ARE ALSO USING in Vietnamese translation

[ɑːr 'ɔːlsəʊ 'juːziŋ]
[ɑːr 'ɔːlsəʊ 'juːziŋ]
cũng đang sử dụng
are also using
are also utilizing
are also employing
have been using
even use
cũng sử dụng
also use
also utilize
also employ
also adopts
also utilises
cũng đang dùng
is also using
are also taking
also use

Examples of using Are also using in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We are also using many popular messaging service such as Facebook, Zalo, Viber,
Chúng tôi cũng dùng nhiều dịch vụ tin nhắn phổ biến
then they come to him again because others are also using them;
chúng lại về tới người đó bởi vì người khác cũng dùng chúng;
Aside from simply identifying flavors, you are also using your taste buds to determine if the wine is balanced, harmonious, complex, evolved, and complete.
Ngoài việc chỉ đơn giản là xác định hương vị, bạn cũng đang sử dụng vị giác của bạn để xác định xem rượu vang được cân bằng, hài hòa, phức tạp, phát triển và hoàn chỉnh.
We are also using heavy machinery, with engineers to
Chúng tôi cũng sử dụng các máy móc hạng nặng,
Aside from simply identifying flavours, you are also using your taste buds to determine if the wine is balanced, harmonious, complex, evolved and complete.
Ngoài việc chỉ đơn giản là xác định hương vị, bạn cũng đang sử dụng vị giác của bạn để xác định xem rượu vang được cân bằng, hài hòa, phức tạp, phát triển và hoàn chỉnh.
We are also using something that is quite interesting- there is a solar array field at NASA's Glenn Research Center, hasn't been used for 15 years.
Chúng tôi cũng sử dụng những thứ khá thú vị-- có một tấm thu năng lượng mặt trời ở Trung tâm nghiên cứu Glenn của NASA, không dùng đến 15 năm rồi.
If they're also using PowerPoint Online,
Nếu họ cũng đang dùng PowerPoint Online,
Traders are also using modern tools such as binary options robots and social trading tools
Thương nhân cũng đang sử dụng các công cụ hiện đại như robot lựa chọn nhị phân
We are also using heavy machinery, with engineers to
Chúng tôi cũng sử dụng các máy móc hạng nặng,
Technologists are also using blockchain to try to replace our needlessly difficult residential mortgage loan origination processes so that the process, from application to closing, can be reduced from a few weeks to a few days.
Các kỹ thuật viên cũng đang sử dụng blockchain để cố gắng thay thế quy trình phê duyệt các khoản vay thế chấp nhà ở phức tạp trên mức cần thiết hiện nay, để quá trình này có thể được giảm từ vài tuần xuống còn vài ngày.
People are more likely to use their phones when others around them are also using their phones, so that suggests there may be this sort of domino effect.
Con người có xu hướng sử dụng điện thoại của họ nhiều hơn khi những người xung quanh họ cũng đang dùng điện thoại, vì giống như có hiệu ứng domino trong chuyện này.
We are also using them to support jobsite supervisors monitoring the quality of work on going on steel and concrete structures, and to assist in the inspection of completed sections of the plant.
Chúng tôi cũng sử dụng chúng để hỗ trợ nhân viên giám sát thực hiện viêc giám sát chất lượng công việc trên các kết cấu thép và bê tông, và để hỗ trợ việc kiểm tra các phần việc đã hoàn thành của nhà máy.
Researchers are also using modern genetic sampling to understand how climate change is influencing the genes of species, while resurrection ecology helps understand changes in physiology.
Các nhà nghiên cứu cũng đang sử dụng lấy mẫu di truyền hiện đại để hiểu sự thay đổi khí hậu ảnh hưởng đến gen của các loài như thế nào, trong khi hệ sinh thái phục sinh giúp hiểu được những thay đổi trong sinh lý học.
This is because the number of overlays allowed by Windows is very limited and if you are also using an old version of TortoiseCVS, then there are not enough overlay slots available.
Điều này là bởi vì số lượng của lớp phủ cho phép Windows là rất hạn chế và nếu bạn cũng sử dụng một phiên bản cũ của TortoiseCVS, sau đó có không đủ chỗ cho lớp phủ có sẵn.
the National Stock Exchange are also using OSS.
National Stock Exchange cũng đang sử dụng OSS.
YOG organizers are also using social media such as Facebook, Flikr, and Twitter as key platforms for engaging young athletes before,
Những nhà tổ chức Thế vận hội Trẻ cũng sử dụng truyền thông xã hội như Facebook,
Sony, Microsoft, LG, Huawei, Xiaomi, and Lenovo are also using OLEDs in many of their devices.
Xiaomi và Lenovo cũng đang sử dụng màn hình OLED cho nhiều thiết bị của mình.
Signal will only exchange encrypted messages with contacts who are also using Signal, and it will only do so over a mobile data or wireless Internet connection.
Signal chỉ trao đổi các tin nhắn đã mã hóa với các bạn bè cũng sử dụng Signal, và chỉ thực hiện thông qua băng thông của dữ liệu di động và kết nối Internet không dây.
they can be used to detect concealed weapons, while some manufacturers are also using robotics to create luggage cases that intelligently follow you.
trong khi một số nhà sản xuất cũng đang sử dụng robot để tạo ra các vỏ hành lý thông minh theo bạn.
Homeowners are also using home equity cash for education expenses and to pay down
Chủ nhà cũng sử dụng tiền mặt trong nhà để chi tiêu giáo dục
Results: 191, Time: 0.0458

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese