Examples of using Step in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Quay lại step A.
skip to step two.
Ông được biết đến với các bộ phim" She is a man"," A Step Forward".
Khi bạn hoàn tất, hãy nhấp vào Save and Go to Step 5.
Bảng xếp hạng^“ Promotion To Step 4”.
Một khi bạn đã làm điều đó, skip to step two.
tăng thêm step, đừng chạm vào stop.
Huyền Trân step forward.
Mày sẵn sàng để nhảy" Step up" chưa?
Ra là bạn muốn đi step by step=! .
Đây không phải là một step by step tut.
Một khi bạn đã làm điều đó, skip to step two.
Vũ Điệu Đường Phố- Step Up: All In.
Mã sản phẩm: One Step.
skip to step two.
Lời bài hát: Step into Christmas.
Kuo Shu- yau Step back to.
Lời bài hát: Step Mother.
Và khi tôi đã say đắm anh You took a step back.
Rikai" được học theo trình tự từ step 1~ 8 theo từng bài để biết về cấu trúc trong tiếng Nhật.