến người thành thú vật.
The Microsoft Surface Book 2 is a beast.
Microsoft Surface Book 2 quả thật là một con quái vật.
King Kong. He would be a beast on the boards.
King Kong. Anh ta sẽ là một con quái vật trên sân.
That hurricane actually sounded like a beast.
Cơn bão đó thực sự nghe như một con quái vật.
You acted just like a beast.
Anh hành động như một con quái vật.
You have the soul of a beast.
Anh có linh hồn của con quái vật.
Captain Mason James said,"War is a beast.
Thuyền trưởng Nathan James nói Chiến tranh là một con quái vật.
Jeff Malone is a beast.
Jeff Malone là một con quái vật.
Captain Nathan James said, War is a beast.
Thuyền trưởng Nathan James nói Chiến tranh là một con quái vật.
Ah ha ha! He's a beast.
Ha ha! Anh ấy là con quái vật.
(It is a beast!).
( Chúng tôi là BEAST!).
December was a beast.
Tháng năm là BEAST.
Winter is a beast.
Tháng năm là BEAST.
That's what makes them a beast.
Đó là những gì tạo nên BEAST.
February is a beast.
Tháng năm là BEAST.
Results: 229, Time: 0.0627

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese