IS NOT A CRIME in Vietnamese translation

[iz nɒt ə kraim]
[iz nɒt ə kraim]
không phải là tội
is not a crime
is not a sin
am not a criminal
's not a penalty
không phải tội ác
is not a crime
không phải là tội phạm
are not criminals
is not a crime

Examples of using Is not a crime in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Killing the enemy in wartime is not a crime.
Giết kẻ địch trong chiến tranh không phải là tội ác'.
Apparently, lying is not a crime.
Nay hình như dối gian không là tội.
Driving a motor vehicle” is not a crime.
Phái đẹp lái xe” không phải là tội ác.
To put it simply,“hoping” that something happens is not a crime.
Nói đơn giản là“ hy vọng” điều gì đó xảy ra không phải phạm tội.
In Brazil homophobia is not a crime.
Ở Brazil, mại dâm không phải tội phạm.
Such an act by itself is not a crime.
Tuy nhiên hành động chọn lựa đó tự nó không phải là tội ác.
The judge said,"That is not a crime.
Quan tòa nói,' Đây đâu phải là phạm tội!
I made a lot of mistakes, which is not a crime.
Một số tạo ra lỗi lầm, nhưng đó không phải là tội ác.
But drinking beer is not a crime.
Uống nhiều bia đâu phải tội lỗi.
And that is not a crime. She got those documents by convincing them to let her in.
Và đó không phải là tội. Cô ấy lấy được tài liệu bằng cách thuyết phục họ cho cô ấy vào.
Bearing a tattoo is not a crime, but displaying large tattoos in public can be punished by law as a misdemeanor.
Việc có hình xăm không phải tội ác nhưng công khai, phô bày hình xăm lớn ở nơi công cộng có thể bị trừng phạt.
The supporters were allegedly holding signs saying“Democracy is not a crime”,“Justice for Brotherhood for Democracy” and“Stop suppressing Brotherhood for Democracy”.
Những người ủng hộ được cho cầm các khẩu hiệu“ Dân chủ không phải là tội”,“ Công lý cho Hội Anh Em Dân Chủ” và“ Hãy ngưng đàn áp Hội Anh Em Dân Chủ”.
how justified, is not a crime.".
chính đáng đến bao nhiêu, lại không phải tội ác”.
Several demonstrators held signs with slogans such as“Feeding the hungry is not a crime.”.
Một số người này cầm bảng với hàng chữ“ Cho người đói thức ăn không phải là tội”.
how justified, is not a crime.”.
chính đáng đến bao nhiêu, lại không phải tội ác”.
pressure on Thai government, not to arrest the asylum seekers, because asylum is not a crime.
để không bắt giữ người tị nạn bởi vì tị nạn không phải là tội.
how justified, is not a crime.”.
chính đáng đến bao nhiêu, lại không phải tội ác”.
Some of those carried signs that had slogans like"Feeding the hungry is not a crime.".
Một số người này cầm bảng với hàng chữ“ Cho người đói thức ăn không phải là tội”.
how justified, is not a crime.
chính đáng đến bao nhiêu, lại không phải tội ác”.
how justified, is not a crime.
chính đáng đến bao nhiêu, lại không phải tội ác”.
Results: 79, Time: 0.0638

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese