A WAY TO KILL in Vietnamese translation

[ə wei tə kil]
[ə wei tə kil]
cách giết
how to kill
way to kill
cách tiêu diệt
way to destroy
how to kill
way to kill
how to destroy

Examples of using A way to kill in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
there has to be a way to kill it.
hẳn phải có cách tiêu diệt nó.
We couldn't find a way to kill her, so I did the only thing that I could.
Chúng tôi không tìm được cách giết mụ nên tôi đã làm điều duy nhất có thể.
Problem: Lyme Disease; Solution: identify the pathogen and find a way to kill it.
Vấn đề: Bệnh Lyme; Giải pháp: xác định mầm bệnh và tìm cách tiêu diệt nó.
Besides, most travelers eat at the airport solely as a way to kill time, and not because they're actually hungry.".
Ngoài ra, hầu hết khách du lịch coi việc ăn ở sân bay như một cách giết thời gian chứ không phải ăn vì họ thực sự đói.
Young people in Vietnam say“drinking beer and wine is an indispensable pleasure in their life, or a way to kill time or to relieve their boredom.”.
Giới trẻ Việt Nam cho biết,“ uống rượu bia là một thú vui khó bỏ trong cuộc sống của họ, một cách giết thời gian hoặc xua tan sự chán nản.”.
Figure out what it is, you can figure out a way to kill it.
Ồ nếu anh tìm ra nó là gì thì anh có thể tìm ra cách giết nó.
I mean, the first thing you would do is figure out a way to kill all of us.
Ý tôi là, điều đầu tiên anh làm sẽ là nghĩ cách giết chúng tôi.
From Oz. I was hoping you stiffs have a way to kill someone.
Tôi còn đang mong mấy gã vụng về các anh có cách giết được những kẻ đến từ Oz.
I promised him that if he went to Earl Haraldson I would find a way to kill her.
Tôi đã hứa hẹn là nếu hắn đến chỗ Bá tước Haraldson tôi sẽ tìm cách giết cô ta.
Radiation is also being studied as a way to kill cancer cells that stay in the area after surgery.
Bức xạ cũng đang được nghiên cứu như là một cách để giết các tế bào ung thư vẫn còn trong khu vực sau khi phẫu thuật.
Lee's team found a way to kill the bacteria with radiation while retaining 90 percent of the original taste.
Hàn Quốc đã tìm được cách triệt tiêu vi khuẩn bằng phóng xạ nhưng vẫn giữ được 90% hương vị ban đầu.
Radiation is also being studied as a way to kill cancer cells that remain in the area after surgery.
Bức xạ cũng đang được nghiên cứu như là một cách để giết các tế bào ung thư vẫn còn trong khu vực sau khi phẫu thuật.
Can you take a good look at your surroundings and find a way to kill the creature once and for all? Hydra.
Bạn có thể quan sát thật kỹ xung quanh và tìm một cách để tiêu diệt hoàn toàn sinh vật kia chỉ trong một lần? Hydra.
A way to kill two birds with one stone is to memorize each sound with the written component.
Một cách để giết hai con chim bằng một hòn đá là ghi nhớ từng âm thanh với thành phần được viết.
A way to kill time when I didn't have anything else to entertain me.
Một cách để giết thời gian khi không có việc gì khác để làm.
email in June 2017, they said, Hasson wrote:“I am dreaming of a way to kill almost every last person on the earth.
Hasson đã viết:” Tôi đang mơ về một cách để giết hầu hết những người cuối cùng trên trái đất.
Investigators found a draft of an email from June 2017 in which Hasson wrote he was“dreaming of a way to kill almost every last person on the earth.”.
Trong một email dự thảo vào tháng 6- 2017, Hasson đã viết:” Tôi đang mơ về một cách để giết hầu hết những người cuối cùng trên trái đất.
invasion is brought by the chemistry teacher, who also points out a way to kill the infected humans.
người cũng chỉ ra một cách để giết chết những người bị nhiễm bệnh.
Desperate to die, Mary agrees to become Maria's bodyguard until Maria can find a way to kill him.
Vì muốn được chết bằng mọi giá, Mary quyết định trở thành vệ sĩ của Maria đến khi anh tìm ra phương thức giết vampire….
is finally brought by the chemistry teacher, who also points out a way to kill the infected humans.
người cũng chỉ ra một cách để giết chết những người bị nhiễm bệnh.
Results: 83, Time: 0.0447

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese