AN OAK TREE in Vietnamese translation

[æn əʊk triː]
[æn əʊk triː]
cây sồi
oak tree
oak
beech trees
beech
the terebinth tree

Examples of using An oak tree in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The couple carved their initials in an oak tree.
Cặp đôi đã khắc chữ cái đầu tiên của tên mình vào thân cây sồi.
An oak tree provides oxygen we breathe every day.
Cây cối có thể cung cấp khí oxi mà chúng ta thở hằng ngày.
It's bigger'n you can bury under an oak tree.
Lớn hơn số anh có thể chôn dưới cây sồi.
I just saw Absalom hanging in an oak tree.'.
Thấy Absalon bị treo trên cây sồi".
It's bigger'n you can bury under an oak tree.
Nhiều hơn số anh có thể chôn dưới dưới cây sồi.
Was it a tree-- like, an oak tree? Yeah.
Đó có phải một cái cây-- như cây sồi? Phải.
It's bigger than you can bury under an oak tree.
Lớn hơn số anh có thể chôn dưới cây sồi.
It's bigger than you can bury under an oak tree.
Nhiều hơn số anh có thể chôn dưới dưới cây sồi.
My father and I climbed an oak tree and ate oranges.
Đã trèo lên một cây sồi và ăn cam.
The Bażyński Oak is an oak tree and natural monument in Poland.
Sồi Bażyński là một cây sồi và tượng đài tự nhiên ở Ba Lan.
A gardener doesn't want the roseto turn into an oak tree.
Người làm vườn không muốncây hồng biến thành cây sồi.
When God wants to make an oak tree, he takes 60 years.
Nhưng khi Ngài muốn tạo một cây sồi, Ngài cần đến 60 năm.
The fungus is wrapped around your brain like ivy around an oak tree.
Nấm quấn lấy não em như dây thường xuân quấn cây sồi.
There was a large tree, maybe an oak tree, with a perfect shape.
Có một cái cây lớn, có lẽ là một cây sồi, với một hình dạng hoàn hảo.
They say he can fell an oak tree with one swing of the ax.
Họ nói anh ta có thể đốn ngã 1 cây sồi chỉ với 1 lưỡi rìu.
man of God and found him sitting under an oak tree.
gặp người đó đang ngồi dưới gốc một cây sồi.
But when God wants to make an oak tree, he takes 60 years.
Nhưng khi Ngài muốn tạo một cây sồi, Ngài cần đến 60 năm.
The thickest branch of an oak tree for which I have a special love;
Cành to nhất của một cây sồi mà với nó tôi có một tình yêu đặc biệt;
Instead, he drove his Chevy Silverado… 60 miles an hour into an oak tree.
Thay vào đó, ông lái xe Chevy Silverado… 60 dặm một giờ đụng vào một cây sồi.
He hid in an oak tree to avoid detection before making it safely into exile.
Ông đã trốn trong một cây sồi để tránh bị phát hiện trước khi trốn thoát ra nước ngoài.
Results: 725, Time: 0.0678

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese