ARE HIGHLY EFFECTIVE in Vietnamese translation

[ɑːr 'haili i'fektiv]
[ɑːr 'haili i'fektiv]
có hiệu quả cao
highly effective
has high efficiency
highly efficient
have high efficacy
highly productive
hiệu quả cao
high efficiency
highly effective
highly efficient
high efficient
high effective
high effectiveness
high performance
high efficacy
high effect
highly productive

Examples of using Are highly effective in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chemical aids against aphids containing toxic chemicals are highly effective and disastrous for insects, they are best used in the spring so as not to harm the ovaries and fruits.
Chất hỗ trợ hóa chất chống rệp chứa hóa chất độc hại có hiệu quả cao và gây tai hại cho côn trùng, chúng được sử dụng tốt nhất vào mùa xuân để không làm hại buồng trứng và hoa quả..
From a tactical standpoint, you are highly effective at leading discovery meetings, designing and presenting bespoke sales proposals,
Từ quan điểm chiến thuật, bạn có hiệu quả cao trong các cuộc họp khám phá hàng đầu, thiết kế
allow access for hedgehogs, are all low-effort activities which are highly effective.
đều là những hoạt động nỗ lực thấp có hiệu quả cao.
Out of all other brands, KENT RO water purifiers are highly effective for making the water pure
Trong số tất cả các thương hiệu khác, máy lọc nước KENT RO có hiệu quả cao để làm cho nước tinh khiết
Animal mascots has been popular since the mid-20th century, and the fact that they are still in use today is testament to the fact that they are highly effective.
Trang phục hóa trang động vật đã được phổ biến từ giữa thế kỷ 20, và thực tế là chúng vẫn còn sử dụng ngày hôm nay là minh chứng cho một thực tế là chúng có hiệu quả cao.
According to a Deloitte study,"organizations with recognition programs which are highly effective at enabling employee engagement had 31% lower voluntary turnover than organizations with ineffective recognition programs.".
Nghiên cứu từ Deloitte cho thấy" các tổ chức có chương trình công nhận có hiệu quả cao trong việc cho phép nhân viên tham gia có doanh thu tự nguyện thấp hơn 31% so với các tổ chức có chương trình công nhận không hiệu quả.".
First, a 2008 study published in the International Journal of Infectious Diseases concluded that when used correctly, masks are highly effective in preventing the spread of viral infections.
Đầu tiên, một nghiên cứu được công bố bởi Tạp chí quốc tế về các bệnh truyền nhiễm( International Journal of Infectious Diseases) vào năm 2008 chỉ ra rằng việc sử dụng khẩu trang đúng cách có hiệu quả cao trong việc ngăn ngừa sự lây lan của mầm bệnh.
policies to instantly reward individuals and teams for their outstanding contribution or accomplishment that are highly effective for the Group's operation.
có những thành tích nổi bật mang lại hiệu quả cao cho hoạt động của Tập đoàn.
Bersin by Deloitte research tells us:‘Organizations with recognition programs which are highly effective at enabling employee engagement had 31% lower voluntary turnover than organizations with ineffective recognition programs.'”.
Nghiên cứu từ Deloitte cho thđấy“ những tổ chức với chương trình xác nhận với hiệu quả cao trong việc cho phép viên chức tham gia với doanh thu tự nguyện thấp hơn 3mộtphần trăm so với những tổ chức với chương trình xác nhận ko hiệu quả.”.
The good news is there are drugs that are highly effective at managing levels of HIV and preventing T cell
Tin tốt là đã có thuốc rất hiệu quả trong việc kiểm soát mức độ của HIV
Bora Inceoglu is that the combination of this old and new class of drugs are highly effective in controlling pain,” said Hammock,
đó là sự kết hợp của chủng loại thuốc cũ và mới sẽ có hiệu quả cao trong việc kiểm soát cơn đau",
labourers can develop themselves, maximise their contribution and are highly effective, and ensure that income
cống hiến tối đa và có hiệu quả cao, thu nhập
the uranium's high atomic weight and high number of electrons are highly effective in absorbing gamma rays and x-rays.
số lượng lớn các electron có hiệu quả cao trong việc hấp thụ tia gamma và tia X.
There is a slew of recently approved treatments that are highly effective at treating patients with genetically defined tumors, but many patients never have their tumors examined because it can be an extremely dangerous procedure.
Gần đây, nhiều phương thức điều trị đã được phê duyệt và có hiệu quả cao trong việc điều trị bệnh nhân có khối u được xác định di căn, nhưng nhiều bệnh nhân không bao giờ kiểm tra khối u của họ vì đây có thể là một thủ thuật cực kỳ nguy hiểm.
Both treatments are highly effective, but while the Ultherapy non-surgical facelift directs the energy to the lower levels of the skin and treats it from inside out, the radio frequency waves of Thermage treats the outer skin and extends inwards.
Cả hai phương pháp điều trị đều có hiệu quả cao, nhưng trong khi phương pháp căng da mặt không phẫu thuật Ultheracco hướng năng lượng đến mức thấp hơn của da và điều trị từ trong ra ngoài, sóng tần số vô tuyến của Thermage xử lý lớp da bên ngoài và kéo dài vào bên trong.
Annual flu vaccinations are highly effective at preventing acute respiratory illness and making sure that existing breathing problems don't get any worse,
Việc tiêm chủng vaccine chống cảm cúm hàng năm sẽ có hiệu quả cao trong việc phòng ngừa bệnh hô hấp cấp
It's highly effective, but probably the most costly.
Cách này hiệu quả cao, nhưng có lẽ là tốn kém nhất.
PrEP is highly effective for preventing HIV if used properly.
Bao cao su rất hiệu quả trong việc ngừa thai nếu được sử dụng đúng cách.
Pylori infection as it was highly effective in eradication of H.
Pylori do nó có hiệu quả cao trong việc loại trừ H.
Moreover, supportive care for infected persons can be highly effective.”.
Ngoài ra, việc chăm sóc hỗ trợ cho người bị nhiễm có thể rất hiệu quả».
Results: 58, Time: 0.0668

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese