ARE NOT SOMETHING in Vietnamese translation

[ɑːr nɒt 'sʌmθiŋ]
[ɑːr nɒt 'sʌmθiŋ]
không phải là thứ
is not something
không phải là điều
's not what
không phải là một cái gì đó
is not something
không phải là cái gì
is not something

Examples of using Are not something in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hopefully, the culture is going to understand and embrace that emotions are not something weak- they're actually something strong.
Hy vọng, văn hóa sẽ hiểu và nắm bắt rằng cảm xúc không phải là cái yếu đuối- chúng thực sự một nguồn lực mạnh mẽ.
They are not something you can do this week or even this year.
Đây không phải là điều bạn có thể làm trong tuần này hoặc thậm chí trong năm nay.
Electrical problems are not something that you want to try to fix on your own.
Một dự án điện không phải là một cái gì đó bạn muốn có thể tự sửa chữa được.
These motivations are not something we should trivialize,
Những động lực này không phải là điều mà mình nên tầm thường hóa,
The accusations against North Korea are not something unusual in the cyber security industry;
Những lời buộc tội chống lại Triều Tiên không phải là điều gì bất thường trong ngành an ninh mạng;
The words of a sage are not something that ordinary people can fathom with their understanding and wisdom.
Những lời của thánh nhân không phải là những điều mà người phàm có thể thấu triệt được với sự thông hiểu và trí tuệ của họ.
Psoriasis complications are not something to ignore, particularly if they include a serious chronic disease like type 2 diabetes.
Bệnh vẩy nến biến chứng không phải là điều gì đó bỏ qua, đặc biệt nếu họ bao gồm một căn bệnh mãn tính nghiêm trọng như bệnh tiểu đường tuýp 2.
They're not something you could hand to someone else to execute.
Chúng không phải là cái gì đó bạn có thể đưa cho người nào khác để thi hành.
Ask for their patience if the changes are not something that you can put into action right away.
Đề nghị họ kiên nhẫn nếu những thay đổi đó không phải là điều mà bạn có thể thực hiện ngay tức khắc.
But even those radio signals are not something we can parse out and understand.
Nhưng thậm chí những tín hiệu vô tuyến đó còn không là thứ gì đó để ta có thể giải mã và hiểu được.
Things like love, compassion, they're not something which is your birthright.
Những thứ như tình yêu, lòng từ bi, họ đang không phải cái gì đó là quyền thừa kế của bạn.
The accusations against North Korea are not something unusual in the cyber security industry; however they have increased over the recent years.
Những lời buộc tội chống lại Triều Tiên không phải là điều gì bất thường trong ngành an ninh mạng; tuy nhiên chúng đã tăng lên trong những năm gần đây.
You're not something I picked up off the street.- You're oversensitive about being Eurasian.
Em không phải là cái thứ gì anh lượm được trên đường phố… và em quá nhạy cảm vì một người lai.
Upgrading and disposing of old technologies are not something new for the manufacturing sector and China has been doing this for years.
Nâng cấp, thải loại công nghệ không phải chuyện gì mới mẻ với các ngành sản xuất và Trung Quốc vẫn làm bao năm qua.
On a larger scale, this will help men everywhere realize that periods are not something women should feel ashamed of.
Ở quy mô lớn hơn, việc này sẽ giúp cánh đàn ông ở tất cả mọi nơi nhận ra rằng kinh nguyệt không phải là điều gì mà phái đẹp phải cảm thấy xấu hổ.
But under ordinary circumstances, reputations take a long time to build, and they're not something you can force.
Tuy nhiên, Trong trường hợp thông thường, danh tiếng cần một khoảng thời gian dài để xây dựng và chúng không phải là thứ mà bạn có thể ép buộc.
So why do I even bother showing you images like this when they're not something that the basic camera+kit lens can create?
Vậy tại sao tôi thậm chí bận tâm cho bạn thấy những hình ảnh như thế này khi chúng không phải thứ mà ống kính máy ảnh+ ống kính cơ bản có thể tạo ra?
In fact, enthusiastic ratifications of UN conventions are not something new.
Trong thực tế, việc hăng hái phê chuẩn các công ước của Liên Hợp Quốc không phải là điều gì mới.
Potent cars are not something we typically associate with the Dutch, but Joop Donkervoor has been building his souped-up
Những chiếc xe tiềm năng không phải là thứ mà chúng ta thường liên tưởng đến những chiếc xe đến từ Hà Lan,
Our speech, thinking and creativity are not something abstract, removed from the world,
Lời nói, suy nghĩ và sáng tạo của chúng ta không phải là điều trừu tượng,
Results: 66, Time: 0.0614

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese