AS PART OF OUR COMMITMENT in Vietnamese translation

[æz pɑːt ɒv 'aʊər kə'mitmənt]
[æz pɑːt ɒv 'aʊər kə'mitmənt]
là một phần trong cam kết của chúng tôi
is part of our commitment

Examples of using As part of our commitment in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
As part of our commitment to building a just and loving society, we must cherish the dignity
Là một phần trong cam kết của chúng tôi về xây dựng một xã hội công bằng
We will continue our research on more diverse crash situations as part of our commitment to producing even safer vehicles that protect occupants and prevent injuries.”(more…).
Chúng tôi sẽ tiếp tục nghiên cứu về các tình huống va chạm đa dạng hơn như là một phần trong cam kết của chúng tôi nhằm sản xuất các phương tiện an toàn hơn để bảo vệ hành khách và ngăn ngừa thương tích”.
As part of our commitment to advancing regional security in the Indo-Pacific, the United States is excited to announce nearly US$300 million in
Là một phần cam kết của chúng tôi trong việc thúc đẩy an ninh khu vực ở Ấn Độ Dương- Thái Bình Dương,
Mr Pompeo said,“As part of our commitment to advancing regional security in the Indo-Pacific, the United States is excited to announce nearly $300 million in new funding to reinforce
Ngoại trưởng Pompeo nói:“ Thể hiện một phần cam kết của chúng tôi trong việc tăng cường an ninh khu vực ở Ấn Độ Dương- Thái Bình Dương,
As part of our commitment to building a just and loving society, we must build
Là một phần trong cam kết của chúng tôi về xây dựng một xã hội công bằng
MPC is committed to protecting the privacy of all visitors to our website, and as part of our commitment to privacy, we make this privacy statement.
MV cam kết bảo vệ sự riêng tư của tất cả khách truy cập vào trang web của chúng tôi,như một phần trong cam kết của chúng tôi về bảo mật, chúng tôi đưa ra tuyên bố về quyền riêng tư này.
As part of our commitment to building a just and loving society, we must build
Là một phần trong cam kết của chúng tôi về xây dựng một xã hội công bằng
As part of our commitment to find a permanent or long-term cure for our patients, we will continue
Một phần cam kết của chúng tôi là tìm ra cách chữa trị vĩnh viễn
As part of our commitment to education and research around Zambia,
Như là một phần cam kết của chúng tôi đối với hoạt động giáo dục
As part of our commitment to broaden access to opportunity, we helped 14,000 underserved young people acquire technology skills for jobs of the future.
Một trong những cam kết của chúng tôi về việc mở rộng khả năng tiếp cận cơ hội chính là sự giúp đỡ dành cho 14.000 thanh thiếu niên thiệt thòi có được những kỹ năng công nghệ cần thiết cho công việc sau này.
As part of our commitment to supporting the academic aspirations of all our students, Park offers a Pre-Engineering
Là một phần trong cam kết của chúng tôi để hỗ trợ những khát vọng học tập của tất cả học sinh của chúng tôi,
As part of our commitment to improving opportunity for women everywhere, this Thursday, we are launching the first ever government-wide
Là một phần trong cam kết của chúng tôi nhằm nâng cao cơ hội cho phụ nữ trên toàn thế giới,
IQ Option offers all customers 24/7 telephone support as part of our commitment to provide great service and to help cement our position as one of the best binary options apps in the world.
IQ Option cung cấp cho tất cả khách hàng hỗ trợ qua điện thoại 24/ 7 như là một phần của cam kết của chúng tôi để cung cấp dịch vụ tuyệt vời và giúp củng cố vị trí của chúng tôi như là một trong những ứng dụng lựa chọn nhị phân tốt vùng giá tích lũy nhất trên thế giới.
As part of our commitment to accessible and affordable education, we're focused on developing programs
Là một phần trong cam kết của chúng tôi về giáo dục có thể tiếp cận
As part of our commitment to education and research around the world,
Như là một phần cam kết của chúng tôi đối với hoạt động giáo dục
As part of our commitment to accessible and affordable education for women, we're focused on developing programs and financing options to ensure that
Là một phần trong cam kết của chúng tôi về giáo dục có thể tiếp cận và giá cả phải chăng,
As part of our commitment to education and research around the world,
Như là một phần cam kết của chúng tôi đối với hoạt động giáo dục
As part of our commitment to continuously enhancing technical capabilities of Vietnam's engineering workforce,
Là một phần cam kết của chúng tôi trong việc không ngừng bồi dưỡng và nâng cao năng
It has been nearly two decades since we began researching, developing and scientifically assessing smoke-free products as part of our commitment to creating a smoke-free future, which is now becoming a reality.
Hai mươi năm qua, chúng tôi lắng nghe, chấp nhận thách thức và bắt đầu nghiên cứu, phát triển cũng như đánh giá một cách khoa học các sản phẩm không khói thuốc như một phần trong cam kết của chúng tôi để tạo ra một tương lai không khói thuốc, hiện đang trở thành hiện thực.
FDA Commissioner Scott Gottlieb, said,“The FDA must use its authority to protect the public from addictive substances like kratom, both as part of our commitment to stemming the opioid epidemic and preventing another from taking hold.”.
Scott Gottlieb, nhân viên ủy ban FDA nói rằng:‘ FDA cần sử dụng quyền hạn của mình để bảo vệ công chúng khỏi các chất gây nghiện như kratom, đó là một phần cam kết của chúng tôi để ngăn ngừa tình trạng lạm dụng chất gây nghiện và ngăn ngừa mọi người giữ chất gây nghiện trái phép'.
Results: 57, Time: 0.0484

As part of our commitment in different Languages

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese