bạn có thể nói chuyệnbạn có thể nóibạn có thể trò chuyệnanh có thể nói chuyệnem có thể nóicô có thể nói chuyệnông có thể nói chuyệncậu có thể nóiông có thể nóicon có thể nói
bạn có thể nói chuyệnbạn có thể nóibạn có thể trò chuyệnanh có thể nói chuyệnem có thể nóicô có thể nói chuyệnông có thể nói chuyệncậu có thể nóiông có thể nóicon có thể nói
could you say
bạn có thể nóianh có thể nóicậu có thể nóiông có thể nóithể nóiem có thể nóicô có thể nóicon có thể nóicháu có thể nóianh em có bảo
could you tell
bạn có thể nóibạn có thể biếtanh có thể nóicô có thể nóibạn có thể kểcậu có thể nóiem có thể nóiông có thể nóicon có thể nóianh có thể kể
you could speak
bạn có thể nóicó thể nói chuyệnanh có thể nóicậu có thể nóicon có thể nóiông có thể nóibạn nói đượccứ nóicó thể nói đượcanh cứ nói
you may talk
bạn có thể nóibạn có thể trò chuyện qua
you're able to speak
could you talk
bạn có thể nói chuyệnbạn có thể nóibạn có thể trò chuyệnanh có thể nói chuyệnem có thể nóicô có thể nói chuyệnông có thể nói chuyệncậu có thể nóiông có thể nóicon có thể nói
Examples of using
Bạn có thể nói
in Vietnamese and their translations into English
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文