CAN YOU EXPLAIN in Vietnamese translation

[kæn juː ik'splein]
[kæn juː ik'splein]
bạn có thể giải thích
you can explain
you might explain
you can interpret
you are able to explain
you may interpret
có thể giải thích
can explain
may explain
be able to explain
can interpret
may interpret
probably explains
possible explanations
able to interpret
may clarify
ông có thể giải thích
can you explain
anh có thể nói
you can say
you can tell
you can talk
you can speak
you might say
you might tell

Examples of using Can you explain in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Mr. Wheeler, can you explain in a way that leaves no doubt why you promoted.
Vì sao ông thăng cấp Ông có thể giải thích.
Can you explain that?
Can you explain these two concepts?
Ông có thể giải thích sơ qua về 2 khái niệm này?
Yeah.- Can you explain that, Phil?
Yeah.- Anh có thể giải thích điều đó ko, Phil?
Can you explain why you're proud of it?
Ông có thể giải thích vì sao ông thấy tự hào được chứ?
Can you explain why you were there together?
Không. Anh có thể giải thích rõ hơn tại sao anh đi cùng ông ta ở đó?
Listen, mate, can you explain how this is even possible?
Anh nghe này, anh có thể giải thích sao lại chuyện này không?
Can you explain that, Phil?
Anh có thể giải thích điều đó ko, Phil?
Can you explain that, Phil?- Yeah?
Yeah.- Anh có thể giải thích điều đó ko, Phil?
That's not always good, can you explain that?”.
Điều này không phải lúc nào cũng tốt, anh có thể giải thích chứ?”.
Can you explain what the economic policy is?
Bạn có giải thích được chính trị là gì?
How can you explain to anybody that you didn't buy it?
Làm sao cháu có thể giải thích cho mọi người biết rằng cháu không chiêm bao?
How can you explain this to a student?
Làm sao cô có thể giải thích với học viên?
Interviewer: Can you explain that?
Người phỏng vấn: Anh có thể giải thích không?
Can you explain why that number has to be so high?
Ông có thể nêu lí do vì sao lại con số lớn như thế?
Can you explain the purpose of your visit to Mexico?
Bạn có thể nói về mục đích của chuyến thăm Ukraine của bạn?.
Can you explain in more detail why you feel cheated?
Chị có thể giải thích rõ hơn việc mình bị lừa là như thế nào?
Athena, now can you explain who that human is?”?
Athena, hiện tại ngươi có thể giải thích một chút nhân tộc này là ai chứ?
Can you explain how this process works for those who don't know?
Chị có thể giải thích công việc này của mình cho những ai chưa biết?
Q: Can you explain about torma offerings for local spirits?
Hỏi: Ngài có thể giảng về những sự cúng dường torma cho những tinh linh địa phương?
Results: 187, Time: 0.0556

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese