ANY VALUE in Vietnamese translation

['eni 'væljuː]
['eni 'væljuː]
bất kỳ giá trị nào
any value
any worth
bất cứ giá trị nào
any value
giá trị nào
what value
any valuable
any worth
any dignity
giá trị bất kì
any value

Examples of using Any value in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
It is good to ask yourself first of all whether or not anger has any value.
Thật lợi lạc để tự hỏi mình trước nhất rằng sân hận có bất cứ giá trị nào hay không.
is the same as not assigning magic any value.
là những thứ không có một chút giá trị nào.
Void is the return type of the method, it means it doesn't return any value.
Void là kiểu trả về của phương thức, nghĩa là phương thức không trả về bất cứ giá trị nào.
people do their jobs, one may not see any value at all.
bạn có thể sẽ không thấy được chút giá trị nào của nó.
The amount of space used by your offline files can be easily customized to any value you need.
Lượng không gian được sử dụng bởi offline files của bạn có thể dễ dàng tùy chỉnh theo bất cứ giá trị nào bạn muốn.
If you don't have any problems, it means you don't have any value.
Còn nếu bạn không có khó khăn gì, điều đó có nghĩa bạn không tạo ra giá trị nào cả.
A null value represents the absence of information; it does not represent a zero or any value at all.
Giá trị null thể hiện thiếu thông tin; giá trị null không thể hiện giá trị bằng không hoặc bất cứ giá trị nào khác.
Having technology equipments does not bring any benefits or create any value.
Có trang thiết bị công nghệ không đem tới bất kì ích lợi hay giá trị nào.
That I don't have any value in the family anymore. She let Father believe.
Ả ta khiến phụ thân tin rằng con không còn chút giá trị nào trong Lý gia.
Since any value can be passed to the str function, we can store
bất kì giá trị nào cũng có thể truyền được tới hàm str,
We can evaluate the CDF for any value of x, not just values that appear in the sample.
Ta có thể lượng giá CDF cho bất kì giá trị x bất kì, chứ không chỉ các giá trị có xuất hiện trong mẫu.
But it wasn't too restrictive-- you could still put any value, any formula, in any cell.
Nhưng vẫn còn chưa thu hẹp lắm Bạn vẫn có thể đặt bất kì giá trị nào vào bất kì ô nào.
Babylon converts currencies, measurements and time-units, just click on any value in any desktop application to get instant conversions.
Babylon có thể chuyển đổi các đơn vị tiền tệ, đo lường và thời gian, chỉ việc nhấn chuột lên bất kì giá trị nào trong bất kì ứng dụng desktop nào để chuyển đổi tức thì.
If you're struggling to find any value in a link opportunity, then remove it from your list.
Nếu bạn đang đấu tranh để tìm bất kì giá trị nào trong một link opportunity, hãy xóa nó khỏi danh sách của bạn.
In both the OCG and the TCG, any value between 0 and 15 inclusive is permissible.
Trong cả OCG lẫn TCG, bất kỳ giá trì từ 0 đến 15 thì cũng đều được phép.
Any value can be ignored by placing an asterisk(*) in the text field.
Bất cứ giá trị có thể được bỏ qua bằng cách đặt một dấu sao(*) trong form văn bản.
They return any value such as True(in case of success) or false(In
Nó sẽ trả về bất kỳ giá trị nào như True( trong trường hợp thành công)
This allows any value to be entered into the cell, and no message box will appear.
Điều này cho phép mọi giá trị được nhập vào ô và sẽ không có hộp thông báo nào xuất hiện.
correct value of r, she could choose any value for y and compute.
cô ta có thể chọn giá trị bất kỳ cho y và.
So, if after several emails, they no longer feel that they're going to get any value from this, they may unsubscribe.
Vì vậy, nếu sau một số email, họ không còn cảm thấy rằng họ sẽ nhận được bất kỳ giá trị từ điều này, họ có thể hủy đăng ký.
Results: 275, Time: 0.0454

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese