AS A FOREIGN LANGUAGE in Vietnamese translation

[æz ə 'fɒrən 'læŋgwidʒ]
[æz ə 'fɒrən 'læŋgwidʒ]
như một ngoại ngữ
as a foreign language
như một ngôn ngữ nước ngoài
as a foreign language
là ngoại ngữ
is a foreign language
dưới dạng ngoại ngữ
như tiếng nước ngoài
là một ngôn ngữ nước ngoài

Examples of using As a foreign language in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
An accredited center for evaluating the knowledge of Portuguese as a foreign language.
Một trung tâm được công nhận để đánh giá kiến thức về tiếng Bồ Đào Nha như một ngôn ngữ nước ngoài.
for English as a Second Language, whereas EFL stands for English as a Foreign Language.
trong khi EFL viết tắt của tiếng Anh là ngoại ngữ.
the French Language Institute(FLI) specialises in the teaching of French as a Foreign Language.
chuyên về giảng dạy tiếng Pháp như một ngoại ngữ.
Over the decades, it has managed to acquire and then maintain its position as a facility of excellence for teaching French as a Foreign Language(FLE).
Trong nhiều thập kỷ qua, Trung tâm đã phát triển và duy trì là một tổ chức xuất sắc cho việc giảng dạy tiếng Pháp như một ngôn ngữ nước ngoài( FLE).
Christopher Timothy McGuirk, Lecturer in EFI(English as a Foreign Language), University of Central Lancashire.
Christopher Timothy McGuirk, Giảng viên về EFL( tiếng Anh là ngoại ngữ), Đại học Trung tâm Lancashire.
This school is regularly inspected by the British Council and meets the standards required for accreditation to teach English as a foreign language.
Trường này thường xuyên được kiểm tra bởi Hội đồng Anh và đáp ứng các tiêu chuẩn cần thiết cho việc công nhận để dạy tiếng Anh như một ngoại ngữ.
It was in 1984 when we started teaching German as a foreign language.
Vào năm 1984 khi chúng tôi bắt đầu dạy tiếng Đức như một ngôn ngữ nước ngoài.
Our experience is centered in the area of teaching and our passion is teaching Spanish as a foreign language.
Kinh nghiệm của chúng tôi tập trung vào lĩnh vực giảng dạy và niềm đam mê của chúng tôi là dạy tiếng Tây Ban Nha như một ngôn ngữ nước ngoài.
to international students and in training teachers to teach Russian as a foreign language.
đào tạo giáo viên dạy tiếng Nga như một ngoại ngữ.
as an EFL teacher, I am able to teach English and French as a foreign language.
tôi có thể dạy tiếng Anh và tiếng Pháp như một ngôn ngữ nước ngoài.
An accredited centre for evaluating the knowledge of Portuguese as a foreign language.
Một trung tâm được công nhận để đánh giá kiến thức về tiếng Bồ Đào Nha như một ngôn ngữ nước ngoài.
Since 1995 LINGUASCHOOLS GRANADA- SHM is a language school specialising in the teaching of Spanish and English as a foreign language.
Từ năm 1995 LINGUASCHOOLS GRANADA- SHM là một trường ngôn ngữ chuyên dạy tiếng Tây Ban Nha và tiếng Anh như một ngôn ngữ nước ngoài.
Open all year round, B.L.C.I. is a school of French as a foreign language.
Mở quanh năm, B. L. C. I. là một trường học của tiếng Pháp như một ngôn ngữ nước ngoài.
Pre-university training programmes 5 Russian as a foreign language 5 Short term courses 13 Other programmes 9.
Chường trình học dự bị 5 Học tiếng nga như ngôn ngữ nước ngoài 30 Chương trình học tóm tắt 5 Các chương trình học khác 1.
We run courses in English as a Foreign Language, Citizenship, English for Professionals, Medical English
Chúng tôi điều hành các khóa học bằng tiếng Anh như Ngoại ngữ, Quốc tịch,
Pre-university training programmes 5 Russian as a foreign language 8 Short term courses 17.
Chường trình học dự bị 5 Học tiếng nga như ngôn ngữ nước ngoài 8 Chương trình học tóm tắt 17.
Across the world 15.4 million people currently study German as a foreign language.
Theo báo cáo số liệu năm 2015 thì có 15,4 triệu người hiện đang học tiếng Đức như là một ngoại ngữ.
Its goal is to give high-quality teaching of French as a foreign language.
Mục tiêu chính là đảm bảo việc giảng dạy tiếng Pháp có chất lượng như ngoại ngữ.
For more than 20 years we run courses in German as a Foreign Language for foreign university applicants.
Từ hơn 20 năm nay chúng tôi đã tổ chức những khóa học ngoại ngữ tiếng Đức dành cho sinh viên ngoại quốc.
Information on Polish language certificates is provided by the State Commission for Certification of Command of Polish as a Foreign Language(www. buwiwm. edu. pl).
Thông tin về các chứng chỉ ngôn ngữ Ba Lan được cung cấp bởi Ủy ban Chứng nhận Bộ Tư lệnh Ba Lan dưới dạng Ngoại ngữ( www. buwiwm. edu. pl).
Results: 181, Time: 0.0546

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese