AS A JOKE in Vietnamese translation

[æz ə dʒəʊk]
[æz ə dʒəʊk]
như một trò đùa
as a joke
as a prank
như là nói đùa
as a joke
như chuyện đùa
like a joke
như một câu nói đùa
như là trò đùa

Examples of using As a joke in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
People talk about being suicidal as a joke.
Công chúng của họ lấy việc tự tử như trò đùa.
then try to play it as a joke.
sau đó cố giả vờ đó chỉ là trò đùa.
You must absolutely not take this as a joke….
Mẹ cần biết đây không phải là trò đùa….
And to think it all started as a joke online.
Ban đầu họ còn nghĩ đó là trò đùa trên mạng.
The Western church treats marriage as a joke.
Những sao Việt coi chuyện kết hôn như trò đùa.
Will you continue to regard our warnings as a joke?
Mày coi lời cảnh cáo của tao là trò đùa à?
You hate when people call you my boyfriend, even as a joke.
Nếu bạn bị ai đó gọi bạn hám trai, dù là giỡn thôi.
So why not just brush it off as a joke?
Vì sao chị không xóa đi nếu đó là một trò đùa?
Don't treat your own life as a joke.”.
Chớ đem mạng người coi như trò đùa.".
His cease- fire is considered as a joke.
Dầu sôi lửa bỏng mà xem như trò đùa.
The“China dream” would be dismissed as a joke.
Còn“ giấc mơ Trung Quốc” sẽ bị coi là một trò hề….
At least Lizzie had assumed it as a joke.
Ít nhất Lizzie cũng cho rằng đó là một câu nói đùa.
Bought it on sale as a joke.
Bán mua, mua bán như đùa.
Apparently some people on the east coast did not take it as a joke.”.
Dường như một số người không cho rằng đó là trò đùa dai.”.
Many even see it as a joke.
Nhiều người coi đó như trò đùa.
Yet, Saber could not simply treat Alexander's words as a joke.
Nhưng Saber cũng không thể xem lời Alexander là trò đùa.
People are always going to look at us as a joke.
Mọi người thường coi tôi là trò đùa của họ.
even as a joke.
kể cả là nói đùa.
I think Kyung-hee takes this uncle as a joke.
Tao nghĩ Kyung Hee xem chú nó là một trò đùa.
I just put that up there as a joke. Why?
Tại sao? Tôi chỉ viết lên đó cho vui thôi.
Results: 229, Time: 0.0517

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese