AS A SECOND LANGUAGE in Vietnamese translation

[æz ə 'sekənd 'læŋgwidʒ]
[æz ə 'sekənd 'læŋgwidʒ]
như ngôn ngữ thứ hai
as a second language
as secondary languages
là ngôn ngữ thứ hai
as a second language
làm ngôn ngữ thứ hai
as a second language
là ngôn ngữ thứ 2
is the second language
as second language
như là ngôn ngữ thứ nhì
như ngôn ngữ thứ nhì

Examples of using As a second language in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Maya living in the Yucatan speak Yukatek Maya and most speak Spanish as a second language, primarily learned in school.
hầu hết nói tiếng Tây Ban Nha như là một ngôn ngữ thứ hai, chủ yếu được học ở trường.
Let's see what is required for these certifications, and how they can help when teaching English as a second language online.
Hãy xem những gì được yêu cầu cho các chứng nhận này, và làm thế nào họ có thể giúp đỡ khi dạy tiếng Anh như một ngôn ngữ thứ hai trực tuyến.
modern State of Israel, which further encourages many to learn it as a second language.
điều này khuyến khích nhiều người học nó như một ngôn ngữ thứ hai.
is spoken elsewhere in Maluku as a second language.
được sử dụng ở những nơi khác tại Maluku như ngôn ngữ thứ hai.
added- on financial planning, English as a second language, and more.
tiếng Anh sẽ như một ngôn ngữ thứ hai, và nhiều hơn nữa.
She further distinguished herself while undergoing additional training in English as a Second Language at St. Andrew's University in Scotland.
Bà đã tự biểu lộ các phẩm chất đặc sắc nhiều hơn khi trải qua thời gian được đào tạo khóa Tiếng Anh như là Ngôn Ngữ Thứ Hai tại Đại Học St. Andrew ở Scotland.
Phil worked for 9 years in the finance industry before moving to Vietnam in August 2014 to begin teaching English as a second language.
Thầy Phil làm việc trong ngành tài chính suốt 9 năm trước khi chuyển về Việt Nam vào tháng Tám năm 2014 để bắt đầu dạy tiếng Anh như một ngôn ngữ thứ hai.
colleges have services that provide extra support to students who speak English or French as a second language.
hỗ trợ thêm cho những học sinh nói tiếng Anh hoặc tiếng Pháp như một ngôn ngữ thứ 2.
some French still spoken, English increasingly popular as a second language.
Tiếng Anh ngày càng phổ biến như là một ngôn ngữ thứ hai.
in elementary school, or as a second language.
ở cấp một, hoặc như là một ngôn ngữ thứ hai.
Oman was also the first Arab country in the Persian Gulf to have German taught as a second language.
Oman cũng quốc gia Ả Rập vùng Vịnh đầu tiên cho giảng dạy tiếng Đức trong vai trò là một ngôn ngữ thứ hai.
often as a second language.
thường là như ngôn ngữ thứ hai.
Languages: Khmer(official) spoken by more than 95% of the population; some French still spoken in urban areas; English increasingly popular as a second language.
Ngôn ngữ: tiếng Khmer( chính thức) nói trên 95% dân số; Một số ít tiếng Pháp vẫn được nói; Tiếng Anh ngày càng phổ biến như là một ngôn ngữ thứ hai.
In due course, other classes will be added-on financial planning, English as a second language, and more.
Tất nhiên, cũng sẽ có những lĩnh vực khác như lập kế hoạch tài chính, tiếng Anh sẽ như một ngôn ngữ thứ hai, và nhiều hơn nữa.
however, the majority of its speakers use it as a second language.
đa phần người nói xem nó là một ngôn ngữ thứ hai.
students to learn and practice their English as a Second Language(ESL) skills
thực hành tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai( ESL),
It is spoken by roughly five million people, and as a second language by the 1.5 million speakers of Patani Malay
Ngôn ngữ này được xấp xỉ 5 triệu người nói và là ngôn ngữ thứ hai của 1,5 triệu người Mã Lai Pattani
only one elementary school and one junior high school in Fussa teach Japanese as a second language, according to Iki Tanaka,
chỉ có 1 trường tiểu học và 1 trường THCS dạy tiếng Nhật như ngôn ngữ thứ hai- theo Iki Tanaka,
Ben is very passionate and knowledgeable about teaching children English as a second language, as such has completed many courses,
Thầy Ben rất thích và có nhiều sự hiểu biết về việc dạy tiếng Anh như ngôn ngữ thứ nhì cho học sinh,
The English as a Second Language Program allows non-native speakers to develop the Englishlanguage proficiency necessary to succeed in academic or personal pursuits.
Chương trình Anh ngữ là Ngôn ngữ Thứ hai cho phép những người không phải người bản xứ phát triển trình độ tiếng Anh cần thiết để thành công trong học tập hoặc theo đuổi cá nhân.
Results: 416, Time: 0.0564

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese