CAN YOU PLEASE in Vietnamese translation

[kæn juː pliːz]
[kæn juː pliːz]
làm ơn
please
bạn có thể vui lòng
can you please
could you pls
you could kindly
you may please
bạn có thể xin
you can apply
you may apply
you can ask
can you please
you can get
cô có thể vui lòng
anh có thể làm ơn

Examples of using Can you please in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Can you please explain to me the distinction between diagnostic and exploratory?
Làm ơn giải thích cho tôi… sự khác biệt giữa chẩn đoán và khám bệnh?
The links are dead, can you please reupload them?
Tất cả các liên kết là chết, có thể bạn vui lòng tải lại?
Can you please reply to John's concerns.
Hai bạn được mời lên trả lời các câu hỏi của Thầy John.
And if you do, can you please write and tell me why you do?
Nếu có, xin anh cho biết bài ấy và xin anh nói vì sao?
Can you please confirm your password for security purposes?
có thể làm ơn xác nhận mã an ninh?
Can you please tell me who PN is?
Cũng xin cho biết PN là ai vậy?
Can you please stay….
Đươm xin ở lại….
Can you please guide me towards the washroom?
Ông làm ơn chỉ dưòng cho tôi tới tiệm giặt?
Can you please tell me which church this is?
Anh chị vui lòng có thể cho biết đó là chùa nào?
Can you please turn the light on in my room?
Làm ơn hãy để ánh sáng trong phòng tôi?
Can you please put your clothes on?
Ngươi làm ơn mặc quần áo vào được không?
If so, can you please name a few?
Nếu có, ông làm ơn cho biết tên một vài vị?
Can you please turn that thing off!”.
Ngươi làm ơn tắt thứ đó đi!!”.
Can you please take me back?
Anh làm ơn đưa tôi quay lại được không?
Can you please not disturb me anymore?
Anh làm ơn đừng quấy rầy tôi nữa được không?
Adrian can you please reply to me beautiful.
Adrian bạn có thể xin vui lòng trả lời cho tôi xinh đẹp.
Can you please not yell like that?
Anh làm ơn đừng thét lên như vậy được không?
Can you please sit down?
( Bạn làm ơn ngồi xuống được không?)?
Can you please take your glasses off?”.
Anh làm ơn bỏ kính ra được không?”.
Can you please Videotutorial with a NAS(Network Attached Storage)?
Tôi có thể hài lòng với một videotutorial( lưu trữ gắn mạng) NAS?
Results: 185, Time: 0.0558

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese