ALLOWS EASY in Vietnamese translation

[ə'laʊz 'iːzi]
[ə'laʊz 'iːzi]
cho phép dễ dàng
allows easy
enables easy
allows for ease
permits easy
allow easily

Examples of using Allows easy in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
This platform allows easier sharing of business and market intelligence across all stakeholders.
Nền tảng này cho phép dễ dàng chia sẻ kinh doanh và thông tin thị trường với tất cả các bên liên quan.
This is just three kilometers from the main university campus, allowing easy access to the academic and social facilities offered by UWA.
Trường chỉ cách 3 km từ các trụ sở trường đại học chính, cho phép dễ dàng truy cập vào các trang thiết bị học thuật và xã hội được cung cấp bởi UWA.
This allows easier access to seating, as the space between rows is very narrow.
Điều này cho phép dễ dàng tiếp cận chỗ ngồi hơn, vì không gian giữa các hàng rất hẹp.
The modules allow easy extension of the operating systems' capabilities as required.
Các mô- đun cho phép dễ dàng mở rộng khả năng của các hệ điều hành theo yêu cầu.
The classification employed in the work allowed easy identification of plants, by placing every genus into an artificial class and order.
Sự phân loại trong tác phẩm này cho phép dễ dàng nhận dạng các loài thực vật bằng cách đặt mỗi chi vào một lớp và bộ nhân tạo.
Easy to install, allowing easy cleaning and maintenance of your aquarium
Dễ dàng để cài đặt, cho phép dễ dàng làm sạch
Bosses of various types and sizes allow easy installation of inlet/outletlines.
Các loại trùm và kích cỡ khác nhau cho phép dễ dàng cài đặt đầu vào/ đầu ra.
The offered solutions allow easy and quick adaption of the system for use on the main and industrial railway transport lines.
Các khả năng của UMBIS cho phép dễ dàng và nhanh chóng áp dụng hệ thống trên các tuyến đường ray chính và công nghiệp.
Blind pipe flanges also allow easy access to the pipe in the event that work must be done inside the line.
Mặt bích ống mù cũng cho phép dễ dàng truy cập vào các đường ống trong trường hợp công trình phải được thực hiện bên dòng.
Blind pipe flanges also allow easy access to the pipe in the event that work must be done inside the line.
Các mặt bích ống mù cũng cho phép dễ dàng đi đến ống trong trường hợp phải làm việc bên trong đường dây.
also allow easy implementation of research prototypes in scripting languages such as Tcl,
cũng cho phép dễ dàng thực hiện các nghiên cứu trong scripting ngôn ngữ
Renting a car is another transport option favored by many visitors to Seattle, allowing easy exploration of the city and surrounding areas.
Thuê một chiếc xe hơi là một lựa chọn ưa chuộng bởi giao thông nhiều du khách đến Seattle, cho phép dễ dàng khám phá thành phố và xung quanh khu vực.
thus allowing easy navigation.
nhảy giữa các phần, do đó cho phép dễ dàng điều hướng.
underground metro station and connects to a host of roads that allow easy access to all directions of the city.
kết nối với một loạt các con đường cho phép dễ dàng đi đến tất cả các hướng đi của thành phố.
The second row of seats is equipped with the"Tip N' Slide" system, which allows easier access to the third row with one simple movement.
Những chiếc ghế ở hàng thứ hai được trang bị hệ thống" Tip' N Slide", cho phép dễ dàng truy cập vào hàng thứ ba với một chuyển động đơn giản.
Slop Wire shelvings allow easier see& access to the stored items which you are displaying.
Giá đỡ dây dốc cho phép dễ dàng nhìn thấy& truy cập vào các mục được lưu trữ mà bạn đang hiển thị.
But, this system, allowing easier control of files, is popular with
Tuy nhiên, Hệ thống này, cho phép dễ dàng kiểm soát các tập tin,
Graphical user interfaces, known as"front-ends", allow easier use of yum.
Giao diện đồ họa người dùng, còn được biết đến là" front- ends", cho phép dễ dàng sử dụng yum.
Create the perfect display for customers as well as allow easy access to product using slanted wire shelves.
Tạo màn hình hoàn hảo cho khách hàng cũng như cho phép dễ dàng truy cập vào sản phẩm bằng cách sử dụng kệ dây nghiêng.
This allows easier placement of a load without having to reposition the truck.
Điều này cho phép dễ dàng hơn vị trí của tải một mà không cần phải đặt lại vị trí các xe tải.
Results: 96, Time: 0.0477

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese