IS NOT A JOKE in Vietnamese translation

[iz nɒt ə dʒəʊk]
[iz nɒt ə dʒəʊk]
không phải trò đùa
is not a joke
is no joke
isn't a prank
không phải là trò đùa
is not a joke
không phải là chuyện đùa
is not a joke
không đùa
no joke
am not kidding
no kidding
am not joking
am not playing
don't play
no kiddin
am not shitting you
không phải là nói đùa
is not a joke
đừng có đùa
not mess
don't joke
don't play
just kidding
can't be serious

Examples of using Is not a joke in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
This is not a joke.
Fire safety is not a joke, son.
An toàn hỏa hoạn không phải trò đùa đâu, con trai.
This is not a joke, Zeina! Tarek,
Đây không phải trò đùa, Zeina! Tarek,
This is not a joke, OK?
Cái này không phải trò đùa nhá?
We take this very serious, it is not a joke.
Bây giờ ta đang rất nghiêm túc, đây không phải trò đùa.
I am taking this seriously, this is not a joke.
Bây giờ ta đang rất nghiêm túc, đây không phải trò đùa.
Curtis, it's 3.00 in the morning… This is not a joke.
Curtis, bây giờ là 3 giờ sáng… không phải trò đùa đâu.
In the morning… This is not a joke.
Curtis, bây giờ là 3 giờ sáng… không phải trò đùa đâu.
I want her to know school is not a joke.
Thế mới biết rằng học là không phải trò đùa.
This is not a joke or a rumor anymore.
Không phải là câu chuyện hay tin đồn nữa.
This is not a joke, folks, I'm not pulling your leg!
Tôi không đùa đâu, tôi không rửa mặt các bạn ạ!
No this is not a joke, nor is it a scam.
Đây không phải là một trò đùa, và cũng không phải là một trò lừa đảo.
And no, unfortunately, that is not a joke.
Và tất nhiên đây không phải là trò đùa.
That is not a joke, Falmsan.".
Đây không phải đùa, Phù Lạc.”.
This is not a joke, this is 100% truth.
Đây không phải chuyện hài, đó là sự thật 100%.
If this is not a joke….
Nếu như không phải là đùa….
This is not a joke, it is a full-scale battle.
Đây cũng không phải là đùa giỡn, thật lớn trận chiến.".
This is not a joke, darling.
Đây không phải chuyện đùa, em ạ.
This is not a joke, Kadir!
Đây không phải trò chơi, Kadir!
This is not a joke!
Anh ko đùa đâu!
Results: 94, Time: 0.069

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese