BẠN CÓ THỂ NÓI in English translation

you can say
bạn có thể nói
anh có thể nói
cậu có thể nói
ông có thể nói
thể nói
em có thể nói
cô có thể nói
con có thể nói
cháu có thể nói
anh em có bảo
you can tell
bạn có thể nói
bạn có thể biết
anh có thể nói
cô có thể nói
bạn có thể kể
cậu có thể nói
em có thể nói
ông có thể nói
con có thể nói
anh có thể kể
you can talk
bạn có thể nói chuyện
bạn có thể nói
bạn có thể trò chuyện
anh có thể nói chuyện
em có thể nói
cô có thể nói chuyện
ông có thể nói chuyện
cậu có thể nói
ông có thể nói
con có thể nói
you may say
bạn có thể nói
bạn có thể bảo
thể nói
bạn có lẽ sẽ nói
anh có thể nói
các con có thể nói
ngươi có thể nói
you can speak
bạn có thể nói
có thể nói chuyện
anh có thể nói
cậu có thể nói
con có thể nói
ông có thể nói
bạn nói được
cứ nói
có thể nói được
anh cứ nói
you may tell
bạn có thể nói
bạn có thể có thể nói
anh có thể bảo
you might say
bạn có thể nói
bạn có thể bảo
thể nói
bạn có lẽ sẽ nói
anh có thể nói
các con có thể nói
ngươi có thể nói
you might tell
bạn có thể nói
bạn có thể có thể nói
anh có thể bảo
you might talk
bạn có thể nói
bạn có thể trò chuyện qua
you are able to speak
you could say
bạn có thể nói
anh có thể nói
cậu có thể nói
ông có thể nói
thể nói
em có thể nói
cô có thể nói
con có thể nói
cháu có thể nói
anh em có bảo
you could tell
bạn có thể nói
bạn có thể biết
anh có thể nói
cô có thể nói
bạn có thể kể
cậu có thể nói
em có thể nói
ông có thể nói
con có thể nói
anh có thể kể
you could talk
bạn có thể nói chuyện
bạn có thể nói
bạn có thể trò chuyện
anh có thể nói chuyện
em có thể nói
cô có thể nói chuyện
ông có thể nói chuyện
cậu có thể nói
ông có thể nói
con có thể nói
could you say
bạn có thể nói
anh có thể nói
cậu có thể nói
ông có thể nói
thể nói
em có thể nói
cô có thể nói
con có thể nói
cháu có thể nói
anh em có bảo
could you tell
bạn có thể nói
bạn có thể biết
anh có thể nói
cô có thể nói
bạn có thể kể
cậu có thể nói
em có thể nói
ông có thể nói
con có thể nói
anh có thể kể
you could speak
bạn có thể nói
có thể nói chuyện
anh có thể nói
cậu có thể nói
con có thể nói
ông có thể nói
bạn nói được
cứ nói
có thể nói được
anh cứ nói
you may talk
bạn có thể nói
bạn có thể trò chuyện qua
you're able to speak
could you talk
bạn có thể nói chuyện
bạn có thể nói
bạn có thể trò chuyện
anh có thể nói chuyện
em có thể nói
cô có thể nói chuyện
ông có thể nói chuyện
cậu có thể nói
ông có thể nói
con có thể nói

Examples of using Bạn có thể nói in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bạn có thể nói tiếng< ngôn ngữgt;?
Can you speak the"language" of money?
Bạn có thể nói thêm về điều đó, chúng tôi yêu cầu.
Can you talk more about that, we ask.
Bạn có thể nói ngôn ngữ nào?
What seven languages can you speak?
Bạn có thể nói về kinh nghiệm của bạn là một nữ nghệ sĩ?
Can you talk about your experience being a female artist?
Bạn có thể nói một chút về….
Can you talk a little about….
Bạn có thể nói gì đó về H0r0?
Can you talk about H0r0?
Bạn có thể nói về điều đó và giải thích chúng là gì?
Can you talk about that and explain what they are?
Q: Bạn có thể nói ngôn ngữ nào?
Q: What language can you speak?
Bạn có thể nói một chút về….
Can you talk a bit about….
Ngôn ngữ- Bạn có thể nói/ đọc tiếng Nhật?
How well can you speak/ read Japanese?
Bạn có thể nói về bản cập nhật được gọi là Fred?
Can you talk about the update called Fred?
Bạn có thể nói tiếng?
Can you speak the"language" of money?
Làm sao bạn có thể nói xương của Phật Gautam chỉ là xương?
How can you say Gautam Buddha's bones are just bones?
Làm thế nào bạn có thể nói bạn yêu Chúa,
How can you say that you love God
Bạn có thể nói về con đường của bạn đi về phía trước?
Can you talk about your path going forward?
Bạn có thể nói tiếng?
Can you speak the organisation‘language'?
Bạn có thể nói được hơn một ngoại ngữ?
Can you speak more than one language?
Bạn có thể nói“ Hôm nay thời tiết rất đẹp, anh nghĩ vậy không?”.
Or one might say,“Fine weather we're having today, huh?”.
Bạn có thể nói," Này, Siri.
Anybody can say,‘Hey, Siri.'.
Bạn có thể nói,' Cô ấy là cô gái của tôi.'.
You could have said,'She is my girl.'.
Results: 4346, Time: 0.0536

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English