HAS BRANCHES in Vietnamese translation

[hæz 'brɑːntʃiz]
[hæz 'brɑːntʃiz]
có chi nhánh
has branches
has affiliates
have subsidiaries
there are branches

Examples of using Has branches in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The easiest way to bring money is by opening an account on a foreign bank that has branches in Japan(Citibank, etc…) and withdraw the money at their branches..
Cách dễ nhất để mang tiền là bằng cách mở tài khoản tại một ngân hàng nước ngoài có chi nhánh tại Nhật Bản( Citibank, v. v.) và rút tiền tại chi nhánh của họ.
So the company“Casinos Austria International” is known far beyond the borders of their own country: it has branches in 15 states and is currently under her run 57 casinos.
Vì vậy, công ty" Sòng bạc Áo quốc tế" được biết đến xa ngoài biên giới của đất nước của họ: nó có chi nhánh ở bang 15 và hiện đang thuộc các sòng bạc 57 của cô.
are handled by the Immigration Bureau(Nyukoku Kanrikyoku), which has branches across the country.
nhập cảnh( Nyukoku Kanrikyoku) quản lý, có chi nhánh trên toàn quốc.
China, and has branches throughout China and Singapore, as well as the United States.
Trung Quốc, có chi nhánh trên khắp lãnh thổ Trung Quốc, Singapore cũng như Hoa Kỳ.
So the company“Casinos Austria International” is known far beyond the borders of their own country: it has branches in 15 states and is currently under her run 57 casinos.
Vì vậy, công ty" Casinos Áo quốc tế" được biết đến vượt ra ngoài biên giới của đất nước của họ: nó có chi nhánh tại các tiểu bang 15 và hiện đang chạy dưới sự điều hành của cô 57.
So, the company“Casino Austria International” is known far beyond its own country: it has branches in 15 states and at the moment it operates 57 casinos.
Vì vậy, công ty" Casinos Áo quốc tế" được biết đến vượt ra ngoài biên giới của đất nước của họ: nó có chi nhánh tại các tiểu bang 15 và hiện đang chạy dưới sự điều hành của cô 57.
Besides its central office in Beijing, the"610 Office" has branches in all the Chinese cities,
Ngoài văn phòng trung ương của nó ở Bắc Kinh,“ Phòng 610” có các chi nhánh ở tất cả các thành phố,
That's because the school has branches in different cities around the world, so it's possible
Đó là bởi vì trường có các chi nhánhcác thành phố khác nhau trên thế giới,
The trigeminal nerve belongs to the 5th pair of cranial nerves and has branches- an ocular, located in the
Các dây thần kinh ba đề cập đến 5 cặp dây thần kinh sọ và có các chi nhánh- mắt,
Besides its central office in Beijing, the"610 Office" has branches in all Chinese cities,
Ngoài văn phòng trung ương của nó ở Bắc Kinh,“ Phòng 610” có các chi nhánh ở tất cả các thành phố,
Large fitness chain Pure Fitness has branches at nine locations in the city, offering regular classes in yoga, pilates, and a plethora of things that includes TRX and pole-dancing.
Chuỗi phòng tập Pure Fitness có các chi nhánh tại 9 địa điểm trong thành phố, cung cấp các lớp học yoga, pilates hàng ngày và rất nhiều loại hình khác, trong đó tập thể hình với dây kháng lực( TRX) và múa cột.
The church, which denies it is a cult, has branches in both South Korea
Nhà thờ này có chi nhánh ở cả Hàn Quốc
CCB has branches in 24 countries,
CCB có chi nhánh tại 24 quốc gia,
Nusr-Et has branches in Abu Dhabi
Nusr- Et có chi nhánh tại Abu Dhabi
limited by guarantee in UK law and a registered charity.[4] It has branches in Washington, D.C.(IISS-US) and in Singapore(IISS-Asia),
tổ chức từ thiện đã đăng ký.[ 4] Nó có các chi nhánh ở Washington, DC( IISS- US)
limited by guarantee in UK law and a registered charity, it has branches in Washington, D. C.
tổ chức từ thiện đã đăng ký.[ 4] Nó có các chi nhánh ở Washington, DC( IISS- US)
Je serai Soeur de Charité.[5] Her order continues to this day and now has branches in Africa, Europe,
Đơn hàng của bà tiếp tục cho đến ngày nay và hiện có các chi nhánh ở Châu Phi,
All major banks have branches in cities and regional centres.
Các ngân hàng lớn đều có chi nhánh tại các thành phố và các trung tâm khu vực.
We had branches in London and in Australia.
Chúng tôi có chi nhánh ở Luân Đôn và Australia.
Of the world's largest companies have branches in tax havens.
Công ty lớn nhất thế giới có chi nhánh tại thiên đường thuế.
Results: 77, Time: 0.0311

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese