ANY DATA in Vietnamese translation

['eni 'deitə]
['eni 'deitə]
mọi dữ liệu
any data
every database
bất cứ dữ liệu nào
any data
bất kì dữ liệu nào
any data
any data
bất cứ data nào

Examples of using Any data in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
It's like it responds to the presence of any data concerning itself.
Có vẻ như nó phản hồi với sự hiện diện- của bất kì dữ liệu nào liên quan tới chúng.
design interactive reports and connect them to virtually any data source.
nối chúng với nữa chuyện đó hầu như bất kì dữ liệu nào.
Without an IP a device would not be able to communicate or transfer any data.
Không có IP, thiết bị sẽ không thể giao tiếp hoặc truyền bất kì dữ liệu nào.
Any data type is the super of all the data types in Typescript.
Kiểu dữ liệu any là kết hợp của tất cả các kiểu dữ liệu trong TypeScript.
From here you can grab any data you want and back it up.
Ở đây, bạn có thể chọn những dữ liệu nào bạn muốn nén và tải về.
Internet Explorer 10 will enable you to download any data that is linked to, just as any other browser would.
Vì vậy, Internet Explorer 10 sẽ cho phép bạn tải về bất kỳ dữ liệu được liên kết đến giống như bất kỳ trình duyệt nào khác.
The administration has the right at any time to remove any data and records for any reason or no reason at all.
Quản trị có quyền bất cứ lúc nào để xóa bất kỳ dữ liệu và tài khoản vì lý do nào hoặc không có lý do gì cả.
Apple Arcade games cannot collect any data about you nor track any information about how you play their games without your consent.
Đặc biệt Apple Arcade sẽ không thu thập bất kì dữ liệu hoặc thông tin nào về cách thức chơi game của người chơi khi chưa được sự đồng ý.
In the case of an input failure before any data could be successfully read, EOF is returned.
Trong trường hợp có một đầu vào thất bại tước khi bất cứ dữ liệu nào được đọc thành công, hàm trả về EOF.
At the same time that you could write Android applications which do not involve any data input, often you are going to need external data..
Trong khi bạn có thể viết các ứng dụng Android không liên quan đến bất kỳ dữ liệu đầu vào nào, nhưng thường thì bạn sẽ cần dữ liệu bên ngoài.
Clearly, any process that does not share any data(temporary or persistent) with any other process is independent.
Rõ ràng, bất kỳ một quá trình không chia sẻ bất cứ dữ liệu( tạm thời hay cố định) với quá trình khác là độc lập.
While you could write Android applications that do not involve any data input, often you will need external data..
Trong khi bạn có thể viết các ứng dụng Android không liên quan đến bất kỳ dữ liệu đầu vào nào, nhưng thường thì bạn sẽ cần dữ liệu bên ngoài.
Kiu can monitor or collect any data to protect Kiu and its Customers or to operate the Service properly.
Kiu có thể giám sát hoặc thu thập bất cứ Dữ Liệu để bảo vệ Kiu, Khách hàng hoặc để vận hành dịch vụ tốt nhất.
burn any data, create backups and then make ISO
ghi dữ liệu bất kỳ, tạo bản sao lưu
Any data that is written
Bất cứ dữ liệu được ghi
Because of that, any data transmissions you make over the Internet are done so at your own risk.
Bất kỳ truyền dữ liệu nào bạn thực hiện qua Internet được thực hiện do đó bạn tự chịu rủi ro.
It was only 20 years ago that we hardly had any data on women's health beyond our reproductive functions.
Mới 20 năm trước thôi chúng ta hầu như chẳng có dữ liệu nào về sức khỏe phụ nữ ngoài những kiến thức về chức năng sinh sản.
Mac Free Any Data Recovery Tool is effective in helping you recover lost data..
Mac miễn phí bất kỳ Data Recovery các công cụ có hiệu quả trong việc giúp bạn phục hồi dữ liệu bị mất.
This doesn't affect any data you have but only the internal states of the working copy database.
Điều này không ảnh hưởng đến bất kỳ dữ liệu nào mà bạn có nhưng chỉ trạng thái nội bộ của cơ sở dữ liệu bản sao làm việc.
Sync, transfer and back up any data among different devices, including Android phone,
Đồng bộ hóa, chuyển giao và sao lưu bất cứ dữ liệu giữa các thiết bị khác nhau,
Results: 774, Time: 0.0402

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese