IS ANOTHER STEP in Vietnamese translation

[iz ə'nʌðər step]
[iz ə'nʌðər step]
là một bước
is one step
's a passage
là một bước nữa
is another step
là một bước tiến
is one step
is one step forward
is progress
is a long-coming step towards taking
là một bước đi khác
is another step

Examples of using Is another step in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The acquisition of exclusive rights to broadcast National Hockey League matches- This is another step towards strengthening the positions of Eurosport on the Russian market.
Việc mua lại quyền độc quyền phát sóng National Hockey League phù hợp- Đây là một bước tiến trong việc tăng cường vị trí của Eurosport ở thị trường Nga.
This is another step in the direction of having a paperless aircraft" for employees, said May.
Đây là một bước đi khác để hướng tới việc có một chiếc máy bay không giấy" dành cho nhân viên, May.
This novel approach is another step towards potentially reducing the treatment burden for people living with HIV.”.
Cách tiếp cận mới này là một bước tiến hướng tới khả năng giảm gánh nặng điều trị cho những người sống chung với HIV.".
This study is another step in adding to the evidence that nature may be related to better health.”.
Nghiên cứu này là một bước nữa để thêm vào bằng chứng cho thấy thiên nhiên có thể liên quan đến sức khoẻ tốt hơn".
On Twitter, Nikki Haley, the U.S. ambassador to the United Nations, wrote:“Maduro's sham election is another step toward dictatorship.
Đại sứ Mỹ tại Liên hợp quốc Nikki Haley viết trên Twitter“ Cuộc bầu cử giả dối của ông Maduro là một bước tiến tới viễn cảnh độc tài.
Every day sober is another step toward usefulness in the kingdom of God.
Tỉnh táo mỗi ngày là một bước để hướng đến sự hữu ích trong vương quốc Chúa.
This is another step in leveraging the potential of mobile technology to offer convenience and value to our customers.”.
Đó là một bước nữa để tận dụng tiềm năng của công nghệ di động để tạo thuận lợi và giá trị cho khách hàng của chúng tôi".
The new Quick Seat Feature is another step towards ensuring player safety and preventing collusion at cash games.
Tính năng Quick Seat mới là một bước tiếp theo nhằm đảm bảo an toàn cho người chơi và ngăn ngừa sự thông đồng tại các trò chơi tiền mặt.
This is another step to make Satanism appear normal, light and acceptable.
Đây là một bước nữa để giúp cho Satan giáo xuất hiện bình thường, nhẹ nhàng và chấp nhận được.
This latest offering is another step in the same direction,” said CEO and founder Archit Gupta.
Lần chào hàng mới nhất này là một bước đi khác trong cùng một hướng", CEO và người sáng lập Archit Gupta nói.
Sharing the experiences and lessons learned with other laboratory professionals is another step toward helping patients worldwide.
Chia sẻ kinh nghiệm và bài học kinh nghiệm với các chuyên gia phòng thí nghiệm khác là một bước nữa để giúp đỡ bệnh nhân trên toàn thế giới.
The program is another step in the company's commitment to train and educate workers to
Chương trình này là một bước trong cam kết của công ty để đào tạo
This is another step in our goal to build the leading premium digital entertainment network in Southeast Asia.
Đây là một bước tiếp theo trong mục tiêu của chúng tôi để xây dựng mạng giải trí kỹ thuật số cao cấp hàng đầu trong khu vực Đông Nam Á.
Robert Bass, chairman at Aerion said:“This is another step forward for Aerion.
Chủ tịch của công ty Aerion, ông Robert M. Bass cho biết:“ Đây là một bước tiến lớn đối với Aerion.
Just as Google has been recommending mobile-responsive websites, this is another step in that direction.".
Cũng giống như Google đã giới thiệu các trang web đáp ứng điện thoại di động, đây là một bước đi theo hướng đó“.
This is another step and unfortunately it is a very serious step towards increase of tensions on the European continent.
Đây là thêm một bước, và rất đáng tiếc, là bước đi rất nghiêm trọng theo hướng gia tăng căng thẳng trên lục địa Âu.
The lawsuit is another step in holding North Korea accountable for its barbaric treatment of Otto and our family.".
Đồng thời khẳng định" Vụ kiện này là một bước khác để bắt Triều Tiên phải chịu trách nhiệm về cách đối xử tàn bạo của họ với Otto và gia đình chúng tôi".
Polishing is another step you can take to care for your genuine leather products.
Đánh bóng là một bước khác bạn có thể thực hiện để chăm sóc cho các sản phẩm genuine.
The move is another step in the unfolding events of anti-crypto measures underway in China.
Động thái này là một bước khác trong các sự kiện đang diễn ra của các biện pháp chống crypto đang được tiến hành tại Trung Quốc.
The change in guidance is another step in the Fed's plan to exit from the loosest monetary policy in its 100-year history.
Sự thay đổi trong các điều kiện để nâng lãi suất là bước tiếp theo trong kế hoạch thoát khỏi chính sách tiền tệ lỏng lẻo nhất trong lịch sử 100 năm của Fed.
Results: 112, Time: 0.0453

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese