NHÁNH in English translation

branch
nhánh
ngành
cành
chi
nhành
arm
cánh tay
nhánh
trang bị
vòng tay
vũ trang
vũ khí
clade
nhánh
một nhánh
nhóm
nhánh đơn ngành
division
bộ phận
phân chia
sư đoàn
chia rẽ
sự phân chia
phòng
hạng
mảng
thuộc
nhánh
subsidiary
công ty con
con
chi nhánh
ty
stub
sơ khai
cuống
nhánh
còn sơ khai
bị vấp
đầu
còn lại
stubs
tributaries
nhánh
chư hầu
triều cống
một nhánh
chi lưu
phụ lưu
forks
nĩa
ngã ba
dĩa
nhánh
phuộc
thoa
rẽ nhánh
chia tách
hardfork
phân tách
offshoots
một nhánh
một phần
chi nhánh
affiliates
liên kết
chi nhánh

Examples of using Nhánh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Các loài còn lại nằm trong hai nhánh chính.
The remaining species are in two main clades.
Hiện tại, chúng được chia thành hai nhánh là Caseasauria và Eupelycosauria.
They are currently divided into two clades, the Caseasauria and the Eupelycosauria.
Thuật ngữ" Uruk" được chỉ định nhánh bộ lạc.
The term"Uruk" designated tribal divisions.
Đạo Phật có hai nhánh chính.
There are two major divisions of Buddhism.
UNITA từ bỏ nhánh vũ trang
UNITA gave up its armed wing
Monero cũng là một nhánh của một tiền điện tử khác được gọi là Bytecoin.
Monero is also a fork of another cryptocurrency called Bytecoin.
Về phía bắc là nhánh của sông Po, được gọi là Asconis Fossa.
To the north is an arm of the Po, called the Fossa Asconis.
Mỗi nhánh được lưu giữ những thông tin riêng biệt.
Each has its own separately maintained information stores.
Goanna là một nhánh của Gecko được phát triển bởi Moonchild Productions.
Goanna is a fork of Gecko developed by Moonchild Productions.
Nhai 1 hoặc 2 nhánh tỏi sống và sau đó uống một cốc nước.
Chew 1 or 2 garlic cloves and then drink a glass of water.
Dice và 10 nhánh tỏi và đun sôi chúng trong một ly sữa.
Dice 10 cloves of garlic and boil them in one cup of milk.
Giống như nhánh cây, mạch lớn chuyển sang mạch nhỏ.
And it looks like the branches of a tree, big vessels turning into little vessels.
Khóa nhánh của xe với lớn,
Lock the forks of the bike with large,
Là một nhánh của sông Amu Darya.[ 1].
It is a tributary of the Utukok River.[1].
Nhánh tỏi đập dập.
Cloves garlic, smashed.
các ngươi là nhánh.
the vine;">you are the branches.
Nagold được coi theo quy ước như một nhánh của Enz.
The Nagold is regarded by convention as a tributary of Enz.
Đây là mảnh vải mà chúng tôi tìm được trên nhánh cây!”!
Here is an Eagle we found in The Fork Tree!
Cài đặt fax với điện thoại nhánh.
Set up fax with an extension phone.
Rất nhiều nhánh.
It's a lot of branches.
Results: 4832, Time: 0.0518

Top dictionary queries

Vietnamese - English