A MACHINE LEARNING in Vietnamese translation

[ə mə'ʃiːn 'l3ːniŋ]
[ə mə'ʃiːn 'l3ːniŋ]
học máy
machine learning
a machine-learning
máy tính học tập
machine learning

Examples of using A machine learning in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
If you're a machine learning engineer, it's easy to start experimenting with and fine-tuning these models by using pre-trained models and weights in either Keras/ Tensorflow or PyTorch.
Nếu bạn là một machine learning engineer, thì rất dễ để bắt đầu thử nghiệm với những model trên nhờ vào pre- trained model trong Keras/ Tensorflow hoặc PyTorch.
The same can be achieved with a Machine Learning algorithm, which looks at data previously labeled by a human, learns from the decision making and can then classify incoming requests on its own.
Điều tương tự cũng có thể đạt được bằng thuật toán Machine Learning, xem xét dữ liệu được con người gắn nhãn trước đó, học hỏi từ việc ra quyết định và sau đó có thể tự phân loại các yêu cầu gửi đến.
Even if we trust a machine learning system, such as in the chess playing algorithms, there are still significant ethical
Kể cả khi chúng ta tin tưởng một hệ thống machine learning, ví dụ như các giải thuật chơi cờ,
needs to anticipate and code every potential condition, a machine learning solution effectively adapts the output based upon the data.
giải pháp Machine Learning có hiệu quả điều chỉnh đầu ra dựa trên dữ liệu.
a new package aptly called‘Visual Studio Tools for AI' will allow developers to get started with a new project using a machine learning engine of their choice.
nó sẽ cho phép các nhà phát triển bắt đầu một dự án mới bằng cách sử dụng một machine learning engine mà họ lựa chọn.
Following this, our scientists created a machine learning system based on that data to predict how they should rule the other Swedish words.
Các nhà khoa học của chúng tôi sau đó đã xây dựng một hệ thống máy học dựa trên những dữ liệu đó để dự đoán tất cả những thứ khác Những từ tiếng Thụy Điển sẽ được phát âm.”.
Czech researcher Petr Plechác has developed a machine learning system that determined which portions of Henry VIII were likely written by Shakespeare's contemporary(and long-suspected collaborator) John Fletcher.
Nhà nghiên cứu người Séc Petr Plecháč đã phát triển một hệ thống máy học giúp xác định phần nào của Henry VIII có khả năng được viết bởi John Fletcher- cộng tác viên của Shakespeare.
It does this by using a machine learning framework that studies over a billion high-resolution satellite images, identifying all the visible panels positioned on rooftops and in other locations.
Nó thực hiện điều này bằng cách sử dụng khung máy học nghiên cứu hơn 1 tỉ hình ảnh vệ tinh có độ phân giải cao, xác định tất cả các tấm pin mặt trời có thể nhìn thấy được đặt trên nóc nhà và ở các vị trí khác nhau.
It is a machine learning system that helps Google understand the meaning behind queries and serve best-matching search
Đây là một hệ thống máy học giúp Google hiểu ý nghĩa của các truy vấn
It's a machine learning algorithm that uses a deep neural network to learn the characteristics of sounds, and then create a completely new sound based on these characteristics.
Đó là một thuật toán máy học sử dụng các mạng thần kinh nhân tạo chuyên sâu để tìm hiểu các đặc tính của âm thanh và sau đó tạo ra các âm thanh hoàn toàn mới dựa trên các đặc tính này.
Spearman correlation measurements), SEMrush used a machine learning model called Random Forest.
SEMrush sử dụng một mô hình máy học có tên Random Forest.
At that point, researchers need to build second-generation systems where human classifications are used to train a machine learning model that can then be applied to virtually unlimited amounts of data.
Vào thời điểm đó, các nhà nghiên cứu cần phải xây dựng hệ thống thế hệ thứ hai, nơi phân loại con người được sử dụng để đào tạo một mô hình máy học mà sau đó có thể được áp dụng cho các khoản hầu như không giới hạn của dữ liệu.
technique to automatically tune its software, which was based on a machine learning technique less complex than a neural network.
vốn dựa trên một kỹ thuật máy học ít phức tạp hơn một mạng lưới thần kinh.
While a variety of permutations are discussed in the patent, at its core it comes down to training a machine learning system to generate a likely value for a ranking signal when there isn't one.
Trong khi một loạt các hoán vị được thảo luận trong bằng sáng chế này, trọng tâm của nó là việc huấn luyện một hệ thống máy học tạo ra một giá trị cho tín hiệu xếp hạng khi chưa có giá trị đó.
Manuel, currently a machine learning researcher with Google, was the lead author on a paper
Manuel, hiện đang là một nhà nghiên cứu về máy học cùng với Google,
Quantum Processor Flex is a machine learning based picture quality engine that analyses millions of image data to automatically calibrate the original low resolution image according to the display.
Quantum Processor Flex là một công cụ chất lượng hình ảnh dựa trên máy học, phân tích hàng triệu dữ liệu hình ảnh để tự động hiệu chỉnh hình ảnh có độ phân giải thấp ban đầu theo màn hình.
In a machine learning system the computer writes its own code to perform a task, usually by being trained on a large data base of such tasks.
Trong một hệ thống machine learning, máy vi tính được đào tạo để tự viết ra mã nguồn thực hiện một công việc nào đó, thường dựa theo một cơ sở dữ liệu của những việc tương tự.
the continued development of its Mintegral, Mobvista put into operation MindAlpha, a machine learning platform designed to intelligently manage
Mobvista đã đưa vào hoạt động MindAlpha, một nền tảng học máy được thiết kếđể quản lý
The way it works is that a customer builds a machine learning model using Watson, taking advantage of data in an enterprise repository to train the model.
Cách hoạt động của hệ thống này là khách hàng có thể xây dựng một mô hình machine learning bằng cách sử dụng Watson, tận dụng ưu điểm của dữ liệu trong kho của doanh nghiệp để đào tạo mô hình ấy.
superimpose existing images and videos onto source images or videos using a machine learning technique known as generative adversarial network.
video nguồn bằng cách sử dụng kỹ thuật machine learning được gọi là mạng đối nghịch chung.
Results: 189, Time: 0.0525

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese