APPEARING ON in Vietnamese translation

[ə'piəriŋ ɒn]
[ə'piəriŋ ɒn]
xuất hiện trên
appear on
appearance on
show up on
occur on
present on
emerge on
come on
popped up on

Examples of using Appearing on in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Osbourne came into public prominence after appearing on The Osbournes, a reality television show that followed her family's daily life.
Cô đã đến thành nổi bật nào sau khi xuất hiện trong The Osbournes, một truyền hình thực tế cho thấy sau hàng ngày của cuộc sống gia đình của cô.
However, some factors can contribute to syphilis not appearing on the test, which can make the results less accurate.
Tuy nhiên, một số yếu tố có thể góp phần vào bệnh giang mai không xuất hiện trong xét nghiệm, điều này có thể làm cho kết quả kém chính xác hơn.
The last song they promoted before appearing on the show was“Sad Story,” a beautiful ballad that will have you reaching for the tissues.
Bài hát cuối cùng mà họ quảng bá trước khi xuất hiện trong chương trình là" Sad Story", một bản ballad da diết có thể khiến bạn rơi nước mắt ngay lập tức.
For example, the number appearing on the upward face of a die the first time it is thrown
Ví dụ, con số hiện trên mặt trên con súc sắc khi gieo nó lần đầu
She began appearing on air in 1971 and was a staple of North Korean news broadcasts for decades.
Bà bắt đầu lên hình vào năm 1971 và từ đó trở thành nhân tố quan trọng của các chương trình tin tức Triều Tiên trong nhiều thập kỷ.
This led to a smaller type of dog appearing on the scene which very quickly became popular with other breeders back in the day.
Điều này dẫn đến một loại chó nhỏ xuất hiện trên hiện trường rất nhanh chóng trở nên phổ biến với các nhà lai tạo khác trong ngày.
One of the original scientists, Dr. Robert Plot, in Staffordshire, England. reported seeing crop circles appearing on his land.
Báo cáo nhìn thấy vòng tròn bí xuất hiện trên mảnh đất của ông Một trong những nhà khoa học gốc, Tiến sĩ Robert Lô.
Appearing on earlier shows such as Roc
Anh cũng đã xuất hiện trên các chương trình trước đó
If an emergency prevents you from appearing on the deferred date, contact the Jurors' Office at 202-879-4604 immediately for advice.
Nếu trường hợp khẩn cấp ngăn bạn xuất hiện vào ngày hoãn lại, hãy liên hệ ngay với Văn phòng Hội đồng tại 202- 879- 4604 để được tư vấn.
Looking at the typed words appearing on her screen, Toni could almost feel Jean Claude's enthusiasm.
Nhìn những dòng chữ hiện trên màn hình, Toni có thể cảm nhận được sự nhiệt tình của Jean Claude.
You should also kill all of the monsters appearing on your way.
Bên cạnh đó bạn còn phải tiêu diệt những con quái vật sẽ xuất hiện trên đường đi của mình.
It has become a symbol of Cambodia, and appearing on the national flag.
Nó đã trở thành một biểu tượng quốc gia cho Campuchia và được thể hiện trên lá cờ của nước này.
he says, though promising new ones are appearing on the horizon.
những kiểu mẫu mới hứa hẹn đang xuất hiện ở chân trời.
On November 4, the agency confirmed that Gong Yoo would be appearing on the talk show.
Vào ngày 4 tháng 11, công ty quản lý đã xác nhận rằng Gong Yoo sẽ xuất hiện trong chương trình trò chuyện.
The Sun revealed on October 18 that the TV presenter would be appearing on the show, and had even booked the time off work.
The Sun tiết lộ vào ngày 18 tháng 10 rằng người dẫn chương trình truyền hình sẽ xuất hiện trong chương trình, và thậm chí đã đặt thời gian nghỉ làm.
with five of its songs appearing on the album.
Persona' xuất hiện trong album.
He was under the TRAINEE18 of his company before appearing on“Idol Producer”.
Sự kiện thú vị: Anh chàng từng thuộc TRAINEE18 của công ty trước khi xuất hiện trong Idol Producer.
Promotional images have also revealed that the handset will be available in Huawei's Emerald Green colour variation with the 5G logo appearing on the back.
Hình ảnh quảng cáo đã tiết lộ rằng chiếc điện thoại này sẽ có màu xanh Emerald Green của Huawei với logo 5G xuất hiện ở mặt sau.
with Mr McCabe appearing on the 60 Minutes show on CBS.
khi ông McCabe xuất hiện trong show 60 phút trên kênh CBS.
They invaded parks as the weather got warmer, appearing on the High Line around April 2015.
Họ ra quân các công viên khi thời tiết ấm lên, xuất hiện ở High Line vào tháng Tư( 2015) này.
Results: 1117, Time: 0.0335

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese