So you're involved in a relationship-- one that started out like it had a lot of promise.
Vì vậy, bạn tham gia vào một mối quan hệ- một mối quan hệ bắt đầu như nó có rất nhiều hứa hẹn.
In particular, the thorium reactor shows a lot of promise.
lò phản ứng thorium cho thấy nhiều hứa hẹn.
So far, the tests done on mice show a lot of promise.
Cho đến nay, các thử nghiệm được thực hiện trên chuột cho thấy rất nhiều hứa hẹn.
In answer to a question about the future of Blockchain, Herjavic thinks that Blockchain shows a lot of promise because of its“inherent security of a transaction.”.
Trả lời cho câu hỏi về tương lai của Blockchain, Herjacvec nghĩ rằng Blockchain có rất nhiều hứa hẹn vì“ tính an ninh vốn có của một giao dịch”.
A Bumpy Start But The Racing Shows A Lot Of Promise.
cuộc đua cho thấy rất nhiều hứa hẹn.
Although Maca shows a lot of promise, it needs to be studied more widely.
Dù maca hứa hẹn rất nhiều tiềm năng, nhưng nó vẫn cần được nghiên cứu chuyên sâu hơn.
Although maca shows a lot of promise, it needs to be studied more extensively.
Dù maca hứa hẹn rất nhiều tiềm năng, nhưng nó vẫn cần được nghiên cứu chuyên sâu hơn.
The new generation of the Leaf holds a lot of promise and is in fact the best-selling EV in the world.
Thế hệ mới của Leaf đã hứa hẹn rất nhiều điều, và gần như nó đã làm được tất cả khi trở thành chiếc xe EV bán chạy nhất thế giới.
Overall this is good effort and the author shows a lot of promise.
Đó là một việc làm tốt và tác giả đã nhận được rất nhiều lời bình.
I have nothing against Kahoot and suppose it is a useful gizmo that has quite a lot of promise.
Tôi không có gì đối với Kahoot và nghĩ đó là một công cụ tuyệt vời có khá nhiều lời hứa.
Over the last half-decade, Android has matured from a platform with a lot of promise to a fully-grown operating system, where the hardware and software have finally
Bốn năm qua đã thấy Android trưởng thành từ một nền tảng với rất nhiều hứa hẹn cho một hệ điều hành nơi
The process"holds a lot of promise for very large-area displays--covering an entire wall with a display or a sensor array, for example," Javey says.
Phương pháp nhóm của ông đã chứng minh” nắm giữ rất nhiều hứa hẹn cho rất- diện tích lớn màn hình- bao gồm toàn bộ một bức tường với một màn hình hoặc một mảng cảm biến, vv”, ông nói.
The method his group has demonstrated“holds a lot of promise for very large-area displays- covering an entire wall with a display or a sensor array, for example,” he says.
Phương pháp nhóm của ông đã chứng minh” nắm giữ rất nhiều hứa hẹn cho rất- diện tích lớn màn hình- bao gồm toàn bộ một bức tường với một màn hình hoặc một mảng cảm biến, vv”, ông nói.
An experimental breast cancer vaccine called GP2 is showing a lot of promise in human trials and could one day be an important option to prevent recurrence in breast cancer survivors.
Một loại vắc xin ung thư vú có tên gọi GP2 đang cho thấy có nhiều hứa hẹn trong các thử nghiệm trên con người, và có thể trong tương lai nó sẽ là lựa chọn để ngăn ngừa tái phát bệnh ở những bệnh nhân đã chữa khỏi ung thư vú.
But while early testing shows a lot of promise for the FBS technique, the University of Michigan researchers want to
Tuy nhiên, trong khi các thử nghiệm ban đầu cho thấy rất nhiều lời hứa cho kỹ thuật FBS,
Stem cell therapies hold a lot of promise but we need rigorous clinical trials and regulatory processes to determine whether a proposed treatment is safe, effective and better than existing treatments.
Liệu pháp tế bào gốc mang lại rất nhiều hứa hẹn nhưng vẫn cần phải thực hiện các thử nghiệm lâm sàng nghiêm ngặt và các quy trình điều chỉnh để xác định xem liệu rằng chúng có an toàn, hiệu quả và tốt hơn các phương pháp điều trị hiện có hay không.
While the new device has so far shown a lot of promise, Dr. Hayes believes that there is still a while to go until it becomes available to humans.
Mặc dù cho đến thời điểm này thiết bị mới cho thấy nhiều hứa hẹn, Tiến sĩ Hayes tin rằng vẫn cần thêm thời gian để có thể ứng dụng với con người.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文