ANY STEPS in Vietnamese translation

['eni steps]
['eni steps]
bất kỳ bước nào
any step
any stage
bất kì bước nào
any steps
bất cứ bước nào
any steps
bước nào
which step
any stage

Examples of using Any steps in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cohen also said he falsely told Congress he never took any steps toward traveling to Russia when in fact he had discussed going there,
Ông Cohen cũng nói rằng ông phát biểu sai trước Quốc hội rằng ông chưa bao giờ tiến hành bất kì bước nào để đi tới Nga, trong khi thực tế
Before taking any steps, you should carefully assess whether the reproduction is in fact an infringement of your copyright(refer to the question on limitations and exceptions to copyright).
Trước khi thực hiện bất kỳ bước nào, bạn nên đánh giá cẩn thận việc sao chép trên thực tế có phải là vi phạm bản quyền của bạn hay không( tham khảo câu hỏi về các giới hạn và ngoại lệ đối với bản quyền).
Cohen also said he falsely told Congress he never took any steps toward traveling to Russia when in fact he had discussed going there,
Ông Cohen cũng nói rằng ông phát biểu sai trước Quốc hội rằng ông chưa bao giờ tiến hành bất kì bước nào để đi tới Nga, trong khi thực tế
I didn't want to skip any steps of preparation for marriage, or leave anything unresolved that might
Tôi không muốn bỏ qua bước nào trong quá trình chuẩn bị kết hôn,
re-read directions on a class assignment to make sure you're not missing any steps, you will do well in PR.
một sản phẩm để đảm bảo rằng bạn không bỏ lỡ bất kỳ bước nào, bạn sẽ làm tốt trong PR.
Cohen also said he falsely told Congress he never took any steps towards travelling to Russia when in fact he had discussed going there,
Ông Cohen cũng nói rằng ông phát biểu sai trước Quốc hội rằng ông chưa bao giờ tiến hành bất kì bước nào để đi tới Nga, trong khi thực tế
time determined a“fake” and did not take any steps to rectify the situation.
không thực hiện bất kỳ bước nào để khắc phục tình hình.
you follow the steps as below, note is not missing any steps nhé.
lưu ý là không được thiếu bước nào nhé.
But there were no signs in the experts' report that Kim has taken any steps toward eliminating his nuclear arsenal or intercontinental ballistic missiles, which he boasted could reach the U.S. mainland.
Nhưng AP nói không có dấu hiệu nào trong báo cáo của các chuyên gia cho thấy ông Kim đã thực hiện bất kì bước nào trong việc loại bỏ kho vũ khí hạt nhân hoặc phi đạn đạn đạo liên lục địa mà ông tự hào nói có thể bắn đến lục địa của Mỹ.
not skip any steps.
không bỏ qua bất kỳ bước nào.
Cohen added that he falsely told Congress he never took any steps towards travelling to Russia,
Ông Cohen cũng nói rằng ông phát biểu sai trước Quốc hội rằng ông chưa bao giờ tiến hành bất kì bước nào để đi tới Nga,
Regardless, hydrogen is going to play a big role in the world's future energy mix, so any steps to improve the efficiency of its harvesting now is good news for later on.
Bất kể, hydro sẽ đóng một vai trò lớn trong hỗn hợp năng lượng tương lai của thế giới, vì vậy bất kỳ bước nào để nâng cao hiệu quả thu hoạch của nó bây giờ là tin tốt cho sau này.
Cohen also said he falsely told congress he never took any steps towards travelling to Russia, when in fact
Ông Cohen cũng nói rằng ông phát biểu sai trước Quốc hội rằng ông chưa bao giờ tiến hành bất kì bước nào để đi tới Nga,
other complex processes where you can't afford to miss any steps.
bạn có thể đủ khả năng để bỏ lỡ bất kỳ bước nào.
Cohen added that he falsely told Congress he never took any steps toward traveling to Russia,
Ông Cohen cũng nói rằng ông phát biểu sai trước Quốc hội rằng ông chưa bao giờ tiến hành bất kì bước nào để đi tới Nga,
only to safeguard myself, and to preserve a weapon which will always secure me from any steps which he might take in the future.
sẽ luôn luôn an toàn tôi từ bất kỳ bước nào mà ông có thể mất trong tương lai.
Cohen also said he falsely told Congress he never took any steps toward traveling to Russian Federation when in fact he had discussed going there,
Ông Cohen cũng nói rằng ông phát biểu sai trước Quốc hội rằng ông chưa bao giờ tiến hành bất kì bước nào để đi tới Nga, trong khi thực tế là
Cohen also said he falsely told Congress he never took any steps toward traveling to Russia, when in fact
Ông Cohen cũng nói rằng ông phát biểu sai trước Quốc hội rằng ông chưa bao giờ tiến hành bất kì bước nào để đi tới Nga,
Cohen also said he falsely told Congress he never took any steps towards travelling to Russian Federation,
Ông Cohen cũng nói rằng ông phát biểu sai trước Quốc hội rằng ông chưa bao giờ tiến hành bất kì bước nào để đi tới Nga,
Cohen also said he falsely told Congress he never took any steps towards travelling to Russia when in fact he had discussed going there,
Ông Cohen cũng nói rằng ông phát biểu sai trước Quốc hội rằng ông chưa bao giờ tiến hành bất kì bước nào để đi tới Nga, trong khi thực tế
Results: 110, Time: 0.042

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese