STEP in Vietnamese translation

[step]
[step]
bước
step
walk
move
enter
come
stage
go
take
cường
strength
cuong
power
intensity
intense
qiang
boost
keung
reinforcement
stepped
bậc
level
rank
order
tier
grade
high
rung
master
ladder
steps
đi
go
come
travel
away
walk
take
get
leave
move
head

Examples of using Step in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Step 4 is repeated in the opposite direction.
Lặp lại từ bước 4 theo hướng ngược lại.
But once you take that first step, there is no turning back!
Nhưng sau khi bạn đã thực hiện bước đầu tiên, không có quay trở lại!
This step is important for building trust.
Đây là một bước quan trọng để xây dựng lòng tin.
Step 3: Check all the connections.
Cách 3: Kiểm tra tất cả các kết nối.
Step 1- bank transfer(using the information provided below).
Cách 1: Chuyển khoản ngân hàng( theo thông tin bên dưới).
The first and most important step is to do a thorough cleaning.
Một trong những bước đầu tiên và quan trọng nhất chính là làm da sạch sâu.
Step 2: It is not possible to complete this step yet.
Bước 3: Tuy nhiên, đến bước này vẫn chưa thể coi là hoàn tất được.
Low step through tricycle;
Xe đạp với bước thấp thông qua;
I never did this step because I thought it wasn't necessary.
Tôi chưa bao giờ thực hiện bước này vì đơn giản là không cần thiết.
In this first step.
Từ bước đầu này.
After this step, you have anything to do.
Từ bước này, bạn cần làm gì cả.
Step 3: Put the phone in download mode.
Cách 1: Đưa điện thoại vào download mode.
One more step towards dangerous.
Một trong những bước đến nguy hiểm.
Every step sure and true.
Những bước đi đều và chắc.
I will think of you every step of the way.
Em sẽ nghĩ về anh trên mỗi bước của con đường.
Three more passengers had to step in to separate the two men.
Các hành khách khác phải can thiệp tách hai người ra.
This step needs the experience of an interior designer.
Khâu này đòi hỏi kinh nghiệm của người thiết kế.
Your mind and body step into the first stage of sleep.
Tâm trí và cơ thể của bạn bước vào giai đoạn đầu của giấc ngủ.
We have just completed a very important step.
Chúng tôi đã hoàn thành một trong những bước quan trọng cuối cùng.
Step 1: Restart your phone to safe mode.
Cách 1: Khởi động lại điện thoại ở chế độ Safe Mode.
Results: 45823, Time: 0.087

Top dictionary queries

English - Vietnamese