Examples of using
A divergence
in English and their translations into Vietnamese
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
The cut came despite what had been a divergence of views between the United States and Europe ever since the financial crisis erupted in August 2007.
Việc cắt giảm diễn ra bất chấp những gì đã là sự khác biệt về quan điểm giữa Hoa Kỳ và Châu Âu kể từ khi cuộc khủng hoảng tài chính nổ ra vào tháng 8 năm 2007.
For instance, the United States oil industry has caused a divergence between USD value and CAD value,
Ví dụ ngành công nghiệp dầu mỏ của Hoa Kỳ đã gây ra sự phân kỳ giữa giá trị USD
making a divergence in their objectives all but unavoidable.
tạo ra sự khác biệt trong mục tiêu của họ.
As in the previous case, when the second peak is passed, the trader observes a divergence and opens a position for sale at point 3 at the price of 10,200.
Như trong trường hợp trước, khi đỉnh thứ hai được thông qua, nhà giao dịch quan sát thấy sự phân kỳ và chiến lược quyền chọn tiền tệ mở vị trí để bán tại điểm 3 với mức giá 10.200.
If this is a correct summary of Pigou's position, its inadequacy can be demonstrated by examining the? rst example he gives of a divergence between private and social products.
Nếu đây là tóm tắt đúng về quan điểm của Pigou thì sự chưa đầy đủ của nó có thể được giải thích bằng việc phân tích ví dụ đầu tiên ông đưa ra về sự khác biệt giữa sản phẩm tư nhân và xã hội.
For instance, the United States oil industry has caused a divergence between USD value and CAD value,
Ví dụ ngành công nghiệp dầu mỏ của Hoa Kỳ đã gây ra sự phân kỳ giữa giá trị USD
Fear of change in any form is also a challenge because it presents us with the unknown and a divergence from our comfortable(or not so comfortable, but at least familiar) status quo.
Sợ thay đổi dưới bất kỳ hình thức nào cũng là một thách thức bởi vì nó mang đến cho chúng ta những điều chưa biết và sự khác biệt từ hiện trạng thoải mái( hoặc không thoải mái, nhưng ít nhất là quen thuộc) của chúng ta.
As in the previous case, when the second peak is passed, the trader observes a divergence and opens a position for sale at point 3 at the price of 10,200.
Như trong trường hợp trước, khi đỉnh thứ hai được thông qua, nhà giao dịch quan sát thấy sự phân kỳ và mở vị trí để bán tại điểm 3 với phân tích chéo trong trading mức giá 10.200.
The unemployment rate is also declining- more slowly than in the US, to be sure, but that partly reflects a divergence in labour-force participation trends.
Tỷ lệ thất nghiệp tại khu vực này cũng đang giảm dần tuy chậm hơn so với Mỹ, nhưng việc đó chủ yếu phản ánh sự khác biệt trong xu hướng các nhân công tham gia vào lực lượng lao động.
However, there are notable exceptions; for instance, the United States oil industry has caused a divergence between USD value
Tuy nhiên, có những ngoại lệ đáng chú ý; ví dụ ngành công nghiệp dầu mỏ của Hoa Kỳ đã gây ra sự phân kỳ giữa giá trị USD
An all too common mistake that many new traders make when they learn to how to trade with divergences is the minute they notice a divergence, they take the trade according to the divergence that has appeared.
Một sai lầm quá phổ biến mà nhiều nhà giao dịch mới mắc phải khi họ học cách giao dịch với phân kỳ là thời điểm họ phát hiện ra sự phân kỳ, họ thực hiện giao dịch theo sự phân kỳ đã xuất hiện.
it is at the same level(ie, a divergence occurs) is a clear sign that the trend is growing weaker.
mức( tức là sự phân kỳ xuất hiện) là dấu hiệu rõ ràng cho thấy xu hướng đang ngày càng quy tắc giao dịch yếu đi.
for home owners or investors, the reality is that in many cases there has been a divergence between short-term economic growth and market performance.
thực tế là trong nhiều trường hợp đã có sự phân kỳ giữa tăng trưởng kinh tế trong ngắn hạn và hoạt động thị trường.
when the second peak is passed, the trader observes a divergence and opens a position for sale at point 3 at the price of 10,200.
nhà giao dịch quan sát thấy sự phân kỳ và mở vị trí để bán tại điểm 3 với mức giá 10.200.
A morphological size comparison study in the eastern United States found a divergence in the location of the largest male and female specimens, suggesting differing selection constraints for the sexes.[28].
Một nghiên cứu kích thước so sánh hình thái tại miền đông Hoa Kỳ phát hiện phân kỳ vị trí của mẫu vật đực và cái lớn nhất, cho thấy thúc ép chọn lọc khác biệt về giới.[ 28].
Class II Conditions for which there is conflicting evidence and/or a divergence of opinion about the usefulness/efficacy of a diagnostic evaluation, procedure, or treatment.
Các tình trạng có chứng cứ mâu thuẫn và/ hoặc ý kiến khác nhau về tính hữu ích/ hiệu quả của sự đánh giá chẩn đoán, quy trình hoặc phương pháp điều trị.
However, there are notable exceptions; for instance, the United States oil industry has caused a divergence between USD value
Tuy nhiên, có những ngoại lệ đáng chú ý; ví dụ ngành công nghiệp dầu mỏ của Hoa Kỳ đã gây ra sự phân kỳ giữa giá trị USD
The economic analysis of such a situation has usually proceeded in terms of a divergence between the private and social product of the factory, in which economists have largely followed the treatment
Phân tích kinh tế về tình huống đó thường được tiến hành dựa trên phương diện của sự khác nhau giữa sản phẩm cá nhân
However, there are notable exceptions; for instance, the United States oil industry has caused a divergence between USD value
Tuy nhiên, có những ngoại lệ đáng chú ý; ví dụ ngành công nghiệp quyền chọn nhị phân đâu là sự thật đâu là chuyện hoang đường dầu mỏ của Hoa Kỳ đã gây ra sự phân kỳ giữa giá trị USD
In all these instances there is a divergence between the items which enter in private calculation and those which affect social welfare.; and whenever this divergence
Trong tất cả những trường hợp nầy, có sự phân ra giữa các hạng mục vốn gộp vào trong sự tính toán riêng
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文