CAN YOU in Vietnamese translation

[kæn juː]
[kæn juː]
bạn có thể
you can
you may
you probably
anh có thể
you can
you may
maybe you
ông có thể
you can
he may
he probably
cô có thể
you can
you may
cậu có thể
you can
you may
maybe you
em có thể
you can
you may
ngươi có thể
you can
you may
are you able
con có thể
you can
you may
chị có thể
you can
you may
have
there are
can
got
may
yes
features
available
contains

Examples of using Can you in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Can you say,"Is Mary there?- Nobody does.- When someone answers?
Khi ai trả lời, cô nói Mary ở đó không?
But I wonder… How long can you keep up this act?
Nhưng em tự hỏi… Chị có thể giữ được bao lâu?
Can you go to my place
Cậu có thể đến chỗ của tôi
Can you help me Fan these too?
Can bạn help me người hâm mộ these too?
Can you explain more about what you saw, what you experienced?
Cháu có thể nói rõ hơn về những gì cháu đã thấy, đã trải?
Can you believe they figured out how to freeze-dry dim sum?
tin nổi họ tìm ra cách làm đông lạnh dim sum?
Can you stop being weird and just let me in? No?
Chị có thể dừng việc nói năng kì lạ và cho cho tôi vào được không?
Can you imagine a boy like me in that big old city?
Cậu có thể tưởng tượng cậu bé như tớ ở thành phố cổ rộng lớn?
What show can you not stand?
What hiển thị can bạn not stand?
Can you just take what I can give
Cháu có thể lấy cái gì mà cháu có thể,
Can you even make it back to the mansion before sunrise?
kịp quay lại lâu đài trước khi mặt trời lên?
How can you be fine after he treated you like that?
Sao chị có thể ổn khi thầy ấy đối xử với chị như thế?
Q2. Can you provide OEM service?
Q2. Can bạn cung cấp dịch vụ OEM?
Can you just please help me explain to Summer Can you,.
Cháu có thể giúp tôi giải thích cho Summer.
Can you go see if anyone has heard from Jakub or Sylvie?
Đi xem ai tin tức của Jakub hay Sylvie không?
How can you just stay here after hearing about what happened?
Sao chị có thể ở đây sau khi nghe chuyện đó?
Can you provide auxiliary machines, like pre-printing machine,
Can bạn cung cấp máy móc phụ trợ,
Can you stay with this lady?
Cháu có thể ở lại cùng cô này?
Can you think of anyone who might be targeting your husband?
lẽ là đồng nghiệp cũ của chồng?
Can you call me by my real name What is it?
Chị có thể gọi tên thật của em Việc gì?
Results: 24756, Time: 0.1063

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese