Examples of using Can in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Chia động từ can.
Can mua 1 cái ghế.
Can you write it down? Anh có thể viết xuống không?
Cô không can cảm giác về thời gian nữa.
Can chỉ còn 12 tháng trong hợp đồng với Liverpool.
Cách dùng Can và Can' t.
How can I help you?
Các hành khách khác phải can thiệp tách hai người ra.
Nothing can think of….
We can do better- Chúng tôi có thể làm tốt hơn".
Tôi“ can' t” làm điều đó!
Can listen AND talk.
Can bạn have a ngày without âm nhạc?
Can Tôi yêu cầu bạn nếu Tôi có một số câu hỏi về điều đó?
Theo Can I use….
Tôi“ can' t” làm điều đó!
Can' t you see- Em có hiểu.
Can giúp về boot!
Câu trả lời là Yes, We Can- Vâng, Chúng ta có thể.
Q4: can cho tôi một mức giá giảm giá?