A STRONG POSITION in Vietnamese translation

[ə strɒŋ pə'ziʃn]
[ə strɒŋ pə'ziʃn]
vị trí mạnh mẽ
strong position
a powerful position
vị trí vững chắc
strong position
solid position
firm position
a foothold
well-established position
vị thế vững chắc
strong position
a solid position
strong standing
firm position
vị thế mạnh
stronger position
in a position of strength
vị trí vững mạnh
strong position

Examples of using A strong position in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Graduates are in a strong position to gain employment with private and public companies in Hong Kong, mainland China, or abroad, and also in many government departments.
Sinh viên tốt nghiệp đang ở trong một vị trí vững chắc để có được việc làm với các công ty tư nhân và công cộng tại Hồng Kông, Trung Quốc đại lục, hay ở nước ngoài, và còn ở nhiều cơ quan chính phủ.
The MA in Ancient History has a focus on research training that places you in a strong position for further study for a PhD, or for careers outside academia that require research skills.
MA trong Lịch sử cổ đại có một tập trung vào đào tạo nghiên cứu đó sẽ đặt bạn ở một vị trí mạnh mẽ để nghiên cứu thêm cho một tiến sĩ hoặc cho nghề nghiệp bên ngoài học viện mà đòi hỏi kỹ năng nghiên cứu.
Orbital is in a strong position, as demonstrated in May, when the US tested its ability to thwart an ICBM heading from Asia.
Công ty Orbital đang ở trong một vị thế vững chắc, như đã được chứng minh hồi tháng 5, khi Mỹ thử khả năng đánh chặn một tên lửa đạn đạo liên lục địa( ICBM) bay từ châu Á.
That could give the Mi 8 SE a strong position in the Chinese market, where several more
Có thể mang lại cho Mi 8 SE một vị trí vững chắc tại thị trường Trung Quốc,
As long as you start from a strong position with a particular focus and brand in mind, you can do
Miễn là bạn bắt đầu từ một vị trí mạnh mẽ với một trọng tâm đặc biệt
The MA in Ancient History has a focus on research training that will place you in a strong position for further study for a PhD or for careers outside academia that require research skills.
MA trong Lịch sử cổ đại có một tập trung vào đào tạo nghiên cứu đó sẽ đặt bạn ở một vị trí mạnh mẽ để nghiên cứu thêm cho một tiến sĩ hoặc cho nghề nghiệp bên ngoài học viện mà đòi hỏi kỹ năng nghiên cứu.
It is a true driver's car that gives us a strong position in the US and China sedan markets,
Đó là sản phẩm giúp chúng tôi có được vị thế vững chắc trong thị trường sedan Mỹ
Our strong performance globally so far in 2018 puts us in a strong position to meet our goal of being a top-three global smartphone brand within five years.".
Hiệu suất mạnh mẽ của chúng tôi trên toàn cầu cho đến năm 2018 đã đặt chúng tôi ở vị trí vững chắc để đáp ứng mục tiêu trở thành thương hiệu điện thoại thông minh toàn cầu hàng đầu trong vòng 5 năm tới".
The party has taken a strong position of support for agrarian reform for the same reason, namely that possession is a right of the worker';
Đảng đã nắm một vị thế mạnh trong việc ủng hộ cải cách điền địa cũng vì lý do này,
the digital SLR market, Canon maintains a strong position at the top of the digital compact camera market too, with four very successful lines of cameras.
Canon cũng duy trì một vị trí vững mạnh ở top trên của thị trường máy ảnh compact kỹ thuật số, với bốn dòng máy ảnh rất thành công.
The EU has achieved a strong position by acting together with one voice on the global stage, as well as concluding bilateral trade
EU đã đạt được một vị trí mạnh mẽ bằng cách hành động cùng với một tiếng nói trên sân khấu toàn cầu,
As one of the IT security vendors fastest growing in the world and currently has a strong position as one of the four major world-leading provider of security software for endpoints.
Là một trong những nhà cung cấp bảo mật CNTT phát triển nhanh nhất trên thế giới và hiện đang có một vị trí vững chắc là một trong bốn nhà cung cấp phần mềm bảo mật hàng đầu thế giới cho các thiết bị đầu cuối.
Off the pitch Barca, who last year stated an intention to make €1 billion in revenues by 2021, are in a strong position, having far surpassed last season's then-record total of €914m.
Ngoài sân cỏ, Barca- người năm ngoái tuyên bố ý định kiếm 1 tỷ euro doanh thu vào năm 2021- đang ở vị thế vững chắc, vượt xa tổng số kỷ lục 914 triệu euro mùa trước.
none of the candidates' parties had captured a ruling majority, but Netanyahu was clearly in a strong position to form a coalition government with other factions of the right that had backed him.
ông Netanyahu đã ở trong một vị thế mạnh để thành lập chính phủ liên hiệp với các đảng cánh hữu vốn đã ủng hộ ông.
We have achieved a strong position by acting together with one voice on the global stage, by playing a key role in removing barriers to international trade,
EU đã đạt được một vị trí mạnh mẽ bằng cách hành động cùng với một tiếng nói trên sân khấu toàn cầu,
he would be in a strong position to force a Greek surrender; this seemed the
ông sẽ ở một vị trí vững mạnh để buộc Hy Lạp đầu hàng,
Secure future-proof hosting, read about new UX developments, and experiment with new technology as soon as it hits the market- it will leave you in a strong position.
Lưu trữ an toàn trong tương lai, đọc về những phát triển mới của UX và thử nghiệm với công nghệ mới ngay khi nó tiếp cận thị trường- nó sẽ khiến bạn ở vị trí vững chắc.
Vietnam(such as New Zealand, Australia, and Europe), U.S. dairy products have a strong position in the Vietnamese market.
các sản phẩm sữa của Mỹ vẫn có vị thế vững chắc trên thị trường Việt Nam.
neither of the candidates' parties had captured a ruling majority, but Netanyahu was clearly in a strong position to form a coalition government with other right-wing factions that have backed him.
ông Netanyahu đã ở trong một vị thế mạnh để thành lập chính phủ liên hiệp với các đảng cánh hữu vốn đã ủng hộ ông.
We are in a strong position to supply Metanilic Acid with pruity 70%
Chúng tôi đang ở trong một vị trí mạnh mẽ để cung cấp Metanilic Acid với pruity 70%
Results: 121, Time: 0.0589

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese