AN APP CALLED in Vietnamese translation

ứng dụng có tên
app called
application called
application named
ứng dụng gọi là
app called
application called
ứng dụng tên là
an app called

Examples of using An app called in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
There is even an app called FitBark which allows you to track and monitor your dog's sleeping patterns
Thậm chí còn có một ứng dụng gọi FitBark cho phép bạn theo dõi
You don't play an app called Game of War expecting everything to be all roses and sunshine.
Thạc sĩ Warfare Bạn không chơi một ứng dụng được gọi là game of War mong tất cả mọi thứ để được tất cả hoa hồng và ánh nắng mặt trời.
The EpocCam drivers that you installed on your Windows PC also include an app called EpocCam Viewer.
Các trình điều khiển EpocCam mà bạn đã cài đặt trên PC Windows cũng bao gồm một ứng dụng có tên là Trình xem EpocCam.
hundreds of restaurants and cafes listed in an app called Too Good To Go, which lets you
quán cafe được liệt kê trên một ứng dụng có tên‘ Too Good To Go',
Or on an bigger scale, the millions of bird observations generated through an app called eBird have allowed us to visualise the precise migratory routes of over a hundred different bird species.
Hoặc trên một quy mô lớn hơn, hàng triệu những quan sát và ghi nhận về chim được tạo ra thông qua một ứng dụng gọi là eBird đã cho phép chúng ta hình dung được các tuyến di cư chính xác của hơn một trăm loài chim khác nhau.
it to those locations, it has developed an app called“TheaterEars,” which allows viewers to sync a dub in their own language on their smartphones.
hãng đã phát triển một ứng dụng có tên" TheaterEars", cho phép người xem đồng bộ hóa một bản lồng tiếng bằng ngôn ngữ riêng của họ trên điện thoại thông minh.
That's why a clever iOS developer came up with an app called SongShift that automates the whole process for you right from your iPhone, iPod touch, or iPad.
Đó là lý do tại sao một nhà phát triển iOS thông minh đã tung ra một ứng dụng có tên SongShift để tự động hóa toàn bộ quá trình này cho bạn ngay trên iPhone, iPod touch hoặc iPad.
Or on an bigger scale, the millions of bird observations generated through an app called eBird have allowed us to visualise the precise migratory routes of over 100 different bird species.
Hoặc trên một quy mô lớn hơn, hàng triệu những quan sát và ghi nhận về chim được tạo ra thông qua một ứng dụng gọi là eBird đã cho phép chúng ta hình dung được các tuyến di cư chính xác của hơn một trăm loài chim khác nhau.
To achieve this, the researchers created an app called GazeCapture that gathered data about how people look at their phones in different environments outside the confines of a lab.
Để đạt được khả năng này, các nhà nghiên cứu đã tạo ra ứng dụng có tên GazeCapture, giúp thu thập dữ liệu về cách thức người dùng nhìn chiếc điện thoại trong các môi trường khác nhau.
Using an app called SmokeSense, anyone can now send the EPA a snapshot of the air quality in their zip code, report nearby smoke or fire,
Sử dụng một ứng dụng gọi là SmokeSense, bất cứ ai bây giờ có thể gửi EPA một bản chụp về chất lượng không khí trong mã vùng của họ,
Marketed as Cinema SG, but really being a clone of an app called Cinema Box,
Thị trường như Cinema SG, nhưng thực sự là một bản sao của một ứng dụng có tên Cinema Box,
Alibaba uses an app called Ling Shou Tong, meaning"connect retail".
Alibaba sử dụng một ứng dụng gọi là Ling Shou Tong, tạm dịch là“ kết nối bán lẻ”.
In December, the company announced an app called Trusted Contacts, which lets you share your location
Vào tháng 12 năm ngoái, công ty đã công bố ứng dụng có tên là Trusted Contacts,
Apple introduced a new, helpful way of making your life easier by stringing together the things you do most often on your iPhone with an app called Shortcuts.
hữu ích giúp làm cho cuộc sống của bạn trở nên dễ dàng hơn trên iPhone bằng ứng dụng gọi là Phím tắt.
If you're having trouble keeping track of your period on a regular calendar, there's an app called“Clue” that helps you collect data on yourself.
Nếu bạn đang vấn đề về việc theo dõi chu kỳ của mình một cách phù hợp theo lịch đều đặn, ứng dụng có tên" Clue" sẽ giúp thu thập dữ liệu về bạn.
To find out how people feel when they are at work- in the moment- one of us(George) designed an app called Mappiness, which allows people to record their well-being on-the-go via a smartphone.
Để tìm hiểu cảm giác của mọi người khi họ làm việc- hiện tại- một trong số chúng tôi( George) đã thiết kế một ứng dụng có tên Mappiness, cho phép mọi người ghi lại cuộc sống hạnh phúc của họ thông qua điện thoại thông minh.
TechCrunch reported that the company paid$ 20 to people aged 13 to 25 to install an app called Facebook Research for iOS or Android that monitors their phone
TechCrunch báo cáo rằng công ty đã trả cho những người từ 13- 25 tuổi khoản tiền 20 USD để thể cài đặt một ứng dụng có tên Facebook Research trên iOS
stores to the internet, Alibaba uses an app called Ling Shou Tong, meaning“connect retail.”.
Alibaba đã sử dụng một ứng dụng có tên Ling Shou Tong, nghĩa là" Kết nối bán lẻ".
stores to the internet, Alibaba uses an app called Ling Shou Tong, meaning“connect retail.”.
Alibaba đã sử dụng một ứng dụng có tên Ling Shou Tong, nghĩa là" Kết nối bán lẻ".
Apple products now support an app called Facebook Pages Manager, which provides a
Các sản phẩm của Apple bây giờ hỗ trợ ứng dụng có tên là Trình quản lý trang của Facebook,
Results: 89, Time: 0.0379

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese