RECENT in Vietnamese translation

['riːsnt]
['riːsnt]
gần đây
recent
lately
nearby
mới
new
just
newly
fresh
only
recent
latest

Examples of using Recent in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Pay Per Share with Recent Backpay.
Capped Pay Per Share với trả sau gần đây.
Described President Robert Mugabe's recent.
Tin tức về Tổng thống Robert Mugabe mới nhất.
If you enter the tab switcher and swipe left to the Recent Tabs section, you will find a list of the tabs you have closed recently.
Nếu bạn nhập trình chuyển đổi tab và vuốt sang trái đến phần Recent Tabs, bạn sẽ tìm thấy danh sách các tab bạn đã đóng gần đây.
When the Clear Recent History window disappears, all of the files saved(cached)
Khi cửa sổ Clear Recent History biến mất,
Factories have suffered substantial damages during the recent escalation of fighting and many of the plants have closed.
Các nhà máy đã bị thiệt hại đáng kể trong đợt leo thang giao tranh mới đây, và rất nhiều nhà máy đã đóng cửa.
The recent tenth anniversary of the App Store offered a clear reminder of how much mobile games have changed in the last decade.
App Store vừa mới kỷ niệm 10 năm để nhắc nhở chúng ta biết game di động đã thay đổi như thế nào trong một thập kỷ qua.
It is only in quite recent times that it has been possible to say clearly where Pythagoras was wrong.
Chỉ là trong thời gian rất gần đây mới đã là có thể nói cho rõ ràng ở chỗ nào Pythagoras đã sai.
Russian cosmonauts were armed with the TP-82 shotgun until as recent as 2007.
Các phi hành gia Nga trước đây được trang bị súng ngắn TP- 82( cho đến năm 2007).
That discrepancy is likely to widen after recent credit-rating downgrades hit Morgan Stanley, one of the last remaining investment banks.
Sự chênh lệch ngày càng được mở rộng hơn sau khi vừa mới đây các tổ chức tín dụng đánh tụt hạng Morgan Stanley- một trong những ngân hàng đầu tư cuối cùng còn sót lại.
A recent 2014 study of 196,211 individuals found that 19.9% of people fulfil the criteria for food addiction.
Một nghiên cứu mới đây vào năm 2014 ở 196.211 cá nhân cho thấy rằng, 19,9% số người này đang trong tình trạng nghiện thực phẩm.
A recent study has suggested that as many as 700,000 microplastics are released into the environment with every cycle of a washing machine.
Một nghiên cứu trước đây cho thấy có khoảng 700.000 sợi nhựa có thể được thải vào không khí theo mỗi chu kỳ làm việc của máy giặt.
And considering all of the recent successful tests at SpaceX, we believe Musk
với những cuộc thử nghiệm thành công của SpaceX,
One of the biggest manhunts in recent French history is under way after four people were shot dead at a Jewish school in Toulouse.
Pháp đang tiến hành một trong những đợt truy nã lớn nhất trong lịch sử sau khi bốn người bị bắn chết ở một trường học Do Thái ở Toulouse.
A recent fire burned 4,000 acres and destroyed 11 homes in nearby Hamilton.
Một trận hoả hoạn vừa mới đây đã thiêu rụi 4.000 mẫu và phá huỷ 11 căn nhà ở gần Hamilton.
Beckhusen, who as a recent hire was drafted to test the 4096 devices,
Beckhusen, người mới vừa được thuê để kiểm tra các thiết bị 4096,
The recent break of 1130 is very bearish for gold and suggest a return
Bước đột phá tại 1130 gần đây là diễn biến cực xấu đối với vàng,
On a recent afternoon, he bought his first piece of clothing in years,
Mấy hôm trước, anh đã mua một
The most recent addition to the Louvre was the construction of the Louvre Pyramid, which functions as the museum's main entrance.
Công trình được thêm vào gần đây nhất của Bảo tàng đó là Kim Tự Tháp Louvre, được sử dụng như một lối vào chính của bảo tàng.
These details differ from Donald Trump's recent proposed changes to abortion regulations, but they are equally misogynistic.
Những chi tiết này khác với gần đây của Donald Trump đề xuất thay đổi quy định phá thai, nhưng họ cũng không chính xác.
In recent years this is the most common form of yellow fever seen in Africa.
Trong những năm gần đây, đây là hình thức lây truyền phổ biến nhất của bệnh sốt vàng ở Châu Phi.
Results: 64167, Time: 0.0503

Top dictionary queries

English - Vietnamese