A RECENT ANALYSIS in Vietnamese translation

[ə 'riːsnt ə'næləsis]
[ə 'riːsnt ə'næləsis]
phân tích gần đây
recent analysis
a recent analyst
recently analysed

Examples of using A recent analysis in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
In a recent analysis of survey data between 1990 and 2003 in developing countries, demographer John Bongaarts of the Population Council,
Trong một phân tích mới đây về các số liệu điều tra những năm 1990- 2000 ở các nước đang phát triển, nhà nhân khẩu
Meanwhile, deposit-rich Chinese banks have ample liquidity to absorb potential losses; the system-wide loan-to-deposit ratio is only about 65 per cent- well below earlier pre-crisis levels that were typically closer to 120 per cent, according to a recent analysis by the Xerion team of Perella Weinberg Partners.
Trong khi đó, các ngân hàng Trung Hoa dồi dào tiền gửi có tính thanh khoản dư dật giải quyết các thiệt hại tiềm năng; tỷ lệ tiền cho vay trên tiền gửi toàn hệ thống là chỉ có khoảng 65%- thấp hơn mức trước khủng hoảng, tỷ lệ này thường gần 120%, theo một phân tích gần đây của nhóm nghiên cứu Xerion của công ty dịch vụ tài chính tư nhân độc lập Perella Weinberg Partners.
An recent analysis by U.K. research group Young Lives,
Một phân tích gần đây của nhóm nghiên cứu Anh,
A recent analysis of the Finnish system summarized its core principles as follows.
Phân tích gần đây của hệ thống Phần Lan đã tóm tắt những nguyên tắc cốt lõi như sau.
A recent analysis suggested women may be particularly prone to fuel up after exercise.
Một phân tích gần đây phụ nữ gợi ý có thể đặc biệt dễ bị tăng sức sau khi tập thể dục.
A recent analysis suggested women may be particularly prone to fuel up after exercise.
Một phân tích cho thấy phụ nữ có thể dễ bị nạp nhiên liệu sau khi tập thể dục.
But a recent analysis found the networks of people inspired by the group remain strong elsewhere.
Tuy nhiên một phân tích gần đây cho thấy các mạng lưới bị nhóm này kích động lại duy trì mạnh mẽ ở một nơi nào đó khác.
A recent analysis of 10 studies found that cinnamon may also lower cholesterol
Một phân tích gần đây của 10 nghiên cứu cho thấy rằng quế cũng có thể
We found that 69% of Facebook ads link to some sort of landing page in a recent analysis.
Có đến 69% quảng cáo của Facebook liên kết đến một số loại trang đích trong một phân tích gần đây.
A recent analysis by academics at Azim Premji University in Bangalore showed India failing to translate its impressive growth into employment.
Một phân tích gần đây của các học giả tại Đại học Azim Premji ở Bangalore cho thấy Ấn Độ không chuyển dịch được sự tăng trưởng ấn tượng của mình vào tăng trưởng việc làm.
A recent analysis of BJS data, for example, turned up that 46 percent
Ví dụ, một phân tích gần đây về dữ liệu BJS cho thấy,
A recent analysis by investment management company Vanguard estimates that private college will cost about $120,000 a year in 18 years.
Một phân tích gần đây của công ty quản lý đầu tư Vanguard ước tính học phí một năm ở các trường đại học tư ở Mỹ sẽ là 120.000 USD sau 18 năm nữa.
In a recent analysis it was seen that 29 percent of startups fail due to the lack of capital money.
Theo các nghiên cứu gần đây, 29% các công ty khởi nghiệp thất bại với lý do chính là thiếu tiền mặt.
A recent analysis by IEO found that replacing solar with solar energy may be the only way to thwart future electricity prices.
Phân tích gần đây của IEO cho thấy việc thay thế than bằng năng lượng mặt trời có thể là cách duy nhất để chống lại sự tăng giá điện trong tương lai.
According to a recent analysis from Experian, new registrations of American muscle cars jumped 35.4% over the past nine years.
Một nghiên cứu gần đây của Experian cho thấy số xe cơ bắp Mỹ đăng kí mới đã tăng 35,4% trong 9 năm qua.
A recent analysis found that 59 percent of 2017's ICOs are have already failed
Một phân tích gần đây cho thấy rằng 59 phần trăm các ICO năm 2017 đã thất bại
In a recent analysis of 1 million search results,
Trong một phân tích gần đây về 1 triệu kết quả tìm kiếm,
A recent analysis by BuzzSumo of over 100 million articles revealed that long-form content tends to get more social shares than short-form content.
Một phân tích gần đây của BuzzSumo về hơn 100 triệu bài báo cho thấy nội dung dài có xu hướng nhận được nhiều lượt chia sẻ xã hội hơn nội dung dạng ngắn.
A recent analysis by Freedom House, a human rights organization, found that Internet freedoms in Asia hit an unprecedented low in 2019.
Một phân tích gần đây của tổ chức nhân quyền Freedom House cho thấy các quyền tự do Internet ở châu Á đạt mức thấp chưa từng thấy vào năm 2019.
A recent analysis of nearly 1,800 patients from multiple studies demonstrated that probiotics reduce pain
Một phân tích gần đây của gần 1.800 bệnh nhân từ nhiều nghiên cứu đã chứng minh
Results: 661, Time: 0.0398

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese