A NEW BRANCH in Vietnamese translation

[ə njuː brɑːntʃ]
[ə njuː brɑːntʃ]
nhánh mới
new branch
một nhánh mới
a new branch
branch mới
new branch

Examples of using A new branch in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The college is based in Hilo with a new branch campus in Kona named Hawai'i Community College- P? lamanui that opened in Fall 2015.
Trường có trụ sở tại Hilo với một chi nhánh mới tại Kona mang tên Cao đẳng Cộng đồng Hawai' i- Pālamanui khai trương vào mùa thu năm 2015.
The correct way to handle this is to create a new branch from the tag first and commit the branch..
Cách đúng đắn để xử lý việc này là tạo ra một chi nhánh mới từ thẻ đầu tiên và cam kết chi nhánh..
At the same time, DETEC also established a new branch in the city of Hue with 20 people,
Đồng thời thành lập một chi nhánh mới ở thành phố Huế với 20 người,
The persons selected for these functions form a new branch of the division of labour within society.
Những người được đảm nhận những chức năng đó họp thành một ngành mới của phân công lao động trong lòng xã hội.
He opened a new branch in 1673; a large gofukuya(kimono shop)
Ông mở một chi nhánh mới vào năm 1673; một gofukuya( cửa hàng kimono)
And now online dating has a new branch, it's dating through mobile applications.
Và hẹn hò trực tuyến hiện nay có một chi nhánh mới, nó hẹn hò thông qua ứng dụng di động.
A new branch in Hanoi was established to respond to markets and customer requirements in northern Vietnam.
Một chi nhánh mới tại khu vực miền bắc ở Việt Nam được thành lập để đáp ứng với thị trường và các yêu cầu của khách hàng tại Hà Nội.
Next growing tree otrastilo a new branch in the direction of the antenna beams, and obscures the signal from the satellite.
Bên cạnh trồng cây đã tăng trưởng một chi nhánh mới theo hướng của ăng ten và che lấp tín hiệu từ chùm vệ tinh.
was established as a new branch of the JSDF.
được thành lập như một chi nhánh mới của JSDF.
The original Bitcoin blockchain will continue unaltered, but a new branch of the blockchain will split off from the original chain.
Các blockchain Bitcoin ban đầu sẽ tiếp tục không thay đổi, nhưng một chi nhánh mới của blockchain sẽ tách ra khỏi chuỗi ban đầu.
better serve North American customers, the company has set up a new branch and warehouse in Vancouver, Canada.
hàng ở Bắc Mỹ, công ty đã thành lập một chi nhánh mới và kho tại Vancouver, công ty Canada.
Therefore, YG-1 is expecting to increase the market share in Japan by the opening a new branch.
Do đó, YG- 1 hy vọng sẽ tăng thị phần tại Nhật Bản bằng việc mở một chi nhánh mới.
In 2009, Moderna Museet expanded to a new branch in the city of Malmö.
Năm 2009, Moderna Museet mở rộng sang một chi nhánh khác ở thành phố Malmö.
In 1872, Emperor Meiji granted Prince Asahiko the title"Kuni-no-miya" and authorized him to begin a new branch of the imperial family.
Năm 1872, Minh Trị Thiên hoàng đã ban cho Hoàng thân Asahiko cung hiệu là Cửu Nhĩ cung, cho phép ông lập nên những chi nhánh mới của gia đình hoàng gia.
In January 2012, Al-Qaeda formed a new branch in Syria called, Jabhat Al- Nusra.
Vào tháng năm 2012, al- Qaeda đã hình thành một chi nhánh mới ở Syria, Jabhat al- Nusra.
B Peluqueros, a chain of prestige hair salons in Spain, has opened a new branch in Zaragoza….
B Peluqueros- chuỗi salon tóc uy tín ở Tây Ban Nha mới đây đã mở một chi nhánh mới tại Zaragoza….
Corporations also use virtual offices as a means of testing a business location before opening a new branch.
Các công ty cũng sử dụng văn phòng ảo như một phương tiện để kiểm tra địa điểm kinh doanh trước khi mở một chi nhánh mới.
according to the process A will have to create a new branch.
A sẽ phải tạo một branch mới.
The application is applied to determine a new branch location of bank.
Nó đã từng được áp dụng cho việc xác định vị trí những chi nhánh mới của Ngân hàng.
In 1926 he went to Florida to establish a new branch of the Lake Placid Club.
Năm 1926, ông đã đến Florida để thiết lập một chi nhánh mới của Placid Lake Club.
Results: 124, Time: 0.0432

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese